Từ Vựng Bài Nghe Braille - A System Of Writing For The Blind

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Braille - A System Of Writing For The Blind được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Braille - A System Of Writing For The Blind

blind >> blind (adj)
/blaɪnd/
(verb). làm mù, làm mất thị giác
vocab
sight
/saɪt/
(noun). thị giác
vocab
workshop
/ˈwɜːkʃɒp/
(noun). xưởng
vocab
invent
/ɪnˈvɛnt/
(verb). sáng chế
vocab
institute
/ˈɪnstɪtjuːt/
(noun). viện
vocab
military
/ˈmɪlɪtəri/
(adj). thuộc quân sự
vocab
army
/ˈɑːmi/
(noun). quân đội
vocab
battle
/ˈbætl/
(noun). trận chiến
vocab
arrangement
/əˈreɪnʤmənt/
(noun). cách sắp xếp
vocab
combination
/ˌkɒmbɪˈneɪʃən/
(noun). cách kết hợp
vocab
represent
/ˌrɛprɪˈzɛnt/
(verb). đại diện cho
vocab
individual >> individually (adv)
/ˌɪndɪˈvɪdjʊəl/
(adj). riêng biệt
vocab
officially >> official (adj)
/əˈfɪʃəli/
(adv). một cách chính thức
vocab
adopt
/əˈdɒpt/
(verb). đón nhận, chấp nhận để sử dụng
vocab
catch on
/kæʧ ɒn/
(verb). trở nên phổ biến
vocab
fellow
/ˈfɛləʊ/
(adj). đồng trang lứa
vocab
unusual
/ʌnˈjuːʒʊəl/
(adj). khác thường
vocab
backwards / in reverse
/ˈbækwədz / ɪn rɪˈvɜːs/
(adv). ngược lại
vocab
device
/dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị
vocab
notation
/nəʊˈteɪʃən/
(noun). ghi chú, kí hiệu ghi chú
vocab
informal
/ɪnˈfɔːml/
(adj). thân mật
vocab
obvious
/ˈɒbvɪəs/
(adj). rõ ràng, hiển nhiên
vocab