Từ Vựng Bài Nghe Car For Sale (Mini)

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Car For Sale (Mini) được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Car For Sale (Mini)

advertisement
/ədˈvɜrtəzmənt/
(noun). quảng cáo
vocab
quality
/ˈkwɑləti/
(noun). chất lượng
vocab
mileage
/ˈmaɪləʤ/
(noun). quãng đường xe đã đi được
vocab
owner
/ˈoʊnər/
(noun). người chủ, người sở hữu
vocab
tend to
/tɛnd tu/
(verb). thường
vocab
offer
/ˈɔfər/
(noun). lời đề nghị, lời trả giá
vocab
tax
/tæks/
(noun). thuế
vocab
due
/du/
(adj). tới lúc, đến kì
vocab
condition
/kənˈdɪʃən/
(noun). trạng thái
vocab
tyre
/ˈtaɪər/
(noun). lốp xe
vocab
minor
/ˈmaɪnər/
(adj). nhỏ, không đáng quan ngại
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc tới
vocab
headlight
/ˈhɛˌdlaɪt/
(noun). đèn pha của xe ô tô
vocab
view
/vju/
(verb). xem
vocab
straightforward
/ˈstreɪtˈfɔrwərd/
(adj). dễ hiểu, không phức tạp
vocab
suit
/sut/
(verb). phù hợp
vocab