Từ Vựng Bài Nghe Camber’s Theme Park

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Camber’s Theme Park được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 7. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Camber’s Theme Park

podcast
/ˈpɔdˌkæst/
(noun). tập tin âm thanh hoặc video số
vocab
theme park
/θim pɑrk/
(noun). công viên giải trí
vocab
emphasis (on)
/ˈɛmfəsəs/
(noun). sự nhấn mạnh
vocab
interactive
/ˌɪntəˈræktɪv/
(adj). mang tính tương tác
vocab
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(noun). vật triển lãm; bộ sưu tập triển lãm (ở nhà bảo tàng…)
vocab
dreadful
/ˈdrɛdfəl/
(adj). xấu, rất khó chịu
vocab
acre
/ˈeɪkər/
(noun). mẫu Anh (khoảng 4050m2.)
vocab
set up
/sɛt ʌp/
(verb). thành lập, tạo lập
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
take over
/teɪk ˈoʊvər/
(verb). nắm quyền kiểm soát
vocab
gorgeous
/ˈgɔrʤəs/
(adj). huy hoàng, lộng lẫy, tuyệt vời
vocab
arcade
/ɑrˈkeɪd/
(noun). game thùng
vocab
queue
/kju/
(noun). hàng (người, xe…) xếp nối đuôi nhau chờ
vocab
work out
/wɜrk aʊt/
(verb). tính toán; tính
vocab
entitle
/ɛnˈtaɪtəl/
(verb). Cho quyền (làm gì ...)
vocab
dairy
/ˈdɛri/
(adj). sản xuất sữa hơn là thịt
vocab
pet
/pɛt/
(verb). cưng, vuốt ve (một con vật)
vocab
catering outlets
/ˈkeɪtərɪŋ ˈaʊtˌlɛts/
(noun). cửa hàng ăn uống
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). sẵn sàng để dùng
vocab
priority
/praɪˈɔrəti/
(noun). sự ưu tiên
vocab
guardian
/ˈgɑrdiən/
(noun). người giám hộ
vocab
capability
/ˌkeɪpəˈbɪləti/
(noun). khả năng
vocab
white-water rafting
/waɪt-ˈwɔtər ˈræftɪŋ/
(noun). Chèo xuồng vượt thác
vocab
thrills and spills
/θrɪlz ænd spɪlz/
(noun). sự hồi hộp căng thẳng (khi xem một môn thể thao nguy hiểm)
vocab
roller coaster
/ˈroʊlər ˈkoʊstər/
(noun). tàu lượn siêu tốc
vocab
disability
/ˌdɪsəˈbɪlɪti/
(noun). sự tàn tật
vocab
scenery
/ˈsinəri/
(noun). phong cảnh
vocab
polished
/ˈpɑlɪʃt/
(adj). bóng láng
vocab
Whizz (down)
/wɪz/
(verb). di chuyển rất nhanh
vocab
trousers
/ˈtraʊzərz/
(noun). quần dài
vocab
restriction
/riˈstrɪkʃən/
(noun). hạn chế
vocab
pedal
/ˈpɛdəl/
(noun). bàn đạp (xe đạp)
vocab
kart
/kɑrt/
(noun). xe đua đường trường
vocab