Từ Vựng Bài Nghe Connection

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Connection được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 4. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Connection

facilitate
/fəˈsɪləˌteɪt/
(verb). Tạo điều kiện thuận lợi
vocab
pride
/praɪd/
(verb). Tự hào về, kiêu hãnh về, hãnh diện về
vocab
steady
/ˈstɛdi/
(adj). Vững, vững chắc, vững vàng
vocab
comfort
/ˈkʌmfərt/
(noun). Sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc
vocab
genuine
/ˈʤɛnjəwən/
(adj). thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật,
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
vocab
unrivalled
/ʌnˈraɪvəld/
(adj). vô song, vô địch, không có địch thủ, không có gì sánh được,
vocab
endure
/ɛnˈdjʊr/
(verb). Chịu đựng, cam chịu, chịu được
vocab
integrate
/ˈɪntəˌgreɪt/
(verb). Hợp thành một thể thống nhất, tích hợp, hoà nhập
vocab
barrier
/ˈbæriər/
(noun). Chướng ngại vật Hàng rào
vocab
overcome
/ˈoʊvərˌkʌm/
(verb). Khắc phục; đánh bại
vocab
passionate
/ˈpæʃənət/
(adj). Say đắm, nồng nàn; nồng nhiệt, thiết tha
vocab
undertake
/ˈʌndərˌteɪk/
(verb). Làm, thực hiện Nhận, đảm nhận, đảm trách
vocab
breathtaking
/ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/
(adj). Hấp dẫn, ngoạn mục
vocab
deepen
/ˈdipən/
(verb). Làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm
vocab
leap
/lip/
(noun). Quãng cách nhảy qua (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình
vocab
bound
/baʊnd/
(noun). giới hạn
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). Tiềm năng; tiềm tàng
vocab
intermediary
/ˌɪnərˈmidiɛri/
(adj). Người làm trung gian, người hoà giải
vocab
debit
/ˈdɛbɪt/
(verb). ghi nợ
vocab
deposit
/dəˈpɑzɪt/
(noun). Ký quỹ, đặt cọc
vocab
acknowledgement
/ækˈnɑlɪʤmənt/
(noun). sự báo nhận
vocab
meticulous
/məˈtɪkjələs/
(adj). Tỉ mỉ, quá kỹ càng
vocab
undergo
/ˌʌndərˈgoʊ/
(verb). Chịu đựng, trải qua (
vocab
circumstance
/ˈsɜrkəmˌstæns/
(noun). hoàn cảnh, tình huống
vocab
notify
/ˈnoʊtəˌfaɪ/
(verb). Báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết
vocab
charge
/ʧɑrʤ/
(noun). tiền phí tổn
vocab
placement
/ˈpleɪsmənt/
(noun). Sắp đặt, sắp xếp việc làm
vocab
stable
/ˈsteɪbəl/
(adj). Vững chắc; ổn định
vocab
enhance
/ɛnˈhæns/
(verb). Làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật
vocab