Từ Vựng Bài Đọc What Do Babies Know?

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề What Do Babies Know? được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 4-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc What Do Babies Know?

violate
/ˈvaɪəleɪt/
(verb). vi phạm, làm trái
vocab
thoughtfully
/ˈθɔtfəli/
(adv). có suy nghĩ, sâu sắc
vocab
tackle
/ˈtækəl/
(verb). Giải quyết
vocab
sudden
/ˈsʌdən/
(adj). Đột xuất
vocab
submit
/səbˈmɪt/
(verb). chịu
vocab
soothing
/ˈsuðɪŋ/
(adj). êm dịu, dễ chịu
vocab
solidity
/səˈlɪdəti/
(noun). tính vững chắc
vocab
resolve
/riˈzɑlv/
(verb). giải quyết
vocab
represent
/ˌrɛprəˈzɛnt/
(verb). hiện diện
vocab
reflex
/ˈriflɛks/
(noun). phản xạ
vocab
reassurance
/ˌriəˈʃʊrəns/
(noun). trấn an
vocab
primitive
/ˈprɪmətɪv/
(adj). thuộc nguyên thủy
vocab
preload
/ˈpriːləʊd/
(verb). đặt trước, nạp trước
vocab
precocious
/prɪˈkoʊʃəs/
(adj). sớm phát triển
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). nhận thức
vocab
observe
/əbˈzɜrv/
(verb). Quan sát
vocab
mismatch
/mɪsˈmæʧ/
(noun). sự không tương xứng
vocab
lingering
/ˈlɪŋgərɪŋ/
(adj). kéo dài
vocab
laborious
/ləˈbɔriəs/
(adj). khó nhọc, gian khổ
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
instinct
/ˈɪnstɪŋkt/
(noun). bản năng
vocab
innocent
/ˈɪnəsənt/
(adj). ngây thơ
vocab
hardwired
/ˌhɑːrdˈwaɪərd/
(adj). ăn sâu, cắm rễ
vocab
furrow
/ˈfɜroʊ/
(noun). nếp nhăn
vocab
from scratch
/frʌm skræʧ/
(adv). từ đầu
vocab
forthcoming
/ˈfɔrθˈkʌmɪŋ/
(adj). sắp xảy đến
vocab
essentially
/ɪˈsɛnʃəli/
(adv). một cách thiết yếu
vocab
engrossed
/ɪnˈgroʊst/
(adj). mê mải
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
emerge
/ɪˈmɜrʤ/
(verb). xuất hiện
vocab
decode
/dɪˈkoʊd/
(verb). giải mã
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). mang tính nhận xét, đánh giá
vocab
contiguity
/ˌkɒntɪˈgju(ː)ɪti/
(noun). sự liên tưởng
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
chortle
/ˈʧɔrtəl/
(verb). cười nắc nẻ
vocab
chew
/ʧu/
(verb). nhai
vocab
buffer
/ˈbʌfər/
(noun). vật đệm
vocab
bridge the gap between
/brɪʤ ðə gæp bɪˈtwin/
(verb). xóa bỏ khoảng cách
vocab
alert
/əˈlɜrt/
(adj). lanh lợi, hoạt bát
vocab
stiffen
/ˈstɪfən/
(verb). cứng lại
vocab
solace
/ˈsɑləs/
(noun). sự an ủi, sự khuây khỏa
vocab
shriek
/ʃrik/
(noun). tiếng rít
vocab
distress
/dɪˈstrɛs/
(noun). đau đớn
vocab
crumple
/ˈkrʌmpəl/
(verb). nhăn nhúm
vocab
comfort
/ˈkʌmfərt/
(noun). sự an ủi, sự thoải mái
vocab
almighty
/ɔlˈmaɪti/
(adj). hết sức lớn, vô cùng
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). từ bỏ, ruồng bỏ
vocab
take shape
/teɪk ʃeɪp/
(verb). hình thành
vocab
piece something together
/pis ˈsʌmθɪŋ təˈgɛðər/
(verb). chắp lại với nhau
vocab
overestimate
/ˌoʊvəˈrɛstəˌmeɪt/
(verb). Đánh giá cao quá mức
vocab
mystery
/ˈmɪstəri/
(noun). điều kì bí
vocab
endless
/ˈɛndləs/
(adj). vô tận
vocab
infant
/ˈɪnfənt/
(noun). Trẻ sơ sinh
vocab
fascination
/ˌfæsəˈneɪʃən/
(noun). Sự mê hoặc
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
facility
/fəˈsɪlɪti/
(noun). cơ sở vật chất
vocab
challenging
/ˈʧælənʤɪŋ/
(adj). mang tính thử thách, thách thức
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). Giả thuyết; Học thuyết
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thử nghiệm
vocab
current
/ˈkɜrənt/
(adj). hiện tại
vocab
permanence
/ˈpɜrmənəns/
(noun). sự lâu dài, sự vĩnh cửu
vocab
innate
/ɪˈneɪt/
(adj). Bẩm sinh
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(verb). thử nghiệm
vocab
reject
/ˈriʤɛkt/
(verb). Từ chối, bác bỏ
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
rigorous
/ˈrɪgərəs/
(adj). tỉ mỉ, kĩ càng
vocab
cognition
/kɑgˈnɪʃən/
(noun). sự nhận thức
vocab
replicable
/ˈreplɪkəbl/
(adj). có thể sao chép
vocab
postgraduate
/ˌpəʊstˈgrædjʊɪt/
(noun). sau đại học, sinh viên sau đại học
vocab
method
/ˈmɛθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
interpretation
/ɪnˌtɜrprɪˈteɪʃən/
(noun). Sự diễn giải
vocab
flaw
/flɔ/
(noun). khuyết điểm
vocab
experimental
/ɪkˌspɛrɪˈmɛntəl/
(adj). mang tính thử nghiệm
vocab
classic
/ˈklæsɪk/
(adj). kinh điển
vocab
assistant
/əˈsɪstənt/
(noun). Trợ lý
vocab
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
gradually
/ˈgræʤuəli/
(adv). dần dần
vocab
construct
/kənˈstrʌkt/
(verb). xây dựng
vocab
previous
/ˈpriviəs/
(adj). trước
vocab
appear
/əˈpɪr/
(verb). xuất hiện
vocab
theorise
/ˈθɪəraɪz/
(verb). đưa ra lý thuyết
vocab
rudimentary
/ˌrudəˈmɛntəri/
(adj). căn bản, sơ bộ
vocab
mechanism
/ˈmɛkəˌnɪzəm/
(noun). Cơ chế hoạt động
vocab
sophisticated
/səˈfɪstəˌkeɪtɪd/
(adj). tinh vi, phức tạp
vocab
nativist
/ˈneɪtɪˌvɪst/
(adj). chủ nghĩa bản địa bài ngoại
vocab
equip
/ɪˈkwɪp/
(verb). trang bị
vocab
cognitive
/ˈkɑgnɪtɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức
vocab
stimuli
/ˈstɪmjəˌlaɪ/
(noun). Kích thích
vocab
reflect
/rəˈflɛkt/
(verb). phản ánh, cho thấy bản chất của
vocab
novel
/ˈnɑvəl/
(adj). mới lạ
vocab
merely
/ˈmɪrli/
(adv). đơn thuần, bình thường, tầm thường
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
drop
/drɑp/
(verb). giảm
vocab
bored
/bɔrd/
(adj). buồn chán
vocab
attention
/əˈtɛnʃən/
(noun). Sự chú ý
vocab
tunnel
/ˈtʌnəl/
(noun). đường hầm
vocab
steadily
/ˈstɛdəli/
(adv). 1 cách từ tốn, đều đặn
vocab
novelty
/ˈnɑvəlti/
(noun). sự mới lạ
vocab
monitor
/ˈmɑnətər/
(verb). GIám sát
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo lường
vocab
habituated
/həˈbɪtjʊeɪtɪd/
(adj). quen với
vocab
diametre
/daɪˈæmɪtər/
(noun). đường kính
vocab
device
/dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị
vocab
accustomed
/əˈkʌstəmd/
(adj). quen với
vocab
set aside
/sɛt əˈsaɪd/
(verb). bác bỏ
vocab
postwar
/ˈpoʊˈstwɔr/
(adj). hậu chiến tranh
vocab
massively
/ˈmæsɪvli/
(adv). diện rộng
vocab
influential
/ˌɪnfluˈɛnʧəl/
(adj). có tầm ảnh hưởng
vocab
external
/ɪkˈstɜrnəl/
(adj). bên ngoài
vocab
constructivist
/kənˈstrʌktɪvɪst/
(adj). mang xu hướng tạo dựng
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
misleading
/mɪsˈlidɪŋ/
(adj). đánh lạc hướng
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
accuse
/əˈkjuz/
(verb). buộc tội
vocab