Từ Vựng Bài Nghe Arguments For And Against Urban Migration

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Arguments For And Against Urban Migration được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe Arguments For And Against Urban Migration

migration
/maɪˈgreɪʃən/
(noun). sự di trú
vocab
land mass
/lænd mæs/
(noun). vùng đất rộng
vocab
outnumber
/aʊtˈnʌmbər/
(verb). đông hơn
vocab
reverse
/rɪˈvɜrs/
(verb). đảo chiều
vocab
infrastructure
/ˌɪnfrəˈstrʌkʧər/
(noun). cơ sở vật chất
vocab
exodus
/ˈɛksədəs/
(noun). sự rời đi hàng loạt
vocab
deforestation
/dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/
(noun). sự phá rừng
vocab
dweller
/ˈdwɛlər/
(noun). người ở (nơi nào đó), cư dân
vocab
recover
/rɪˈkʌvər/
(verb). hồi phục
vocab
endeavour
/ɪnˈdɛvər/
(verb). cố gắng, cố
vocab
decomposition
/ˌdikəmpoʊˈzɪʃən/
(noun). sự phân hủy, sự thối rữa
vocab
convert
/ˈkɑnvɜrt/
(verb). đổi, chuyển đổi
vocab
emit
/ɪˈmɪt/
(verb). tỏa ra
vocab
hustle and bustle
/ˈhʌsəl ænd ˈbʌsəl/
(noun). tiếng ồn và hoạt động
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). theo đuổi
vocab
promotion
/prəˈmoʊʃən/
(noun). sự thăng cấp; sự thăng chức; sự đề bạt
vocab
conservative
/kənˈsɜrvətɪv/
(adj). bảo thủ
vocab
sizable
/ˈsaɪzəbəl/
(adj). lớn
vocab
proportion
/prəˈpɔrʃən/
(noun). tỷ lệ
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). bỏ rơi
vocab
attach
/əˈtæʧ/
(verb). gán cho, coi là
vocab
crime
/kraɪm/
(noun). tội ác, tội phạm
vocab
densely populated area
/ˈdɛnsli ˈpɑpjəˌleɪtəd ˈɛriə/
(noun). khu vực đông đúc dân cư
vocab
emission
/ɪˈmɪʃən/
(noun). khí thải
vocab
countless
/ˈkaʊntləs/
(adj). vô số
vocab
welfare
/ˈwɛlˌfɛr/
(noun). phúc lợi
vocab
concentration
/ˌkɑnsənˈtreɪʃən/
(noun). sự tập trung
vocab
inevitably
/ɪˈnɛvətəbli/
(adv). một cách không thể tránh khỏi
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp, góp phần
vocab
consumption
/kənˈsʌmpʃən/
(noun). sự tiêu thụ
vocab
traffic congestion
/ˈtræfɪk kənˈʤɛsʧən/
(noun). kẹt xe
vocab
stress out
/strɛs aʊt/
(verb). làm ai đó lo lắng
vocab