Từ Vựng Bài Đọc This Marvellous Invention

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề This Marvellous Invention được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 11 - Test 4-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc This Marvellous Invention

manifold
/ˈmænəˌfoʊld/
(adj). Nhiều mặt; đa dạng
vocab
creation
/kriˈeɪʃən/
(noun). Sự tạo thành, sự sáng tạo
vocab
advent
/ˈædˌvɛnt/
(noun). Sự xuất hiện
vocab
significance
/səgˈnɪfɪkəns/
(noun). sự quan trọng, sự đáng kể
vocab
mankind
/ˈmænˈkaɪnd/
(noun). Loài người, nhân loại
vocab
invention
/ɪnˈvɛnʃən/
(noun). phát minh
vocab
existence
/ɛgˈzɪstəns/
(noun). Sự tồn tại
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
agriculture
/ˈægrɪˌkʌlʧər/
(noun). Ngành nông nghiệp
vocab
transform
/trænˈsfɔrm/
(verb). biến đổi
vocab
originate
/əˈrɪʤəˌneɪt/
(verb). Bắt nguồn
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
embark on
/ɛmˈbɑrk ɑn/
(verb). bắt đầu, bắt tay vào
vocab
ascent
/əˈsɛnt/
(noun). sự đi lên, sự lên
vocab
unparalleled
/ənˈpɛrəˌlɛld/
(adj). Không ai sánh bằng, không gì sánh bằng
vocab
incompatible
/ɪnkəmˈpætəbəl/
(adj). Không tương hợp
vocab
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
foremost
/ˈfɔrˌmoʊst/
(adv). quan trọng nhất, trước hết
vocab
disclose
/dɪˈskloʊz/
(verb). tiết lộ
vocab
penetrate
/ˈpɛnəˌtreɪt/
(verb). nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
stirring
/ˈstərɪŋ/
(noun). sự khuấy động
vocab
eloquently
/ˈɛləkwəntli/
(adv). Hùng biện, hùng hồn
vocab
magnitude
/ˈmægnəˌtud/
(noun). Tầm rộng lớn, tầm quan trọng
vocab
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). Thành tựu
vocab
flaw
/flɔ/
(noun). Thiếu sót, sai lầm
vocab
hymn
/hɪm/
(noun). bài thánh ca, bài hát ca tụng
vocab
praise
/preɪz/
(noun). Sự tán dương, sự ca ngợi
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
accomplishment
/əˈkɑmplɪʃmənt/
(noun). thành tựu
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). cấp thiết, rất quan trọng
vocab
incongruity
/ˌɪŋkɔŋˈruɪti/
(noun). Tính không thích hợp, tính phi lý
vocab
apparent
/əˈpɛrənt/
(adj). Rõ ràng
vocab
paradox
/ˈpɛrəˌdɑks/
(noun). nghịch lý
vocab
fascination
/ˌfæsəˈneɪʃən/
(noun). sự say mê
vocab
apparently
/əˈpɛrəntli/
(adv). rõ ràng
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
conceal
/kənˈsil/
(verb). che giấu
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
extraordinary
/ɪkˈstrɔrdəˌnɛri/
(adj). phi thường
vocab
infinite
/ˈɪnfənət/
(adj). vô hạn
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
ingenious
/ɪnˈʤinjəs/
(adj). tinh vi, khéo léo
vocab
simplicity
/sɪmˈplɪsəti/
(noun). sự đơn giản
vocab
marvellous
/marvellous/
(adj). kỳ diệu, tuyệt vời, phi thường
vocab
compose
/kəmˈpoʊz/
(verb). soạn, tạo thành
vocab
expression
/ɪkˈsprɛʃən/
(noun). sự biểu hiện
vocab
sophistication
/səˌfɪstəˈkeɪʃən/
(noun). sự tinh xảo
vocab
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). lừng danh
vocab
distill
/dɪˈstɪl/
(verb). chắt lọc
vocab
essence
/ˈɛsəns/
(noun). bản chất
vocab
huge
/hjuʤ/
(adj). to lớn
vocab
draft
/dræft/
(verb). phác hoạ; dự thảo
vocab
imagine
/ɪˈmæʤən/
(verb). tưởng tượng
vocab
handiwork
/ˈhændiˌwɜrk/
(noun). Việc làm bằng tay, đồ thủ công
vocab
master
/ˈmæstər/
(adj). bậc thầy
vocab
craftsman
/ˈkræftsmən/
(noun). thợ thủ công, người điêu luyện, người lành nghề
vocab
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
(noun). Công cụ
vocab
barely
/ˈbɛrli/
(adv). hầu như không
vocab
configuration
/kənˌfɪgjəˈreɪʃən/
(noun). Hình thể, hình dạng
vocab
haphazard
/hæpˈhæzərd/
(adj). Bừa bãi, lung tung
vocab
random
/ˈrændəm/
(adj). Ngẫu nghiên
vocab
arrange
/əˈreɪnʤ/
(verb). sắp xếp
vocab
interminable
/ɪnˈtɜrmənəbəl/
(adj). Không cùng, vô tận
vocab
boredom
/ˈbɔrdəm/
(noun). Nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán
vocab
unravel
/ənˈrævəl/
(verb). làm sáng tỏ
vocab
order
/ˈɔrdər/
(noun). thứ tự; trật tự
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
express
/ɪkˈsprɛs/
(verb). bày tỏ, thể hiện
vocab
convey
/kənˈveɪ/
(verb). truyền tải
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
universal
/ˌjunəˈvɜrsəl/
(adj). Phổ cập khắp nơi
vocab
genius
/ˈʤinjəs/
(noun). thiên tài
vocab
forager
/ˈfɔrɪʤər/
(noun). Người lục lọi, người đi kiếm ăn
vocab
philosopher
/fəˈlɑsəfər/
(noun). nhà triết học
vocab
suburban
/səˈbɜrbən/
(adj). thuộc về vùng ngoại ô
vocab
sprawl
/sprɔl/
(noun). sự tràn ra, sự lan rộng
vocab
subtle
/ˈsʌtəl/
(adj). tinh vi, không dễ phát hiện
vocab
exertion
/ɪgˈzɜrʃən/
(noun). Sự cố gắng, sự nỗ lực, sự ráng sức
vocab
triumph
/ˈtraɪəmf/
(noun). chiến thắng
vocab
take something for granted
/teɪk ˈsʌmθɪŋ fɔr ˈgræntəd/
(verb). coi việc có cái gì như một điều hiển nhiên nên không trân trọng
vocab
precisely
/prɪˈsaɪsli/
(adv). Chính xác, rõ ràng
vocab
deceptive
/dɪˈsɛptɪv/
(adj). lừa bịp, đánh lừa
vocab
ease
/iz/
(noun). sự dễ dàng
vocab
victim
/ˈvɪktəm/
(noun). nạn nhân
vocab
smoothly
/ˈsmuðli/
(adv). trơn tru, suôn sẻ
vocab
rarely
/ˈrɛrli/
(adv). hiếm
vocab
bother
/ˈbɑðər/
(verb). bận tâm
vocab
resourcefulness
/riˈsɔrsfəlnəs/
(noun). Tài xoay xở, tài tháo vát
vocab
expertise
/ˌɛkspərˈtiz/
(noun). Chuyên môn
vocab
highlight
/ˈhaɪˌlaɪt/
(verb). nhấn mạnh
vocab
estrangement
/ɪˈstreɪnʤmənt/
(noun). sự xa rời, sự chia cắt
vocab
foreign
/ˈfɔrən/
(adj). nước ngoài
vocab
tongue
/tʌŋ/
(noun). Tiếng, ngôn ngữ
vocab
exotic
/ɪgˈzɑtɪk/
(adj). kỳ lạ, ngoại lai
vocab
outlandish
/aʊtˈlændɪʃ/
(adj). kỳ lạ
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
wonder
/ˈwʌndər/
(noun). điều kì lạ, điều ngạc nhiên
vocab
stunt
/stʌnt/
(noun). Trò quảng cáo; cái làm để thu hút sự chú ý
vocab
monstrosity
/mɑnˈstrɑsəti/
(noun). Vật kỳ quái, vật quái dị
vocab
merely
/ˈmɪrli/
(adv). đơn thuần, bình thường, tầm thường
vocab
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). Thành phần
vocab
thus
/ðʌs/
(adv). do đó, theo cách đó
vocab
dweller
/ˈdwɛlər/
(noun). Cư dân
vocab
trim
/trɪm/
(adj). Thon thả, thanh mảnh
vocab
colossus
/kəˈlɑsəs/
(noun). Người khổng lồ, vật khổng lồ
vocab
reverse
/rɪˈvɜrs/
(noun). điều ngược lại
vocab
thrifty
/ˈθrɪfti/
(adj). Tiết kiệm, tằn tiện
vocab
compactness
/kəmˈpæktnəs/
(noun). tính cô động, tính súc tích
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃən/
(noun). việc thi công
vocab
correspond
/ˌkɔrəˈspɑnd/
(verb). tương ứng
vocab
portion
/ˈpɔrʃən/
(noun). phần
vocab
absence
/ˈæbsəns/
(noun). Sự vắng mặt
vocab
enlist
/ɛnˈlɪst/
(verb). kêu gọi, tranh thủ cảm tình, sự cộng tác,...
vocab
specific
/spəˈsɪfɪk/
(adj). riêng biệt, xác định
vocab
invest
/ɪnˈvɛst/
(verb). đầu tư
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). Chức năng
vocab
nifty
/ˈnɪfti/
(adj). điêu luyện, chính xác
vocab
contraption
/kənˈtræpʃən/
(noun). Máy kỳ cục
vocab
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(verb). nghĩ ra, nảy ra
vocab
consider
/kənˈsɪdər/
(verb). cân nhắc, xem xét
vocab
freak
/frik/
(noun). điều kỳ dị
vocab
bank
/bæŋk/
(noun). Bờ sông
vocab
invent
/ɪnˈvɛnt/
(verb). Phát minh
vocab
enable
/ɛˈneɪbəl/
(verb). Cho phép
vocab
documentation
/ˌdɑkjəmɛnˈteɪʃən/
(noun). sự ghi chép tài liệu, giấy tờ cần thiết
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
overlook
/ˈoʊvərˌlʊk/
(verb). Bỏ sót
vocab
appear to
/əˈpɪr tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
do justice to
/du ˈʤʌstəs tu/
(verb). biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì
vocab