Từ Vựng Bài Nghe Background On School Marching Band

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Background On School Marching Band được lấy từ cuốn Cambridge 14 - Test 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Background On School Marching Band

marching band
/ˈmɑrʧɪŋ bænd/
(noun). ban nhạc diễu hành
vocab
be in charge of
/bɪ: ɪn ʧɑrʤ ʌv/
(verb). chịu trách nhiệm tiếp quản
vocab
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(noun). nền, hoàn cảnh
vocab
national
/ˈnæʃənəl/
(adj). toàn quốc
vocab
regional
/ˈriʤənəl/
(adj). mang tính khu vực
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
vocab
incentive
/ɪnˈsɛntɪv/
(noun). sự khích lệ
vocab
carnival
/ˈkɑrnəvəl/
(noun). lễ hội diễu hành
vocab
perform
/pərˈfɔrm/
(verb). trình diễn
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(verb). vận hành, hoạt động
vocab
recording
/rəˈkɔrdɪŋ/
(noun). bản thu âm
vocab
drummer
/ˈdrʌmər/
(noun). tay trống
vocab
inspiring
/ɪnˈspaɪrɪŋ/
(adj). mang tính truyền cảm hứng
vocab
crime
/kraɪm/
(noun). tội ác
vocab
parade
/pəˈreɪd/
(noun). buổi diễu hành
vocab
hire
/ˈhaɪər/
(verb). thuê
vocab
coach
/koʊʧ/
(noun). huấn luyện viên
vocab
flautist
/ˈflɑː.t̬ɪst/
(noun). người thổi sáo
vocab
rehearse
/riˈhɜrs/
(verb). tập dợt
vocab
plausible
/ˈplɔzəbəl/
(adj). có vẻ hợp lý
vocab
trumpeter
/ˈtrʌmpətər/
(noun). người thổi kèn trumpet
vocab
musician
/mjuˈzɪʃən/
(noun). nghệ sĩ chơi nhạc
vocab
nightmare
/ˈnaɪtˌmɛr/
(noun). ác mộng
vocab
trombonist
/ˌtrɑmˈboʊnɪst/
(noun). người thổi kèn trombone
vocab
impressive
/ɪmˈprɛsɪv/
(adj). ấn tượng
vocab
sense of rhythm
/sɛns ʌv ˈrɪðəm/
(noun). khả năng cảm nhịp
vocab
percussion
/pərˈkʌʃən/
(noun). bộ gõ, nhóm nhạc cụ gõ như trống, xylophone, ...
vocab
interact
/ˌɪntəˈrækt/
(verb). tương tác
vocab
rush
/rʌʃ/
(verb). vội vã đi gấp
vocab