Từ Vựng Bài Nghe Bankside Recruitment Agency

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Bankside Recruitment Agency được lấy từ cuốn Cambridge 15 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Bankside Recruitment Agency

agency
/ˈeɪʤənsi/
(noun). hãng/đại lý
vocab
agent
/ˈeɪʤənt/
(noun). người đại lý
vocab
vacancy
/ˈveɪkənsi/
(noun). chỗ trống
vocab
clerical
/ˈklɛrəkəl/
(adj). thuộc thư ký, thuộc văn phòng
vocab
temporary
/ˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). tạm thời
vocab
receptionist
/rɪˈsɛpʃənɪst/
(noun). lễ tân
vocab
pick up
/pɪk ʌp/
(verb). tốt lên, trở nên tốt hơn
vocab
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). phức tạp
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). kéo dài, mở rộng
vocab
unusual
/ənˈjuʒˌuəl/
(adj). không thông thường
vocab
definitely
/ˈdɛfənətli/
(adv). một cách rõ ràng, dứt khoát
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
vocab
registration
/ˌrɛʤɪˈstreɪʃən/
(noun). sự đăng ký
vocab
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
vocab
casual
/ˈkæʒəwəl/
(adj). xuềnh xoàng
vocab
match
/mæʧ/
(verb). tìm cái thích hợp, tìm cái xứng hợp
vocab
personality
/ˌpɜrsəˈnælɪti/
(noun). nhân cách, cá tính
vocab
candidate
/ˈkændədeɪt/
(noun). ứng viên
vocab
feedback
/ˈfidˌbæk/
(noun). ý kiến phản hồi
vocab
performance
/pərˈfɔrməns/
(noun). sự thực hiện
vocab
indeed
/ɪnˈdid/
(adv). quả thực, thực tình
vocab