VIETNAMESE

lẩu nấm

ENGLISH

mushroom hotpot

  
NOUN

/ˈmʌʃrum ˈhɑtpɑt/

Lẩu nấm là món lẩu gồm nước dùng từ thịt gà, nấm đùi gà, ăn cùng váng đậu, nấm rơm, nấm kim châm, nấm bạch tuyết, bắp ngô ngọt, rau tần ô, bắp cải, đậu phụ,...

Ví dụ

1.

Hương vị đậm đà của nấm có thể được thưởng thức trọn vẹn trong nồi lẩu nấm.

The deep earthy flavors of mushrooms can be enjoyed in a mushroom hotpot.

2.

Lẩu nấm chứa nhiều chất xơ, protein, vitamin và khoáng chất, đồng thời là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa.

Mushroom hotpot is high in fiber, protein, vitamins, and minerals, as well as being an excellent source of antioxidants.

Ghi chú

Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó; nhưng để giúp các bạn dễ nhớ hơn thì DOL sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức.

(Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ.)

Chúng ta thường dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + hotpot hoặc hotpot with + tên loại thức ăn kèm để diễn tả các món lẩu ở Việt Nam.

Ví dụ: mushroom hotpot có nghĩa là lẩu nấm hoặc hotpot with fermented fish có nghĩa là lẩu mắm.