Tổng hợp bài tập Phrasal Verb trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

Phrasal Verb là một chủ đề khó và thường gặp trong tất cả đề thi tiếng Anh. Để đạt được điểm cao trong những bài thi IELTS bạn phải chắc chắn về kiến thức cụm động từ của mình. Thông qua chuỗi bài tập về các cụm động từ trong tiếng Anh, DOL Grammar sẽ giúp bạn hệ thống hoá lại các kiến thức về điểm ngữ pháp này.

bài tập phrasal verb
Tổng hợp bài tập Phrasal Verb trong tiếng Anh

Phrasal Verb (Cụm động từ) trong tiếng Anh

Trước khi thực hành bài tập, hãy cùng DOL Grammar nhìn lại các kiến thức quan trọng cần nhớ về Phrasal Verb (cụm động từ) qua định nghĩa và cách phân loại chúng.

Khái niệm cụm động từ

Phrasal verb (Cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ với một hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition)

Cụm động từ = động từ + trạng từ/giới từ (+ trạng từ/giới từ)

Phân loại Phrasal Verb trong tiếng anh

Có 2 cách để phân loại Phrasal Verb trong tiếng Anh:

1. Dựa vào việc cụm động từ có yêu cầu sử dụng tân ngữ đứng sau (object) hay không, cụm động từ có thể được chia thành: Nội động từ (Intransitive phrasal verbs) Ngoại động từ (Transitive phrasal verbs).

Nội động từ
Ngoại động từ

Sau cụm động từ không xuất hiện tân ngữ trực tiếp (đại từ hoặc danh từ) đi kèm theo đằng sau.

Sau cụm động từ cần xuất hiện tân ngữ trực tiếp (đại từ hoặc danh từ) đi kèm theo đằng sau.

2. Dựa trên khả năng tách rời của động từ chính và tiểu từ, cụm động từ có thể được chia thành: Cụm động từ tách rời (Separable phrasal verb)Cụm động từ không thể tách rời (Inseparable phrasal verb)

Cụm động từ tách rời
Cụm động từ không thể tách rời
  • Trong loại cụm động từ này, động từ chính và tiểu từ có thể tách rời nhau.

  • Một số ngoại động từ có thể được tách rời (tân ngữ đặt ở giữa động từ và tiểu từ)

  • Trong loại cụm động từ này, động từ chính và tiểu từ không thể tách rời nhau.

  • Tất cả nội động từ đều không thể tách rời. Một số ngoại động từ không thể tách rời.

Bài tập Phrasal Verb kèm đáp án chi tiết

Sau khi đã ôn lại những kiến thức quan trọng về cụm động từ trong tiếng Anh, tiếp theo đây, hãy cùng DOL Grammar ôn lại điểm ngữ pháp trên qua bài tập dưới đây nhé!

Bài 1: Điền đúng Phrasal Verb để hoàn thành các câu sau

Bạn chọn các từ trong phần từ gợi ý bên dưới để điền vào chỗ trống nha smiley20

 

1. Did the plane01. on time?

 

 

2. He'll never02.his grandfather's death.

 

 

3. We could03.you04.for the night if you have no place else to stay.

 

 

4. Could you05.the number06.in the telephone directory?

 

 

5. Don't tell me we've07.milk again.

 

 

6. If we don't08.soon, we won't get there in time.

 

 

7. We don't need the light on. Could you09.it10.?

 

 

8. They're going to11.these flats and build new houses.

 

 

9. George has12.me13.this time. He failed his exams again.

 

 

10. The teacher ordered him into his room to14.him15.because of the fight in the playground.

 

💡 Gợi ý

run out of
put up
get over
switch off
set off
tear down
tell off
take off
let down
look up

Your last result is 0/15

Check answer

Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau

 

 

00.

Mike dropped _____ to see his mother on his way home.

on

in

at

00.

Thousands of public banks have to be closed _____ due to inflation.

down

out

on

00.

Things didn’t work _____ as the way we planned.

in

on

out

00.

I’m in debt now so please pay _____ to me the money I lent you.

back

up

off

00.

Have you fixed _____ the schedule for next week?

in

down

up

00.

Henry had to drop _____ of university due to financial problems.

in

out

on

00.

Suzy tried _____different clothes but still could not find anything suitable with her.

on

in

at

00.

Justin tried to show _____ in front of the girls by his dancing talent.

on

up

off

00.

The scientist carried _____ much research to find the origin of the virus.

in

on

out

00.

I'm really looking forward______ the weekend. It's been a busy week at work.

to

out

on

Check answer

Bài 3: Viết lại câu sao cho ý nghĩa không đổi. Sử dụng động từ gợi ý trong ngoặc để tạo thành cụm động từ phù hợp

0. I’m trying to find my diary. (looking)

 

--> ____________________

 

Đáp án: I’m looking for my diary.

 

Giải thích: look for = find mang ý nghĩa là tìm kiếm thứ gì đó (tìm cuốn nhật ký).

 

Lưu ý: khi viết bạn nhớ thêm dấu chấm cuối câu nhensmiley25

01.

You’re too young to stop working. (give)

-->

02.

I haven’t got any money left. (run)

-->

03.

The staff all have great respect for their boss. (look)

-->

04.

I wouldn’t tolerate such terrible conditions. (put)

-->

05.

He had to decline the job offer because of the long commute. (turn)

-->

06.

The teacher is speaking so fast, we couldn’t go as fast as her. (keep)

-->

07.

I found this film quite disappointing. (let)

--> This film

08.

I’m bored with waiting for her to telephone. (fed)

-->

09.

It took her a while to overcome the loss of her beloved pet. (get)

-->

Your last result is 0/9

Check answer

Tổng kết

Qua bài viết này, DOL Grammar đã giới thiệu tới các bạn đa dạng các dạng bài tập Phrasal Verb từ cơ bản đến nâng cao. Sau khi luyện tập các bài tập này, hi vọng các bạn sẽ nắm vững kiến thức về cách dùng cụm động từ tiếng Anh và đồng thời áp dụng kiến thức về điểm ngữ pháp nâng cao này trong các bài kiểm tra và bài thi quan trọng sắp tới! Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!