Từ Vựng Bài Đọc The White Horse Of Uffington

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The White Horse Of Uffington được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 16 - Test 2-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The White Horse Of Uffington

locate
/ləʊˈkeɪt/
(verb). đặt vào vị trí
vocab
figure
/ˈfɪɡər/
(noun). hình dáng
vocab
scatter
/ˈskætər/
(verb). rải rác
vocab
vast
/vɑːst/
(adj). rộng lớn
vocab
majority
/məˈdʒɒrəti/
(noun). phần đa số
vocab
county
/ˈkaʊnti/
(noun). hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh)
vocab
creature
/ˈkriːtʃər/
(noun). Sinh vật
vocab
include
/ɪnˈkluːd/
(verb). bao gồm
vocab
giant
/ˈdʒaɪənt/
(noun). người khổng lồ
vocab
regimental
/ˌredʒɪˈmentl/
(adj). thuộc trung đoàn
vocab
badge
/bædʒ/
(noun). huy hiệu, phù hiệu; quân hàm
vocab
recent
/ˈriːsnt/
(adj). gần đây
vocab
indicate
/ˈɪndɪkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
mistake
/mɪˈsteɪk/
(verb). nhầm lẫn
vocab
previously
/ˈpriːviəsli/
(adv). trước đó
vocab
assign
/əˈsaɪn/
(verb). cho là, quy cho
vocab
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
historian
/hɪˈstɔːriən/
(noun). Nhà viết sử, sử gia
vocab
origin
/ˈɒrɪdʒɪn/
(noun). Nguồn gốc
vocab
controversial
/ˌkɒntrəˈvɜːʃl/
(adj). Gây tranh cãi
vocab
enigmatic
/ˌenɪɡˈmætɪk/
(adj). bí ẩn, khó hiểu
vocab
convinced
/kənˈvɪnst/
(adj). Tin chắc, đoán chắc
vocab
prehistoric
/ˌpriːhɪˈstɒrɪk/
(adj). thuộc về thời tiền sử
vocab
artistic
/ɑːˈtɪstɪk/
(adj). thuộc về nghệ thuật
vocab
monk
/mʌŋk/
(noun). thầy tu
vocab
create
/kriˈeɪt/
(verb). tạo nên, tạo ra
vocab
method
/ˈmeθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
huge
/hjuːdʒ/
(adj). to lớn
vocab
remove
/rɪˈmuːv/
(verb). loại bỏ
vocab
overlie
/ˌəʊvəˈlaɪ/
(verb). nằm trên, đặt trên
vocab
reveal
/rɪˈviːl/
(verb). Tiết lộ
vocab
gleaming
/ˈɡliːmɪŋ/
(verb). sáng bóng
vocab
visible
/ˈvɪzəbl/
(adj). có thể thấy được, trong tầm mắt
vocab
disappear
/ˌdɪsəˈpɪər/
(verb). biến mất
vocab
associate
/əˈsəʊʃieɪt/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
bother
/ˈbɒðər/
(verb). bận tâm
vocab
expose
/ɪkˈspəʊz/
(verb). phơi bày ra
vocab
outline
/ˈaʊtlaɪn/
(noun). đường nét, hình dáng, nét ngoài
vocab
alter
/ˈɔːltər/
(verb). thay đổi, làm thay đổi
vocab
due to
/djuː tu/
(adv).
vocab
exactly
/ɪɡˈzæktli/
(adv). một cách chính xác
vocab
thus
/ðʌs/
(adv). do đó, theo cách đó
vocab
original
/əˈrɪdʒənl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
fame
/feɪm/
(noun). tiếng tăm, danh tiếng, tên tuổi
vocab
situate
/ˈsɪtʃueɪt/
(verb). đặt vị trí
vocab
steep
/stiːp/
(adj). Dốc đứng
vocab
slope
/sləʊp/
(noun). dốc, đường dốc
vocab
track
/træk/
(noun). đường mòn; đường hẻm
vocab
reference
/ˈrefrəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
appear
/əˈpɪər/
(verb). xuất hiện
vocab
document
/ˈdɒkjumənt/
(noun). văn kiện; tài liệu, tư liệu
vocab
evidence
/ˈevɪdəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
mention
/ˈmenʃn/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
analysis
/əˈnæləsɪs/
(noun). phân tích
vocab
surrounding
/səˈraʊndɪŋ/
(adj). bao quanh, vây quanh
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
archaeological
/ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/
(adj). thuộc khảo cổ
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃn/
(noun). việc thi công
vocab
representation
/ˌreprɪzenˈteɪʃn/
(noun). sự thể hiện, sự trình bày
vocab
goddess
/ˈɡɒdəs/
(noun). nữ thần
vocab
fertility
/fəˈtɪləti/
(noun). khả năng sinh sản
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
worship
/ˈwɜːʃɪp/
(verb). thờ, thờ phụng, tôn thờ
vocab
ritual
/ˈrɪtʃuəl/
(adj). theo lễ nghi, theo nghi thức
vocab
significance
/sɪɡˈnɪfɪkəns/
(noun). sự quan trọng, sự đáng kể
vocab
attest
/əˈtest/
(verb). chứng nhận, nhận thực, chứng thực
vocab
depiction
/dɪˈpɪkʃn/
(noun). Sự tả, sự miêu tả; thuật họa
vocab
object
/ˈɒbdʒekt/
(noun). vật, vật thể
vocab
carving
/ˈkɑːvɪŋ/
(noun). nghệ thuật chạm khắc, vật chạm khắc
vocab
represent
/ˌreprɪˈzent/
(verb). đại diện, biểu trưng
vocab
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). bản địa, thuộc địa phương
vocab
mythology
/mɪˈθɒlədʒi/
(noun). thần thoại
vocab
cemetery
/ˈsemətri/
(noun). nghĩa trang
vocab
appearance
/əˈpɪərəns/
(noun). Diện mạo, ngoại hình
vocab
emblem
/ˈembləm/
(noun). cái tượng trưng, cái biểu tượng
vocab
ownership
/ˈəʊnəʃɪp/
(noun). quyền sở hữu
vocab
perhaps
/pəˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
mysterious
/mɪˈstɪriəs/
(adj). kỳ bí
vocab
regularly
/ˈreɡjələli/
(adv). đều đặn, thường xuyên
vocab
scour
/ˈskaʊər/
(verb). sục sạo, lùng sục
vocab
fairly
/ˈfeəli/
(adv). vừa phải
vocab
survive
/səˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
testament
/ˈtestəmənt/
(noun). Bằng chứng
vocab
strength
/streŋkθ/
(noun). Sức mạnh, sức lực, sức khoẻ
vocab
continuity
/ˌkɒntɪˈnjuːəti/
(noun). sự liên tục, sự liên tiếp
vocab
custom
/ˈkʌstəm/
(noun). thói quen
vocab
millennium
/mɪˈleniəm/
(noun). thiên niên kỷ
vocab
unique
/juˈniːk/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
vocab
elegant
/ˈelɪɡənt/
(adj). thanh thoát, tao nhã
vocab
landscape
/ˈlændskeɪp/
(noun). quang cảnh
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
appreciate
/əˈpriː.ʃi.eɪt/
(verb). cảm kích, trân trọng
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
adequate
/ˈædɪkwət/
(adj). Cân xứng, đầy đủ
vocab
gain
/ɡeɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
range
/reɪndʒ/
(noun). phạm vi
vocab
tribal
/ˈtraɪbl/
(adj). thuộc bộ lạc
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbɪtənt/
(noun). Cư dân
vocab
alternatively
/ɔːlˈtɜːnətɪvli/
(adv). ngoài ra
vocab
import
/ɪmˈpɔːt/
(verb). Nhập khẩu
vocab
intend
/ɪnˈtend/
(verb). Dự định
vocab
temporary
/ˈtemprəri/
(adj). Tạm thời
vocab
gesture
/ˈdʒestʃər/
(noun). điệu bộ, cử chỉ
vocab
lessen
/ˈlesn/
(verb). làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi
vocab
fascinating
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/
(adj). hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
vocab
glimpse
/ɡlɪmps/
(noun). Cái nhìn thoáng qua
vocab