Từ Vựng Bài Đọc Wheel Of Fortune

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Wheel Of Fortune được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 2-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Wheel Of Fortune

contrasting
/kənˈtræstɪŋ/
(adj). đối lập
vocab
existing
/ɪgˈzɪstɪŋ/
(adj). hiện hữu
vocab
business
/ˈbɪznəs/
(noun). công ty
vocab
sweep
/swip/
(verb). càn quét
vocab
transformation
/ˌtrænsfərˈmeɪʃən/
(noun). sự biến đổi
vocab
delivery
/dɪˈlɪvəri/
(noun). giao hàng
vocab
cartoon
/kɑrˈtun/
(noun). phim hoạt hình
vocab
screen
/skrin/
(verb). che
vocab
confused
/kənˈfjuzd/
(adj). bối rối
vocab
feeling
/ˈfilɪŋ/
(noun). cảm giác
vocab
response
/rɪˈspɑns/
(noun). câu trả lời, phản hồi
vocab
irreversibly
/ˌɪrɪˈvɜrsəbli/
(adv). Không thể đảo ngược được, không thể thay đổi được
vocab
accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). đồng hành
vocab
exhilaration
/ɪgˌzɪləˈreɪʃən/
(noun). sự phấn chấn
vocab
mistake
/mɪsˈteɪk/
(noun). sai lầm
vocab
predecessor
/ˈprɛdəˌsɛsər/
(noun). Người tiền nhiệm, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước
vocab
stuck
/stʌk/
(adj). mắc kẹt
vocab
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/
(noun). sự phân bố
vocab
try out
/traɪ aʊt/
(verb). Sự thử; sự kiểm tra tính chất, sự kiểm tra thành tích của một người
vocab
uncertainty
/ənˈsɜrtənti/
(noun). không chắc chắn
vocab
regarding
/rəˈgɑrdɪŋ/
(preposition). về việc, đối với
vocab
economic
/ˌɛkəˈnɑmɪk/
(adj). liên quan đến kinh tế
vocab
strict
/strɪkt/
(adj). nghiêm khắc
vocab
government
/ˈgʌvərmənt/
(noun). chính phủ
vocab
policy
/ˈpɑləsi/
(noun). chính sách
vocab
victim
/ˈvɪktəm/
(noun). nạn nhân
vocab
incumbent
/ɪnˈkʌmbənt/
(noun). người giữ một chức vụ
vocab
regulation
/ˌrɛgjəˈleɪʃən/
(noun). Điều quy định, quy tắc, điều lệ
vocab
present
/ˈprɛzənt/
(adj). hiện tại
vocab
digital
/ˈdɪʤətəl/
(adj). kỹ thuật số
vocab
revolution
/ˌrɛvəˈluʃən/
(noun). cách mạng hoá
vocab
undermine
/ˈʌndərˌmaɪn/
(verb). làm suy yếu dần dần, làm suy yếu ngấm ngầm, phá hoại ngầm
vocab
giant
/ˈʤaɪənt/
(adj). to lớn
vocab
latest
/ˈleɪtəst/
(adj). mới nhất
vocab
weaken
/ˈwikən/
(verb). làm yếu dần
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). tồn tại
vocab
Historically
/hɪˈstɔrɪkəli/
(adv). về mặt lịch sử
vocab
alarm
/əˈlɑrm/
(verb). báo hiệu
vocab
well-established
/wɛl-ɪˈstæblɪʃt/
(adj). được thiết lập tốt
vocab
hostile
/ˈhɑstəl/
(adj). thù địch không thân thiện
vocab
terrify
/ˈtɛrəˌfaɪ/
(verb). gây sợ hãi, làm sợ hãi
vocab
point out
/pɔɪnt aʊt/
(verb). chỉ ra
vocab
merger
/ˈmɜrʤər/
(noun). cuộc sáp nhập
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). khuôn mẫu
vocab
evident
/ˈɛvədənt/
(adj). hiển nhiên
vocab
automotive
/ˌɔtəˈmoʊtɪv/
(adj). (thuộc) máy móc tự động
vocab
roaring
/ˈrɔrɪŋ/
(adj). gầm rú
vocab
whisper
/ˈwɪspər/
(verb). thì thầm
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
technological
/ˌtɛknəˈlɑʤɪkəl/
(adj). thuộc về kỹ thuật
vocab
chief
/ʧif/
(adj). quan trọng nhất
vocab
executive
/ɪgˈzɛkjətɪv/
(noun). Quyền hành pháp; tổ chức hành pháp
vocab
cable
/ˈkeɪbəl/
(noun). Dây cáp
vocab
put across
/pʊt əˈkrɔs/
(verb). truyền đạt ý tưởng
vocab
comparison
/kəmˈpɛrəsən/
(noun). so sánh
vocab
summarise
/ˈsʌməraɪz/
(verb). tóm tắt
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). thích nghi
vocab
translate
/trænˈzleɪt/
(verb). dịch
vocab
herald
/ˈhɛrəld/
(verb). thông báo tới công chúng
vocab
unexpected
/ˌʌnɪkˈspɛktɪd/
(adj). không ngờ tới
vocab
threat
/θrɛt/
(noun). mối lo hại
vocab
opportunity
/ˌɑpərˈtunəti/
(noun). cơ hội
vocab
economist
/ɪˈkɑnəmɪst/
(noun). nhà kinh tế học
vocab
cannibalise
/cannibalise/
(verb). rút lấy doanh số
vocab
proliferation
/ˌproʊlɪfəˈreɪʃən/
(noun). Sự phát triển, sự gia tăng nhanh
vocab
gratifyingly
/ˈgrætəˌfaɪɪŋli/
(adv). Làm hài lòng, làm phấn khởi
vocab
peseta
/pəˈseɪtə/
(noun). Đồng pezơta (tiền tệ Tây ban nha)
vocab
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
staple
/ˈsteɪpəl/
(noun). kẹp bấm
vocab
vertically
/ˈvɜrtɪkli/
(adv). một cách thẳng đứng
vocab
repeal
/rɪˈpil/
(verb). huỷ bỏ
vocab
except
/ɪkˈsɛpt/
(preposition). loại trừ
vocab
broadcaster
/ˈbrɔdˌkæstər/
(noun). phát thanh viên
vocab
circulating library
/ˈsɜrkjəˌleɪtɪŋ ˈlaɪˌbrɛri/
(noun). Thư viện cho mượn (cho mượn sách về nhà)
vocab
push aside
/pʊʃ əˈsaɪd/
(verb). quên hoặc không quan tâm tới
vocab
pornography
/pɔrˈnɑgrəfi/
(noun). Sách báo khiêu dâm
vocab