Từ Vựng Bài Nghe Courses Discussion

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Courses Discussion được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Courses Discussion

dull
/dʌl/
(adj). nhàm chán
vocab
subtitle
/ˈsʌbˌtaɪtəl/
(noun). phụ đề, tiêu đề phụ
vocab
semester
/səˈmɛstər/
(noun). học kì
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). quan điểm
vocab
oversimplify >> oversimplification (noun)
/oʊvərˈsɪmplɪˌfaɪ/
(verb). đơn giản hóa quá mức
vocab
clarify
/ˈklɛrəˌfaɪ/
(verb). giải thích, làm rõ hơn
vocab
coherent
/koʊˈhɪrənt/
(adj). mạch lạc, chặt chẽ
vocab
political
/pəˈlɪtəkəl/
(adj). mang tính chính trị, tính công cộng
vocab
examine
/ɪgˈzæmɪn/
(verb). xem xét
vocab
briefly
/ˈbrifli/
(adv). ngắn gọn
vocab
rewarding
/rɪˈwɔrdɪŋ/
(adj). bổ ích, làm thỏa mãn
vocab
boil down to
/bɔɪl daʊn tu/
(verb). tóm lại, rút gọn lại
vocab
cup of tea
/kʌp ʌv ti/
(noun). thứ yêu thích của ai đó
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). theo đuổi
vocab
criticism
/ˈkrɪtɪˌsɪzəm/
(noun). lời chỉ trích, phê bình
vocab