Từ Vựng Bài Nghe A Conversation For An English Literature

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề A Conversation For An English Literature được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 6. Phần từ vựng IELTS của bài chứa xx từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn.

Từ Vựng Bài Nghe A Conversation For An English Literature

Protagonist
/proʊˈtægənəst/
(noun). Vai chính
vocab
narrator
/ˈnɛreɪtər/
(noun). Người kể chuyện, người tường thuật
vocab
character
/ˈkɛrɪktər/
(noun). Nhân vật
vocab
Audience
/ˈɑdiəns/
(noun). Những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả
vocab
Symbol
/ˈsɪmbəl/
(noun). Biểu tượng; vật tượng trưng
vocab
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). Miêu tả, hình dung, Thay mặt, làm người thay thế, đại diện cho
vocab
portrait
/ˈpɔrtrət/
(noun). Chân dung, ảnh (người, vật); hình tượng, điển hình
vocab
metaphor
/ˈmɛtəfɔr/
(noun). phép ẩn dụ
vocab
transition
/trænˈzɪʃən/
(noun). Sự chuyển tiếp
vocab
literal
/ˈlɪtərəl/
(adj). theo nghĩa đen
vocab
outlook
/ˈaʊtˌlʊk/
(noun). Cách nhìn, quan điểm
vocab
companionship
/kəmˈpænjənˌʃɪp/
(noun). Tình bạn, tình bạn bè
vocab
interrupt
/ˌɪntəˈrʌpt/
(verb). Làm gián đoạn, làm đứt quãng
vocab
orphan
/ˈɔrfən/
(noun). Đứa trẻ mồ côi
vocab
force
/fɔrs/
(verb). bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc
vocab
outbreak
/ˈaʊtˌbreɪk/
(noun). Sự bùng nổ
vocab
isolate
/ˈaɪsəˌleɪt/
(verb). Cô lập
vocab
cripple
/ˈkrɪpəl/
(verb). Làm què, làm tàn tật
vocab
strike up
/straɪk ʌp/
(verb). bắt đầu làm bạn
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). Cơ bản, cơ sở, chủ yếu
vocab
foreshadow
/fɔrˈʃædoʊ/
(noun). Báo hiệu; báo trước; là điềm của
vocab
interpret
/ɪnˈtɜrprət/
(verb). Giải thích, làm sáng tỏ
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). Khái niệm
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). Định, xác định, định rõ
vocab
perception
/pərˈsɛpʃən/
(noun). Sự nhận thức
vocab
prosper
/ˈprɑspər/
(verb). Làm cho thịnh vượng, làm cho phát đạt, làm cho phồn vinh, làm cho thành công
vocab
steep
/stip/
(adj). dốc, dốc đứng
vocab
secrecy
/ˈsikrəsi/
(noun). Tính kín đáo; sự giữ bí mật, sự giấu giếm
vocab
absence
/ˈæbsəns/
(noun). Sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng
vocab
spirit
/ˈspɪrət/
(noun). Tinh thần, tâm hồn; linh hồn
vocab
stifle
/ˈstaɪfəl/
(adj). Làm ngột ngạt, làm khó thở
vocab
necessity
/nəˈsɛsəti/
(noun). Sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc
vocab