Từ Vựng Bài Đọc What Is Exploration

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề What Is Exploration được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 15 - Test 1-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc What Is Exploration

refer to
/rɪˈfɜːr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
illustrate
/ˈɪləstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
exploration
/ˌekspləˈreɪʃn/
(noun). sự thám hiểm, sự khám phá
vocab
intrinsic
/ɪnˈtrɪnzɪk/
(adj). bên trong
vocab
element
/ˈelɪmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
enthusiastic
/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
(adj). hào hức
vocab
daunting
/ˈdɔːntɪŋ/
(adj). làm nản chí
vocab
desire
/dɪˈzaɪər/
(noun). khao khát
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
quest
/kwest/
(verb). tìm kiếm, đi lùng
vocab
negotiate
/nɪˈɡəʊʃieɪt/
(verb). Vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)
vocab
explorer
/ɪkˈsplɔːrər/
(noun). người thám hiểm
vocab
according to
/əˈkɔːdɪŋ tə/
(preposition). theo
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
value
/ˈvæljuː/
(noun). giá trị
vocab
urge
/ɜːdʒ/
(noun). sự thúc đẩy, sự thôi thúc
vocab
common
/ˈkɒmən/
(adj). chung, phổ biến
vocab
tend
/tend/
(verb). có xu hướng
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
peculiar
/pɪˈkjuːliər/
(adj). kì quặc
vocab
breed
/briːd/
(noun). dòng dõi, giống, nòi
vocab
merely
/ˈmɪəli/
(adv). đơn thuần, bình thường, tầm thường
vocab
perhaps
/pəˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
inclined
/ɪnˈklaɪnd/
(adj). Có ý sẵn sàng, có ý thích, có chiều hướng
vocab
risk
/rɪsk/
(verb). Liều
vocab
venture
/ˈventʃər/
(verb). mạo hiểm, đánh bạo
vocab
enquiring
/hay đặt câu hỏi, hay nghi vấn/
(adj). /ɪnˈkwaɪərɪŋ/
vocab
instinct
/ˈɪnstɪŋkt/
(noun). bản năng
vocab
marine
/məˈriːn/
(adj). thuộc về biển
vocab
biologist
/baɪˈɒlədʒɪst/
(noun). nhà sinh vật học
vocab
astronomer
/əˈstrɒnəmər/
(noun). Nhà thiên văn học
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃn/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
mistake
/mɪˈsteɪk/
(verb). nhầm lẫn
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
investigate
/ɪnˈvestɪɡeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
state
/steɪt/
(noun). Trạng thái
vocab
isolation
/ˌaɪsəˈleɪʃn/
(noun). sự cô lập, sự tách biệt
vocab
uncultivated
/ʌnˈkʌltɪveɪtɪd/
(adj). Không cày cấy; bỏ hoang
vocab
fear
/fɪər/
(noun). nỗi sợ
vocab
recent
/ˈriːsnt/
(adj). gần đây
vocab
necessary
/ˈnesəsəri/
(adj). cần thiết
vocab
associate
/əˈsəʊʃieɪt/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
peak
/piːk/
(verb). chạm đỉnh
vocab
decline
/dɪˈklaɪn/
(noun). sụt giảm
vocab
process
/ˈprəʊses/
(noun). quá trình
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). giống loài
vocab
bacteria
/bækˈtɪəriə/
(noun). Vi khuẩn
vocab
scarcely
/ˈskeəsli/
(adv). hầu như không
vocab
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). thảo luận
vocab
relate
/rɪˈleɪt/
(verb). liên hệ, liên kết
vocab
misunderstand
/ˌmɪsʌndəˈstænd/
(verb). hiểu lầm, hiểu sai
vocab
nature
/ˈneɪtʃər/
(noun). bản chất
vocab
accept
/əkˈsept/
(verb). chấp nhận, đồng tình
vocab
valid
/ˈvælɪd/
(adj). có căn cứ
vocab
slightly
/ˈslaɪtli/
(adv). nhỏ, không đáng kể
vocab
reflect
/rɪˈflekt/
(verb). phản ánh, cho thấy bản chất của
vocab
field
/fiːld/
(noun). lĩnh vực
vocab
endeavour
/ɪnˈdevər/
(noun). nỗ lực
vocab
pioneer
/ˌpaɪəˈnɪər/
(noun). người tiên phong, người mở đường
vocab
prominent
/ˈprɒmɪnənt/
(adj). nổi bật
vocab
cutting-edge
/ˌkʌtɪŋ ˈedʒ/
(adj). tiên tiến
vocab
criteria
/kraɪˈtɪəriə/
(noun). điều kiện, tiêu chuẩn
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
personality
/ˌpɜːsəˈnæləti/
(noun). Nhân cách, tính cách
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
cast light on
/kɑːst laɪt ɒn/
(verb). soi sáng, làm sáng tỏ
vocab
interpretation
/ɪnˌtɜːprəˈteɪʃn/
(noun). Sự diễn giải
vocab
route
/ruːt/
(noun). tuyến đường
vocab
insight
/ˈɪnsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
demand
/dɪˈmɑːnd/
(noun). sự đòi hỏi, sự yêu cầu
vocab
relevance
/ˈreləvəns/
(noun). sự liên quan
vocab
stunt
/stʌnt/
(noun). Trò quảng cáo; cái làm để thu hút sự chú ý
vocab
rest
/rest/
(noun). phần còn lại
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
journey
/ˈdʒɜːni/
(noun). hành trình
vocab
existence
/ɪɡˈzɪstəns/
(noun). Sự tồn tại
vocab
irrelevant
/ɪˈreləvənt/
(adj). không liên quan
vocab
laboriously
/ləˈbɔːriəsli/
(adv). Cần cù, siêng năng, chăm chỉ
vocab
background
/ˈbækɡraʊnd/
(noun). Lý lịch, xuất thân, nền tảng phía sau...
vocab
suddenly
/ˈsʌdənli/
(adv). đột ngột
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
relatively
/ˈrelətɪvli/
(adj). vừa phải, tương đối
vocab
solid
/ˈsɒlɪd/
(adj). chắc chắn
vocab
figure
/ˈfɪɡər/
(noun). nhân vật
vocab
specific
/spəˈsɪfɪk/
(adj). riêng biệt, xác định
vocab
on behalf of
/ɒn bɪˈhɑːf əv/
(pronoun). thay mặt cho, đại diện cho
vocab
remote
/rɪˈməʊt/
(adj). xa xôi, hẻo lánh
vocab
so-called
/ˌsəʊ ˈkɔːld/
(adj). Được gọi là
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc, xem xét
vocab
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj). thiết yếu
vocab
regardless
/rɪˈɡɑːdləs/
(adv). bất kể
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). Định nghĩa
vocab
unique
/juˈniːk/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
dub
/dʌb/
(verb). đặt biệt danh cho
vocab
expedition
/ˌekspəˈdɪʃn/
(noun). Cuộc thám hiểm
vocab
bias
/ˈbaɪəs/
(noun). Sự thiên vị
vocab
isolated
/ˈaɪsəleɪtɪd/
(adj). Cô lập
vocab
stranger
/ˈstreɪndʒər/
(noun). người lạ
vocab
previously
/ˈpriːviəsli/
(adv). trước đó
vocab
voyage
/ˈvɔɪɪdʒ/
(noun). cuộc du hành
vocab
graze
/ɡreɪz/
(verb). ăn cỏ
vocab
behaviour
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
specialist
/ˈspeʃəlɪst/
(adj). chuyên, chuyên sâu
vocab
disregard
/ˌdɪsrɪˈɡɑːd/
(noun). sự bất chấp, sự coi nhẹ
vocab
convey
/kənˈveɪ/
(verb). truyền tải
vocab
indeed
/ɪnˈdiːd/
(adv). thật vậy, hiển nhiên
vocab
grunt
/ɡrʌnt/
(verb). Càu nhàu, cằn nhằn
vocab
plenty
/ˈplenti/
(pronoun). Vô vàn
vocab
ancestor
/ˈænsestər/
(noun). Tổ tiên
vocab
undoubtedly
/ʌnˈdaʊtɪdli/
(adv). không nghi ngờ gì
vocab
nomadic
/nəʊˈmædɪk/
(adj). nay đây mai đó; du cư
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
deplete
/dɪˈpliːt/
(verb). Làm suy yếu, rút cạn
vocab
character
/ˈkærəktər/
(noun). nhân vật
vocab
delve into
/delv ˈɪntə/
(verb). điều tra
vocab
recognise
/ˈrekəɡnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
confine
/kənˈfaɪn/
(verb). giới hạn
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
record
/ˈrekɔːd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
definite
/ˈdefɪnət/
(adj). Xác đinh, rõ ràng
vocab
objective
/əbˈdʒektɪv/
(noun). Mục tiêu, mục đích
vocab
outset
/ˈaʊtset/
(noun). Sự bắt đầu
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
declare
/dɪˈkleər/
(verb). Tuyên bố
vocab