Từ Vựng Bài Đọc What The Managers Really Do?

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề What The Managers Really Do? được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 1-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc What The Managers Really Do?

alliance
/əˈlaɪəns/
(noun). sự liên minh
vocab
allocation
/ˌæləˈkeɪʃən/
(noun). sự phân bổ
vocab
analyse
/ˈænəlaɪz/
(verb). phân tích, đánh giá
vocab
appropriate
/əˈproʊpriət/
(adj). Phù hợp
vocab
budget
/ˈbʌʤɪt/
(noun). Ngân sách
vocab
capture
/ˈkæpʧər/
(verb). bắt lấy, lưu giữ lại
vocab
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
command
/kəˈmænd/
(noun). mệnh lệnh
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
concerned
/kənˈsɜrnd/
(adj). bận tâm, lo lắng
vocab
coordinate
/koʊˈɔrdənət/
(verb). Điều hành
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). cấp thiết, rất quan trọng
vocab
distributor
/dɪˈstrɪbjətər/
(noun). nhà phân phối
vocab
disturbance
/dɪˈstɜrbəns/
(noun). Sự xáo trộn
vocab
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). đầy kịch tính
vocab
dynamics
/daɪˈnæmɪks/
(noun). tương tác
vocab
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). tham gia vào
vocab
entrepreneur
/ˌɑntrəprəˈnɜr/
(noun). Doanh nhân, người khởi nghiệp
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
ethical
/ˈɛθɪkəl/
(adj). thuộc về đạo đức
vocab
evaluate
/ɪˈvæljuˌeɪt/
(verb). Đánh giá
vocab
flaw
/flɔ/
(noun). Thiếu sót, sai lầm
vocab
gradual
/ˈgræʤuəl/
(adj). Tuần tự, dần dần
vocab
hierarchical
/ˌhaɪˈrɑrkəkəl/
(adj). phân cấp, có tôn ti
vocab
junior
/ˈʤunjər/
(adj). ít thâm niên hơn, ở cấp dưới
vocab
liaison
/liˈeɪˌzɑn/
(noun). giao liên
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
mobilise
/ˈməʊbɪlaɪz/
(verb). huy động
vocab
monitor
/ˈmɑnətər/
(noun). người giám sát
vocab
negotiator
/nəˈgoʊʃiˌeɪtər/
(noun). người đàm phán
vocab
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
properly
/ˈprɑpərli/
(adv). Đúng cách
vocab
senior
/ˈsinjər/
(adj). có thâm niên
vocab
strictly
/ˈstrɪktli/
(adv). nghiêm khắc
vocab
subordinate
/səˈbɔrdənət/
(noun). người cấp dưới
vocab
supervise
/ˈsupərˌvaɪz/
(verb). Giám sát
vocab
unanticipated
/ˌʌnænˈtɪsəˌpeɪtɪd/
(adj). không dự đoán được
vocab
vision
/ˈvɪʒən/
(noun). tầm nhìn
vocab
workforce
/ˈwɜrkˌfɔrs/
(noun). Lực lượng lao động
vocab
assign
/əˈsaɪn/
(verb). phân công, ấn định
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng
vocab
goods
/gʊdz/
(noun). hàng hóa
vocab
innovative
/ˈɪnəˌveɪtɪv/
(adj). mang tính sáng tạo
vocab
scheme
/skim/
(noun). Kế hoạch
vocab
service
/ˈsɜrvəs/
(noun). dịch vụ
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). Chiến thuật
vocab
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
utilize
/ˈjutəˌlaɪz/
(verb). Tận dụng
vocab
manager
/ˈmænəʤər/
(noun). quản lí
vocab
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
attend
/əˈtɛnd/
(verb). tham dự, có mặt
vocab
ceremony
/ˈsɛrəˌmoʊni/
(noun). Nghi lễ
vocab
figurehead
/ˈfɪgjərˌhɛd/
(noun). bù nhìn
vocab
formal
/ˈfɔrməl/
(adj). Có tính nghi thức, lịch sự, trang trọng
vocab
presentation
/ˌprɛzənˈteɪʃən/
(noun). phần trình bày
vocab
preside
/prɪˈzaɪd/
(verb). Chủ trì, làm chủ tịch
vocab
reception
/rɪˈsɛpʃən/
(noun). quầy tiếp tân
vocab
interpersonal
/ˌɪntərˈpɜrsənəl/
(adj). giữa cá nhân với nhau
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). Quyết định
vocab
involve
/ɪnˈvɑlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
fund
/fʌnd/
(noun). quỹ
vocab
employee
/ɛmˈplɔɪi/
(noun). Người lao động, người làm công
vocab
obtain
/əbˈteɪn/
(verb). Đạt được, lấy được
vocab
related
/rɪˈleɪtɪd/
(adj). liên quan
vocab
transmit
/trænzˈmɪt/
(verb). truyền
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
disseminator
/dɪˈsɛməˌneɪtər/
(noun). người truyền bá, người phổ biến
vocab
inform
/ɪnˈfɔrm/
(verb). thông báo
vocab
relate
/rɪˈleɪt/
(verb). liên hệ, liên kết
vocab
recruit
/rəˈkrut/
(verb). tuyển mộ, chiêu mộ
vocab
selection
/səˈlɛkʃən/
(noun). sự lựa chọn, sự chọn lọc
vocab
staff
/stæf/
(noun). nhân viên
vocab
training
/ˈtreɪnɪŋ/
(noun). sự rèn luyện, sự đào tạo
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). Định nghĩa
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). Chức năng
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
regard
/rəˈgɑrd/
(verb). Đánh giá
vocab
few and far between
/fju ænd fɑr bɪˈtwin/
(adj). ít thấy
vocab
promotion
/prəˈmoʊʃən/
(noun). sự xúc tiến; sự khuyến khích
vocab
unfamiliar
/ˌʌnfəˈmɪljər/
(adj). không quen thuộc
vocab
workplace
/ˈwɜrkˌpleɪs/
(noun). nơi làm việc
vocab
professional
/prəˈfɛʃənəl/
(noun). Người chuyên nghiệp
vocab
functional
/ˈfʌŋkʃənəl/
(adj). thuộc về chức năng
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
notion
/ˈnoʊʃən/
(noun). khái niệm
vocab
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). đại diện, biểu trưng
vocab
researcher
/ˈrisərʧər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
category
/ˈkætəˌgɔri/
(noun). phạm trù, hạng mục
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). sự đóng góp
vocab
criticism
/ˈkrɪtɪˌsɪzəm/
(noun). chỉ trích
vocab
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). ban đầu
vocab
method
/ˈmɛθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
clarity
/ˈklɛrəti/
(noun). sự rõ ràng
vocab
invalid
/ˈɪnvəlɪd/
(adj). không có hiệu lực
vocab
precision
/priˈsɪʒən/
(noun). tính chính xác
vocab