Từ Vựng Bài Nghe Cathy And Graham

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Cathy And Graham được lấy từ cuốn Cambridge 15 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Cathy And Graham

gather
/ˈgæðər/
(verb). tập hợp, quây quần
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(noun). cuộc trưng bày
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
publicise
/ˈpʌb.lə.saɪz/
(verb). đưa ra công khai cho mọi người biết
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc
vocab
encourage
/ɛnˈkɜrɪʤ/
(verb). khuyến khích
vocab
department
/dɪˈpɑrtmənt/
(noun). bộ phận (thường của một tổ chức)
vocab
presumably
/prəˈzuməbli/
(adv). có thể đoán được
vocab
apply
/əˈplaɪ/
(verb). nộp đơn
vocab
concentrate
/ˈkɑnsənˌtreɪt/
(verb). tập trung
vocab
category
/ˈkætəˌgɔri/
(noun). hạng, loại
vocab
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao gồm
vocab
literature
/ˈlɪtərəʧər/
(noun). văn học
vocab
novel
/ˈnɑvəl/
(noun). tiểu thuyết
vocab
awful
/ˈɑfəl/
(adj). tệ
vocab
reform
/riˈfɔrm/
(noun). sự cải cách
vocab
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). lờ đi
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). phát hành
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). sửa lại cho hợp
vocab
fall asleep
/fɔl əˈslip/
(verb). rơi vào giấc ngủ
vocab
name after
/neɪm ˈæftər/
(verb). đặt tên theo, đặt tên dựa trên
vocab
poverty
/ˈpɑvərti/
(noun). sự nghèo đói
vocab
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). hiển nhiên, rõ ràng
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). cho thấy
vocab
particularly
/ˌpɑrˈtɪkjələrli/
(adv). một cách đặc biệt
vocab
amusement
/əmˈjuzmənt/
(noun). trò tiêu khiển
vocab
draw on
/drɔ ɑn/
(verb). Sử dụng kiến thức sẵn có để làm gì đó
vocab
selfishness
/ˈsɛlfɪʃnəs/
(noun). sự ích kỷ
vocab
heroine
/ˈhɛroʊən/
(noun). nhân vật nữ chính
vocab
guardian
/ˈgɑrdiən/
(noun). người bảo hộ
vocab
in charge of
/ɪn ʧɑrʤ ʌv/
(adj). chịu trách nhiệm tiếp quản
vocab
inherit
/ɪnˈhɛrət/
(verb). thừa kế
vocab
fortune
/ˈfɔrʧən/
(noun). của cải, cơ đồ
vocab