Từ Vựng Bài Nghe Bird Migration Theory

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Bird Migration Theory được lấy từ cuốn Cambridge 17 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Bird Migration Theory

migration
/maɪˈgreɪʃən/
(noun). sự di cư
vocab
hibernate
/ˈhaɪbɜːneɪt/
(verb). ngủ đông
vocab
bury
/ˈbɛri/
(verb). chôn
vocab
hidden
/ˈhɪdn/
(adj). ẩn giấu
vocab
mud
/mʌd/
(noun). bùn
vocab
abundant
/əˈbʌndənt/
(adj). dồi dào
vocab
cage
/keɪʤ/
(verb). nhốt
vocab
transmutation
/ˌtrænzmjuːˈteɪʃən/
(noun). sự biến đổi
vocab
feather
/ˈfɛðə/
(noun). lông vũ
vocab
robin
/ˈrɒbɪn/
(noun). chim cổ đỏ
vocab
redstart
/ˈrɛdstɑːt/
(noun). chim đuôi đỏ
vocab
understandable
/ˌʌndəˈstændəbl/
(adj). có thể hiểu được
vocab
logical
/ˈlɒʤɪkəl/
(adj). hợp lý
vocab
assumption
/əˈsʌmpʃən/
(noun). giả thiết
vocab
interpretation
/ɪnˌtɜːprɪˈteɪʃən/
(noun). diễn dịch
vocab
amateur
/ˈæmətəː/
(adj). nghiệp dư
vocab
well-regarded
/wɛl-rɪˈgɑːdɪd/
(adj). được coi trọng
vocab
popularise
/ˈpɒpjʊləraɪz/
(verb). phổ biến
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). yêu cầu
vocab
stork
/stɔːk/
(noun). con cò
vocab
spear
/spɪə/
(noun). cây giáo
vocab
make history
/meɪk ˈhɪstəri/
(verb). tạo nên lịch sử
vocab
turn out
/tɜːn aʊt/
(verb). hóa ra
vocab
tribe
/traɪb/
(noun). bộ lạc
vocab
evidence
/ˈɛvɪdəns/
(noun). chứng cớ
vocab
practice
/ˈpræktɪs/
(noun). thói quen
vocab
(bird) ringing
/bɜːd ˈrɪŋɪŋ/
(noun). đeo vòng cho chim
vocab
destination
/ˌdɛstɪˈneɪʃən/
(noun). điểm đến
vocab
incapable
/ɪnˈkeɪpəbl/
(adj). không có khả năng
vocab
vast
/vɑːst/
(adj). bao la
vocab
ocean
/ˈəʊʃən/
(noun). đại dương
vocab
recovery
/rɪˈkʌvəri/
(noun). sự hồi phục
vocab
atlas
/ˈætləs/
(noun). bản đồ
vocab