Từ Vựng Bài Nghe Article On Working Effectively In Groups

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Article On Working Effectively In Groups được lấy từ cuốn Practice Test Plus 3 - Test 7. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Article On Working Effectively In Groups

article
/ˈɑrtəkəl/
(noun). bài luận
vocab
effective
/ɪˈfɛktɪv/
(adj). có hiệu lực, có kết quả
vocab
frequently
/ˈfrikwəntli/
(adv). một cách thường xuyên
vocab
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao hàm, giải quyết
vocab
experience
/ɪkˈspɪriəns/
(noun). kinh nghiệm
vocab
emphasise
/ˈɛmfəˌsaɪz/
(verb). nhấn mạnh
vocab
posture
/ˈpɑsʧər/
(noun). tư thế, dáng điệu, cách đi đứng
vocab
gesture
/ˈʤɛsʧər/
(noun). cử chỉ
vocab
goal
/goʊl/
(noun). mục tiêu
vocab
common
/ˈkɑmən/
(adj). phổ biến
vocab
agenda
/əˈʤɛndə/
(noun). những việc phải làm
vocab
acceptable
/ækˈsɛptəbəl/
(adj). chấp nhận được
vocab
realistic
/ˌriəˈlɪstɪk/
(adj). thực tế, hiện thực
vocab
achievable
/əˈʧivəbəl/
(adj). có thể đạt được
vocab
summary
/ˈsʌməri/
(noun). bản tóm tắt
vocab
conflict
/ˈkɑnflɪkt/
(noun). mâu thuẫn
vocab
resolution
/ˌrɛzəˈluʃən/
(noun). giải quyết
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). đầy đủ
vocab
irritating
/ˈɪrəˌteɪtɪŋ/
(adj). làm phát cáu
vocab
relief
/rɪˈlif/
(noun). sự khuây khỏa
vocab
quotation
/kwoʊˈteɪʃən/
(noun). trích dẫn
vocab
spec
/spɛk/
(noun). đặc tả
vocab
handout
/ˈhænˌdaʊt/
(noun). bản ghi chú
vocab
market
/ˈmɑrkət/
(verb). tiếp thị
vocab
bibliography
/ˌbɪbliˈɑgrəfi/
(noun). mục lục sách tham khảo
vocab
suppose
/səˈpoʊz/
(verb). cho rằng
vocab
journal
/ˈʤɜrnəl/
(noun). tạp chí chuyên ngành
vocab
module
/ˈmɑʤul/
(noun). học phần
vocab
handbook
/ˈhændˌbʊk/
(noun). sổ tay hướng dẫn
vocab