Từ Vựng Bài Đọc Why Risks Can Go Wrong

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Why Risks Can Go Wrong được lấy từ cuốn Practice Test Plus 2 - Test 2-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Why Risks Can Go Wrong

cautious
/ˈkɔʃəs/
(adj). thận trọng
vocab
common
/ˈkɑmən/
(adj). chung, phổ biến
vocab
conflicting
/kənˈflɪktɪŋ/
(adj). đối lập, mâu thuẫn
vocab
consistently
/kənˈsɪstəntli/
(adv). không đổi, liên tục
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
extremely
/ɛkˈstrimli/
(adv). cực kỳ
vocab
government
/ˈgʌvərmənt/
(noun). chính phủ
vocab
handle
/ˈhændəl/
(verb). giải quyết
vocab
huge
/hjuʤ/
(adj). to lớn
vocab
implication
/ˌɪmpləˈkeɪʃən/
(noun). sự liên can, hậu quả
vocab
intuition
/ˌɪntuˈɪʃən/
(noun). trực giác
vocab
judge
/ʤʌʤ/
(verb). phán đoán, đánh giá
vocab
loan
/loʊn/
(noun). khoản cho vay
vocab
numerous
/ˈnumərəs/
(adj). vô số
vocab
overestimate
/ˌoʊvəˈrɛstəˌmeɪt/
(verb). Đánh giá cao quá mức
vocab
political
/pəˈlɪtəkəl/
(adj). Mang tính chính trị
vocab
prowess
/ˈpraʊəs/
(noun). kỹ năng xuất sắc
vocab
pursuit
/pərˈsut/
(noun). sự theo đuổi
vocab
reckon
/ˈrɛkən/
(verb). nghĩ là, đoán
vocab
solely
/ˈsoʊəli/
(adv). duy nhất
vocab
underestimate
/ˈʌndəˈrɛstəmət/
(verb). đánh giá thấp
vocab
blossom
/ˈblɑsəm/
(verb). phát triển
vocab
career
/kəˈrɪr/
(noun). Sự nghiệp
vocab
in demand
/ɪn dɪˈmænd/
(adj). được đòi hỏi nhiều, được săn đón
vocab
inability
/ˌɪnəˈbɪlɪti/
(noun). sự không có khả năng
vocab
institution
/ˌɪnstɪˈtuʃən/
(noun). Tổ chức, viện
vocab
irrationally
/ɪˈræʃənəli/
(adv). Vô lý, phi lý, bất hợp lý
vocab
launch
/lɔnʧ/
(verb). khởi đầu, bắt đầu
vocab
plenty
/ˈplɛnti/
(pronoun). Vô vàn
vocab
psychologist
/saɪˈkɑləʤəst/
(noun). Nhà tâm lý học
vocab
random
/ˈrændəm/
(adj). Ngẫu nghiên
vocab
root
/rut/
(noun). nguyên nhân, gốc rễ
vocab
systematic
/ˌsɪstəˈmætɪk/
(adj). Có hệ thống
vocab
decision
/dɪˈsɪʒən/
(noun). Quyết định
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
bizarre
/bəˈzɑr/
(adj). Kì quái
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
predictable
/prɪˈdɪktəbəl/
(adj). có thể đoán trước được
vocab
accept
/ækˈsɛpt/
(verb). chấp nhận, đồng tình
vocab
acquisition
/ˌækwəˈzɪʃən/
(noun). cái nhận được, cái giành được
vocab
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). ban đầu
vocab
negotiation
/nɪˌgoʊʃiˈeɪʃən/
(noun). thương lượng, đàm phán
vocab
particularly
/ˌpɑrˈtɪkjələrli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
refer to
/rəˈfɜr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
relate
/rɪˈleɪt/
(verb). liên quan
vocab
terrible
/ˈtɛrəbəl/
(adj). tồi tệ
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
arise
/əˈraɪz/
(verb). xuất hiện
vocab
explanation
/ˌɛkspləˈneɪʃən/
(noun). giải thích
vocab
wedded
/ˈwɛdəd/
(adj). gắn bó với, tận tụy với
vocab
perception
/pərˈsɛpʃən/
(noun). Nhận thức
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). từ bỏ, ruồng bỏ
vocab
analyst
/ˈænələst/
(noun). nhà phân tích
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
cherish
/ˈʧɛrɪʃ/
(verb). giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
vocab
due to
/du tu/
(pronoun).
vocab
stubbornness
/ˈstʌbərnnəs/
(noun). Tính bướng bỉnh
vocab
admit
/ədˈmɪt/
(verb). thừa nhận
vocab
company
/ˈkʌmpəni/
(noun). công ty
vocab
overvalue
/ˈoʊvərˌvælju/
(verb). Đánh giá quá cao
vocab
reluctance
/rɪˈlʌktəns/
(noun). Sự chần chừ, do dự
vocab
diversification
/daɪˌvɜrsəfəˈkeɪʃən/
(noun). Sự đa dạng hoá
vocab
emphasis
/ˈɛmfəsəs/
(noun). sự nhấn mạnh
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). phần đa số
vocab
relative
/ˈrɛlətɪv/
(noun). họ hàng
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). rủi ro
vocab
tendency
/ˈtɛndənsi/
(noun). Khuynh hướng
vocab
share
/ʃɛr/
(noun). cổ phiếu
vocab
investor
/ɪnˈvɛstər/
(noun). nhà đầu tư
vocab
adjust
/əˈʤʌst/
(verb). điều chỉnh
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
priority
/praɪˈɔrəti/
(noun). sự ưu tiên
vocab
proportionally
/prəˈpɔrʃənəli/
(adv). Cân xứng, cân đối, tỷ lệ
vocab
strategic
/strəˈtiʤɪk/
(adj). thuộc chiến lược
vocab
chase
/ʧeɪs/
(verb). theo đuổi
vocab
cry over spilled milk
/kraɪ ˈoʊvər spɪld mɪlk/
(verb). Than vãn về một điều trong quá khứ
vocab
frequently
/ˈfrikwəntli/
(adv). thường xuyên
vocab
stock
/stɑk/
(noun). cổ phần
vocab
market
/ˈmɑrkət/
(noun). thị trường
vocab
deal with
/dil wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
initially
/ɪˈnɪʃəli/
(adv). lúc đầu
vocab
irrational
/ɪˈræʃənəl/
(adj). Không hợp lý, phi lý
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
unaware
/ˌʌnəˈwɛr/
(adj). không để ý, không nhận thức được
vocab
unusual
/ənˈjuʒˌuəl/
(adj). lạ, khác thường
vocab
circumstance
/ˈsɜrkəmˌstæns/
(noun). Hoàn cảnh, tình huống
vocab
destroy
/dɪˈstrɔɪ/
(verb). phá hủy
vocab
exaggerate
/ɪgˈzæʤəˌreɪt/
(verb). Phóng đại
vocab
forecast
/ˈfɔrˌkæst/
(noun). dự báo, dự đoán
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
justify
/ˈʤʌstəˌfaɪ/
(verb). biện minh, chứng minh là đúng
vocab
survey
/ˈsɜrˌveɪ/
(noun). sự khảo sát, nghiên cứu
vocab
optimistic
/ˌɑptəˈmɪstɪk/
(adj). lạc quan
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ
vocab
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). Chuyên gia
vocab
inflexibility
/ɪnˌflɛksɪˈbɪlɪti/
(noun). tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng
vocab
refuse
/rɪˈfjuz/
(verb). từ chối
vocab
seek
/sik/
(verb). tìm kiếm
vocab
stage
/steɪʤ/
(noun). giai đoạn
vocab
unwilling
/ənˈwɪlɪŋ/
(adj). Không sẵn lòng, không muốn làm cái gì
vocab
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). Bối cảnh
vocab
spread
/sprɛd/
(verb). Dàn trải, lan toả
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). Đủ
vocab
manager
/ˈmænəʤər/
(noun). quản lí
vocab
occupation
/ˌɑkjəˈpeɪʃən/
(noun). nghề nghiệp
vocab
prophecy
/ˈprɑfəsi/
(noun). Sự tiên tri, sự dự báo
vocab
practical
/ˈpræktəkəl/
(adj). Thực tiễn
vocab
respondent
/rɪˈspɑndənt/
(noun). người trả lời, người phản hồi
vocab
accustomed
/əˈkʌstəmd/
(adj). quen với
vocab
fairly
/ˈfɛrli/
(adv). vừa phải
vocab
pharmaceutical
/ˌfɑrməˈsutɪkəl/
(adj). thuộc dược phẩm
vocab
rational
/ˈræʃənəl/
(adj). Hợp lý, mang tính lý trí
vocab
uncertainty
/ənˈsɜrtənti/
(noun). Sự không chắc chắn, thiếu rõ ràng
vocab