IELTS Speaking Part 3 Culture: Bài mẫu chủ đề Văn hóa

Bài Mẫu Chủ Đề Culture - IELTS Speaking Part 3 Topic, Question, kèm Sample, Vocabulary và free dowload PDF...

🚀 Danh sách câu hỏi

Đầu tiên, chúng ta cùng tham khảo các câu hỏi thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 3 Culture nhé!

📚 Vocabulary

to go through something
/tuː gəʊ θruː ˈsʌmθɪŋ/
(verb). đọc lướt qua một thứ gì đó
vocab
call it a day
/kɔːl ɪt ə deɪ/
(verb). cảm thấy như vậy là đủ
vocab
to put something into context
/tuː pʊt ˈsʌmθɪŋ ˈɪntuː ˈkɒntɛkst/
(verb). đặt một điều gì đó vào ngữ cảnh
vocab
to keep an open mind
/tuː kiːp ən ˈəʊpən maɪnd/
(verb). giữ tư tưởng thóang
vocab
to give one's all to somebody
/tuː gɪv wʌnz ɔːl tuː ˈsʌmbədi/
(verb). trao tất cả cho ai đó
vocab
to get away from something
/tuː gɛt əˈweɪ frɒm ˈsʌmθɪŋ/
(verb). thoát khỏi một thứ gì đó
vocab
to stumble upon something
/tuː ˈstʌmbl əˈpɒn ˈsʌmθɪŋ/
(verb). vô tình đụng phải một thứ gì đó
vocab
to broaden one's horizons
/tuː ˈbrɔːdn wʌnz həˈraɪznz/
(verb). mở mang tầm nhìn, kiến thức
vocab
to be watchful of something
/tuː biː ˈwɒʧfʊl ɒv ˈsʌmθɪŋ/
(verb). đề phòng một vấn đề nào đó
vocab
to spot something off
/tuː spɒt ˈsʌmθɪŋ ɒf/
(verb). phát hiện ra điều gì sai trái
vocab
to hold back from doing something
/tuː həʊld bæk frɒm ˈduːɪŋ ˈsʌmθɪŋ/
(verb). ngập ngừng, ngại làm một việc nào đó
vocab

✨ Bài tập exercise

Mình cùng làm 3 bài tập sau đây để ôn lại các từ vựng và cấu trúc đã được dùng trong bài Sample Speaking Part 3 chủ đề Culture nhé!

Exercise 1:

1 I

the news every morning before work.

 

2 Parents need to

when talking to their children to avoid widening the gap between the two generations.

 

3 He

and yet she still left him for another guy.

 

4 She tried her best to

the kidnappers I was finally rescued by the police.

 

5 I

a picture of me in high school while I was cleaning and it did bring back a lot of lovely memories.

 

6 Taking a gap year travelling from one place to another is a great way to

.

 

7 You need to be

the boys on campus, they might be up to no good

 

8 I

sneezing because there were too many people around me.

💡 Gợi ý

get away from

stumble upon

keep an open mind

watchful of

stumbled upon

go through

gave his all to her

broaden one's horizon

held back from

Exercise 2:

Điền các từ/cụm từ phù hợp vào chỗ trống

 

Các bài viết du lịch

=> Travel

01.

 

Một cái nhìn thoáng qua

=> A

02.
glance

 

Rập khuôn

=> To be

03.

 

Các phong tục và chuẩn mực văn hóa

=>

04.
and cultural
05.

 

Hiện tượng tiêu cực

=> A negative

06.

 

Làm quá giờ/ tăng ca

=> To work

07.

 

Được phân bổ một cách hợp lý

=> Reasonably

08.

 

Đảm bảo sức khỏe tâm lý

=> Maintain

09.

 

Cày cuốc không ngừng nghỉ

=> To

10.
non-stop

 

Các thành kiến

=>

11.

 

Các giá trị truyền thống

=> Traditional

12.

 

Bị bắt làm nô lệ

=> To be held as

13.

 

Sự chiếm đoạt văn hóa

=> Cultural

14.

 

Những cuộc biểu tình

=>

15.

 

Những chiến dịch tẩy chay

=>

16.
campaigns

Exercise 3:

QUIZ 1/5

Which is the synonym for 'overlook'?

glance

0% chọn

miss

0% chọn

supervise

0% chọn

Which is the synonym for 'sentiment'?

Which is the synonym for 'absurd'?

Which is the synonym for 'mundane'?

When do we use the phrase 'call it a day'?

Tham khảo thêm các bài mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề khác tại chuyên mục IELTS Speaking Samples của Dol.

💡 Lời kết

Sau Sample vừa rồi, DOL mong các bạn không chỉ nắm được cách trả lời cho các câu hỏi trong IELTS Speaking Part 3 Culture, mà còn học được một vài từ vựng cũng như cấu trúc hay để có thể sử dụng sau này khi đi thi IELTS hoặc ngay cả khi giao tiếp ngoài đời nhé! DOL chúc các bạn học tốt smiley18

👋 Nhắn cho DOL để tìm hiểu chi tiết về các khóa học IELTS nhé!

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background