Từ Vựng Bài Nghe Annual Wullaballoo Conference
Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Annual Wullaballoo Conference được lấy từ cuốn Actual Test 1 - Test 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.
lecture
/ˈlɛkʧə/
(noun). bài giảng, bài thuyết trình
lecturer
/ˈlɛkʧərə/
(noun). giảng viên
expert
/ˈɛkspɜːt/
(noun). chuyên gia
stimulating
/ˈstɪmjʊleɪtɪŋ/
(adj). thú vị, hào hứng
urge
/ɜːʤ/
(verb). đề xuất, thúc giục
stroll
/strəʊl/
(verb). đi dạo
lift
/lɪft/
(noun). thang máy
flight of stairs
/flaɪt ɒv steəz/
(noun). cầu thang bộ trong một tầng
reception
/rɪˈsɛpʃən/
(noun). tiệc chiêu đãi
wrap up
/ræp ʌp/
(verb). kết thúc
flock
/flɒk/
(verb). tụ tập, quây quần
lounge
/laʊnʤ/
(noun). phòng chờ, phòng giải lao
foyer
/ˈfɔɪeɪ/
(noun). sảnh chính
delegate
/ˈdɛlɪgɪt/
(noun). đại biểu
guest
/gɛst/
(noun). khách
steak
/steɪk/
(noun). bít tết
barbecue
/ˈbɑːbɪkjuː/
(noun). thịt nướng
entrance fee
/ˈɛntrəns fiː/
(noun). phí tham dự
unlimited
/ʌnˈlɪmɪtɪd/
(adj). không giới hạn
conference
/ˈkɒnfərəns/
(noun). hội thảo
programme
/ˈprəʊgræm/
(noun). chương trình
crowd
/kraʊd/
(noun). đám đông
weary
/ˈwɪəri/
(adj). mệt mỏi
skip
/skɪp/
(verb). bỏ qua
refreshment
/rɪˈfrɛʃmənt/
(noun). đồ giải khát
be fond of
/biː fɒnd ɒv/
(verb). thích
in advance
/ɪn ədˈvɑːns/
(adv). trước
remark
/ˈrɪˈmɑːk/
(noun). lời phê bình, bình luận
mingle
/ˈmɪŋgl/
(verb). hòa vào đám đông, nói chuyện xã giao
specialty
/ˈspɛʃəlti/
(noun). đặc sản, món ăn đặc trưng
forgetful
/fəˈgɛtfʊl/
(adj). lơ đãng, hay quên