Từ Vựng Bài Nghe Artist’s Exhibition

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Artist’s Exhibition được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 5. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Artist’s Exhibition

unfamiliar
/ˌʌnfəˈmɪljər/
(adj). không quen thuộc
vocab
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). Triển lãm
vocab
Royal
/ˈrɔɪəl/
(adj). hoàng gia
vocab
instruct
/ɪnˈstrʌkt/
(verb). chỉ dẫn
vocab
actual
/ˈækʧuəl/
(adj). chính xác
vocab
state
/steɪt/
(verb). phát biểu
vocab
Date
/deɪt/
(noun). ngày
vocab
Display
/dɪˈspleɪ/
(noun). trưng bày
vocab
jewelry
/ˈʤuəlri/
(noun). đồ trang sức
vocab
furniture
/ˈfɜrnɪʧər/
(noun). đồ nội thất
vocab
ceramic
/səˈræmɪk/
(noun). đồ gốm sứ
vocab
sculpture
/ˈskʌlpʧər/
(noun). tượng điêu khắc
vocab
raise
/reɪz/
(verb). đề cập
vocab
amongst
/əˈmʌŋst/
(preposition). ở giữa
vocab
booklet
/ˈbʊklɪt/
(noun). tập sách nhỏ
vocab
crockery
/ˈkrɑkəri/
(noun). bát đĩa bằng sành
vocab
shape
/ʃeɪp/
(noun). hình dạng
vocab
Local
/ˈloʊkəl/
(adj). thuộc về địa phương
vocab
resemble
/rɪˈzɛmbəl/
(verb). tạo hình giống nhau
vocab
Regarding
/rəˈgɑrdɪŋ/
(preposition). liên quan đến
vocab
rural
/ˈrʊrəl/
(adj). thuộc khu vực miền quê
vocab
setting
/ˈsɛtɪŋ/
(noun). Khung cảnh, môi trường
vocab
extraordinary
/ɪkˈstrɔrdəˌnɛri/
(adj). phi thường
vocab
hometown
/ˈhoʊmˌtaʊn/
(noun). quê nhà
vocab
be made out of
/bi meɪd aʊt ʌv/
(verb). Được làm ra từ
vocab
plenty
/ˈplɛnti/
(pronoun). vô vàn
vocab
demonstration
/ˌdɛmənˈstreɪʃən/
(noun). buổi trình diễn, phiên trình bày
vocab
a series of
/ə ˈsɪriz ʌv/
(noun). một loạt các
vocab
take place
/teɪk pleɪs/
(verb). diễn ra ở
vocab
recommend
/ˌrɛkəˈmɛnd/
(verb). gợi ý
vocab
brush
/brʌʃ/
(verb). Chạm nhẹ phải, lướt phải
vocab
silk
/sɪlk/
(noun). tơ tằm
vocab
Studio
/ˈstudiˌoʊ/
(noun). phim trường
vocab
Access
/ˈækˌsɛs/
(noun). truy cập
vocab
Supply
/səˈplaɪ/
(verb). cung cấp
vocab
reasonable
/ˈrizənəbəl/
(adj). hợp lý
vocab
provision
/prəˈvɪʒən/
(noun). sự cung cấp
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). chất liệu
vocab
budding
/ˈbʌdɪŋ/
(adj). Bắt đầu nảy nở (tài năng...)
vocab
worth
/wɜrθ/
(adj). đáng giá
vocab
brighten up
/ˈbraɪtən ʌp/
(verb). làm sống động, tràn đầy sức sống
vocab
range
/reɪnʤ/
(verb). trải dài, rộng
vocab
cabbage
/ˈkæbəʤ/
(noun). cải bắp
vocab
teapot
/ˈtiˌpɑt/
(noun). ấm trà
vocab
incredible
/ɪnˈkrɛdəbəl/
(adj). khó tin
vocab
on sale
/ɑn seɪl/
(adj). giảm giá
vocab
indulge
/ɪnˈdʌlʤ/
(verb). Nuông chiều, chiều theo
vocab
artwork
/ˈɑrˌtwɜrk/
(noun). tác phẩm nghệ thuật
vocab
Conservatory
/kənˈsɜrvətɔri/
(noun). Học viện Nghệ thuật
vocab
minimum
/ˈmɪnəməm/
(noun). Mức tối thiểu
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(adj). riêng biệt
vocab
assistance
/əˈsɪstəns/
(noun). sự hỗ trợ
vocab
delightful
/dɪˈlaɪtfəl/
(adj). thú vị
vocab
availability
/əˌveɪləˈbɪləti/
(noun). tính khả dụng, sự có sẵn
vocab
programme
/ˈproʊˌgræm/
(noun). Danh mục chương trình
vocab
coordinator
/koʊˈɔrdəˌneɪtər/
(noun). Điều phối viên
vocab