Từ Vựng Bài Nghe Do-It-Yourself House Painting

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Do-It-Yourself House Painting được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Do-It-Yourself House Painting

improvement
/ɪmˈpruvmənt/
(noun). sự cải thiện, quá trình cải thiện
vocab
interior
/ɪnˈtɪriər/
(adj). bên trong
vocab
decorate
/ˈdɛkəˌreɪt/
(verb). trang trí
vocab
efficient
/ɪˈfɪʃənt/
(adj). hiệu quả
vocab
untouched
/ənˈtʌʧt/
(adj). chưa động đến, chưa bàn đến
vocab
guesswork
/ˈgɛˌswɜrk/
(noun). sự phỏng đoán
vocab
circumference
/sərˈkʌmfrəns/
(noun). chu vi
vocab
donate
/ˈdoʊˌneɪt/
(verb). hiến, quyên góp
vocab
leftover
/ˈlɛfˌtoʊvər/
(adj). phần thừa, phần sót lại
vocab
furnishings
/ˈfɜrnɪʃɪŋz/
(noun). nội thất
vocab
coverage
/ˈkʌvərəʤ/
(noun). mức che phủ, sự che phủ
vocab
odour
/ˈoʊdər/
(noun). mùi
vocab
surface
/ˈsɜrfəs/
(noun). bề mặt
vocab
crack
/kræk/
(noun). vết nứt
vocab
patch
/pæʧ/
(noun). miếng vá
vocab
plaster
/ˈplæstər/
(noun). vữa, thạch cao
vocab
greasy
/ˈgrisi/
(adj). dính mỡ
vocab
dusty
/ˈdʌsti/
(adj). bám bụi
vocab
ceiling
/ˈsilɪŋ/
(noun). trần nhà
vocab
roller
/ˈroʊlər/
(noun). đồ sơn tường, trần
vocab
brush
/brʌʃ/
(noun). bàn chải, chổi sơn
vocab
bristle
/ˈbrɪsəl/
(noun). lông cứng
vocab
contaminate
/kənˈtæməˌneɪt/
(verb). làm ô bẩn
vocab
lingering
/ˈlɪŋgərɪŋ/
(adj). kéo dài
vocab
rinse
/rɪns/
(verb). rửa
vocab
solution
/səˈluʃən/
(noun). dung dịch
vocab
soap
/soʊp/
(noun). xà phòng
vocab
energy-efficient
/ˈɛnərʤi-ɪˈfɪʃənt/
(adj). tiết kiệm năng lượng
vocab
tray
/treɪ/
(noun). cái khay
vocab