Từ Vựng Bài Đọc What Is Meaning

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề What Is Meaning được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 6-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc What Is Meaning

advice
/ædˈvaɪs/
(noun). lời khuyên
vocab
alternatively
/ɔlˈtɜrnətɪvli/
(adv). ngoài ra
vocab
arouse
/əˈraʊz/
(verb). kích thích, gợi lên
vocab
assume
/əˈsum/
(verb). Phỏng đoán
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). khả năng
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định
vocab
collapse
/kəˈlæps/
(noun). sự sụp đổ
vocab
commonly
/ˈkɑmənli/
(adv). thường xuyên
vocab
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). sự đóng góp
vocab
creature
/ˈkriʧər/
(noun). Sinh vật
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
enormous
/ɪˈnɔrməs/
(adj). Khổng lồ
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
formal
/ˈfɔrməl/
(adj). Có tính nghi thức, lịch sự, trang trọng
vocab
impertinence
/ɪmˈpɜːtɪnəns/
(noun). sự xấc xược
vocab
impudence
/ˈɪmpjʊdəns/
(noun). sự xấc xược
vocab
infinite
/ˈɪnfənət/
(adj). vô hạn
vocab
internal
/ɪnˈtɜrnəl/
(adj). bên trong
vocab
loyalty
/ˈlɔɪəlti/
(noun). trung thành
vocab
manufacture
/ˌmænjəˈfækʧər/
(verb). Sản xuất
vocab
martial
/ˈmɑrʃəl/
(adj). thượng võ, hùng dũng
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo lường
vocab
mechanism
/ˈmɛkəˌnɪzəm/
(noun). Cơ chế hoạt động
vocab
noticeably
/ˈnoʊtɪsəbli/
(adv). đáng chú ý, 1 cách rõ ràng
vocab
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
patriotism
/ˈpeɪtriəˌtɪzəm/
(noun). chủ nghĩa yêu nước
vocab
regress
/ˈrigrɛs/
(noun). sự thoái lùi, sự chuyển ngược
vocab
religion
/rɪˈlɪʤən/
(noun). tôn giáo
vocab
residue
/ˈrɛzəˌdu/
(noun). phần còn lại
vocab
respectfully
/rɪˈspɛktfəli/
(adv). với vẻ tôn trọng, với vẻ tôn kính
vocab
reverence
/ˈrɛvərəns/
(noun). sự tôn kính, sự tôn trọng
vocab
revolutionist
/ˌrɛvəˈluʃənɪst/
(noun). Nhà cách mạng
vocab
stare
/stɛr/
(verb). nhìn chăm chăm, nhìn đằm đằm
vocab
stir
/stɜr/
(verb). khích động, kích thích
vocab
sum
/sʌm/
(noun). tổng số
vocab
uprising
/əˈpraɪzɪŋ/
(noun). cuộc nổi dậy
vocab
validity
/vəˈlɪdəti/
(noun). sự có căn cứ
vocab
verbal
/ˈvɜrbəl/
(adj). thuộc lời nói
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
appropriate
/əˈproʊpriət/
(adj). Phù hợp
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
receive
/rəˈsiv/
(verb). nhận được
vocab
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). phản ứng
vocab
satisfy
/ˈsætəˌsfaɪ/
(verb). Làm thoả mãn
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
meaningless
/ˈminɪŋləs/
(adj). vô nghĩa
vocab
alarm
/əˈlɑrm/
(noun). sự lo sợ
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
conventional
/kənˈvɛnʃənəl/
(adj). thông thường, truyền thống
vocab
disapprove
/ˌdɪsəˈpruv/
(verb). không chấp thuận, phản đối
vocab
dull
/dʌl/
(adj). buồn tẻ, nhạt nhẽo
vocab
judge
/ʤʌʤ/
(verb). đánh giá
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể
vocab
reasonably
/ˈrizənəbli/
(adv). hợp lý, chấp nhận được
vocab
regard
/rəˈgɑrd/
(verb). xem như, coi là
vocab
semantic
/sɪˈmæntɪk/
(adj). Mang tính ngữ nghĩa
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). ảnh hưởng
vocab
accurately
/ˈækjərətli/
(adv). một cách chính xác
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
mathematician
/ˌmæθəməˈtɪʃən/
(noun). nhà toán học
vocab
precisely
/prɪˈsaɪsli/
(adv). Chính xác, rõ ràng
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). Định nghĩa
vocab
incapable
/ɪnˈkeɪpəbəl/
(adj). không đủ khả năng
vocab
expert
/ˈɛkspərt/
(noun). Chuyên gia
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
intuitive
/ɪnˈtuətɪv/
(adj). thuộc về trực giác
vocab
refer to
/rəˈfɜr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
semanticist
/sɪˈmæntɪkɪst/
(noun). nhà ngữ nghĩa học
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
intend
/ɪnˈtɛnd/
(verb). Dự định
vocab
job market
/ʤɑb ˈmɑrkət/
(noun). thị trường việc làm
vocab
make sense
/meɪk sɛns/
(verb). có nghĩa, hợp lý
vocab
necessarily
/ˌnɛsəˈsɛrəli/
(adv). tất yếu, nhất thiết
vocab
operationalism
/ˌɑpəˈreɪʃənəlɪz(ə)m/
(noun). thao tác luận
vocab
personnel
/ˌpɜrsəˈnɛl/
(noun). Nhân sự
vocab
instance
/ˈɪnstəns/
(noun). ví dụ
vocab
accuracy
/ˈækjərəsi/
(noun). sự chính xác
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). Trình bày, minh hoạ
vocab
disprove
/dɪˈspruv/
(verb). bác bỏ
vocab
in chains
/ɪn ʧeɪnz/
(adv). bị xiềng xích
vocab
statement
/ˈsteɪtmənt/
(noun). sự phát biểu, phát ngôn
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). cá nhân
vocab
personal
/ˈpɜrsɪnɪl/
(adj). thuộc về cá nhân, riêng tư
vocab
worthy
/ˈwɜrði/
(adj). xứng đáng
vocab
elicit
/ɪˈlɪsɪt/
(verb). khêu ra, gợi ra
vocab
endow
/ɛnˈdaʊ/
(verb). cấp cho
vocab
symbolically
/sɪmˈbɑlɪkəli/
(adv). một cách tượng trưng
vocab
entertaining
/ˌɛntərˈteɪnɪŋ/
(adj). mang tính giải trí, thú vị
vocab
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). Khán giả
vocab
blush
/blʌʃ/
(verb). đỏ mặt
vocab
induce
/ɪnˈdus/
(verb). gây ra
vocab
obscene
/ɑbˈsin/
(adj). tục tĩu
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(noun). bạn đồng liêu, người cùng cộng tác
vocab
lasting
/ˈlæstɪŋ/
(adj). kéo dài
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
analyze
/ˈænəˌlaɪz/
(verb). phân tích, đánh giá
vocab
emphasize
/ˈɛmfəˌsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
observe
/əbˈzɜrv/
(verb). Quan sát
vocab
accept
/ækˈsɛpt/
(verb). chấp nhận
vocab
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). Bối cảnh
vocab
dollar bill
/ˈdɑlər bɪl/
(noun). tờ tiền đô la
vocab
symbol
/ˈsɪmbəl/
(noun). biểu tượng
vocab
value
/ˈvælju/
(noun). giá trị
vocab