Từ Vựng Bài Nghe Easy Life Cleaning Services

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Easy Life Cleaning Services được lấy từ cuốn Cambridge 17 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Easy Life Cleaning Services

offer
/ˈɔfər/
(verb). đồng ý làm gì đó
vocab
surface
/ˈsɜrfəs/
(noun). bề mặt
vocab
throughout
/θruˈaʊt/
(adv). khắp
vocab
thorough
/ˈθɜroʊ/
(adj). kỹ lưỡng
vocab
flat
/flæt/
(noun). căn hộ
vocab
polish
/ˈpɑlɪʃ/
(verb). đánh bóng
vocab
necessary
/ˈnɛsəˌsɛri/
(adj). cần thiết
vocab
carpet
/ˈkɑrpət/
(noun). tấm thảm
vocab
agree
/əˈgri/
(verb). thoả thuận làm gì
vocab
request
/rɪˈkwɛst/
(verb). yêu cầu
vocab
oven
/ˈʌvən/
(noun). lò vi sóng
vocab
fridge
/frɪʤ/
(noun). tủ lạnh
vocab
inside
/ɪnˈsaɪd/
(noun). bên trong (mặt trong)
vocab
wash down
/wɑʃ daʊn/
(verb). rửa sạch
vocab
balcony
/ˈbælkəni/
(noun). ban công
vocab
pressure washer
/ˈprɛʃər ˈwɑʃər/
(noun). máy xịt nước cao áp
vocab
organise
/ˈɔrgəˌnaɪz/
(verb). thu xếp
vocab
plumber
/ˈplʌmər/
(noun). thợ sửa ống nước
vocab
electrician
/ɪlɛkˈtrɪʃən/
(noun). thợ điện
vocab
put in touch
/pʊt ɪn tʌʧ/
(verb). giúp liên lạc với
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbəl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
straightaway
/ˈstreɪtəˌweɪ/
(adj). ngay lập tức
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). sẵn có
vocab
allergic
/əˈlɜrʤɪk/
(adj). dị ứng
vocab
allergy
/ˈælərʤi/
(noun). chứng dị ứng
vocab
bear in mind
/bɛr ɪn maɪnd/
(verb). ghi nhớ
vocab
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(noun). hồ sơ lý lịch
vocab
undergo
/ˌʌndərˈgoʊ/
(verb). trải qua
vocab
criminal
/ˈkrɪmənəl/
(adj). liên quan tới tội phạm
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). thư giới thiệu
vocab
suitable
/ˈsutəbəl/
(adj). thích hợp
vocab
monitor
/ˈmɑnətər/
(verb). giám sát
vocab
review
/ˌriˈvju/
(noun). sự đánh giá
vocab
pick up
/pɪk ʌp/
(verb). xác định được
vocab