Từ Vựng Bài Nghe Business Assignment

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Business Assignment được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Business Assignment

found
/faʊnd/
(verb). Thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
vocab
objective
/əbˈʤɛktɪv/
(noun). Mục tiêu, mục đích
vocab
formal
/ˈfɔrməl/
(adj). Theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng
vocab
premise
/ˈprɛmɪs/
(noun). Giả thuyết
vocab
appreciation
/əˌpriʃiˈeɪʃən/
(noun). Sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị
vocab
delighted
/dɪˈlaɪtəd/
(adj). Vui mừng, hài lòng
vocab
annoyed
/əˈnɔɪd/
(adj). Bị trái ý, khó chịu, bực mình
vocab
amaze
/əˈmeɪz/
(adj). Làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên
vocab
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). Thành tích, thành tựu
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên luỵ, dính líu, dính dáng
vocab
particular
/pərˈtɪkjələr/
(adj). Riêng biệt, cá biệt; đặc biệt, đặc thù, ngoại lệ
vocab
venue
/ˈvɛnju/
(noun). nơi gặp gỡ, địa điểm thi đấu
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). Gặp thình lình, bắt gặp Chạm trán, đụng độ, đọ sức
vocab
anticipate
/ænˈtɪsəˌpeɪt/
(verb). Thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước
vocab
identity
/aɪˈdɛntəti/
(noun). Cá tính, đặc tính, nét để nhận biết, nét để nhận dạng, nét để nhận diện
vocab
property
/ˈprɑpərti/
(noun). Tài sản, của cải, vật sở hữu
vocab
template
/ˈtɛmplət/
(noun). khuôn, bảng mẫu
vocab
allocation
/ˌæləˈkeɪʃən/
(noun). Sự chỉ định; sự dùng
vocab
take on
/teɪk ɑn/
(verb). nhận, đảm nhận
vocab
force
/fɔrs/
(verb). bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc
vocab
consult
/kənˈsʌlt/
(verb). Hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò
vocab
pleased
/plizd/
(adj). sẵn lòng, vui mừng, vui vẻ được làm cái gì
vocab
mural
/ˈmjʊrəl/
(noun). Bức tranh tường, bích hoạ
vocab
thrill
/θrɪl/
(verb). Làm cảm động, làm xúc động, làm hồi hộp
vocab
administrator
/ədˈmɪnəˌstreɪtər/
(noun). Người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị
vocab
maternity leave
/məˈtɜrnɪti liv/
(noun). Phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ
vocab
temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). Tạm thời, nhất thời, lâm thời
vocab
replacement
/rɪˈpleɪsmənt/
(noun). Sự thay thế, sự được thay thế; vật thay thế, người thay thế, vật được thay thế, người được thay thế
vocab
master
/ˈmæstər/
(verb). Trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt
vocab