Từ Vựng Bài Đọc The Study Of Chimpanzee Culture

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Study Of Chimpanzee Culture được lấy từ cuốn Actual Test 6 - Test 2-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Study Of Chimpanzee Culture

unprecedentedly
/ənˈprɛsəˌdɛntɪdli/
(adv). chưa từng có tiền lệ
vocab
uniqueness
/juˈniknəs/
(noun). tính duy nhất, sự độc đáo
vocab
threaten
/ˈθrɛtən/
(verb). đe dọa
vocab
sufficient
/səˈfɪʃənt/
(adj). Đủ
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
separate
/ˈsɛprət/
(adj). riêng biệt, khác nhau
vocab
salvation
/sælˈveɪʃən/
(noun). sự cứu rỗi
vocab
ritual
/ˈrɪʧuəl/
(noun). nghi thức
vocab
resemblance
/rɪˈzɛmbləns/
(noun). sự giống nhau
vocab
recognise
/ˈrɛkəgnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
potentially
/pəˈtɛnʃəli/
(adv). có triển vọng
vocab
ponder
/ˈpɑndər/
(verb). suy nghĩ
vocab
plummet
/ˈplʌmət/
(verb). tụt, lao thẳng xuống
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
latter
/ˈlætər/
(noun). cái sau
vocab
lack
/læk/
(verb). thiếu
vocab
implication
/ˌɪmpləˈkeɪʃən/
(noun). sự liên can, hậu quả
vocab
illegal
/ɪˈligəl/
(adj). phạm pháp
vocab
host
/hoʊst/
(noun). số đông, loạt
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
frequently
/ˈfrikwəntli/
(adv). thường xuyên
vocab
fatal
/ˈfeɪtəl/
(adj). gây chết người
vocab
extraordinary
/ɪkˈstrɔrdəˌnɛri/
(adj). phi thường
vocab
extensive
/ɪkˈstɛnsɪv/
(adj). bao quát, rộng rãi
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). kéo dài, mở rộng
vocab
expression
/ɪkˈsprɛʃən/
(noun). sự biểu hiện
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
encyclopedic
/ɪnˌsaɪkləˈpidɪk/
(adj). thuộc về bách khoa
vocab
elementary
/ˌɛləˈmɛntri/
(adj). cơ bản
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). khác biệt
vocab
dialect
/ˈdaɪəˌlɛkt/
(noun). phương ngữ
vocab
destruction
/dɪˈstrʌkʃən/
(noun). tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
vocab
delve into
/dɛlv ˈɪntu/
(verb). điều tra
vocab
define
/dɪˈfaɪn/
(verb). Định nghĩa
vocab
defect
/ˈdifɛkt/
(noun). thiếu sót, khuyết điểm
vocab
decimate
/ˈdɛsəˌmeɪt/
(verb). tiêu diệt
vocab
culinary
/ˈkjulɪˌnɛri/
(adj). thuộc về ẩm thực
vocab
criterion
/kraɪˈtɪriən/
(noun). tiêu chí
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp
vocab
consumer
/kənˈsumər/
(noun). Người tiêu dùng
vocab
conception
/kənˈsɛpʃən/
(noun). Quan niệm, nhận thức
vocab
comprehensive
/ˌkɑmpriˈhɛnsɪv/
(adj). Bao quát, toàn diện
vocab
complexity
/kəmˈplɛksəti/
(noun). Độ tinh xảo, phức tạp
vocab
collaborate
/kəˈlæbəˌreɪt/
(verb). Phối hợp
vocab
chimpanzee
/ʧɪmˈpænzi/
(noun). tinh tinh
vocab
astonishing
/əˈstɑnɪʃɪŋ/
(adj). gây kinh ngạc
vocab
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). cảm kích, trân trọng
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
ancestor
/ˈænˌsɛstər/
(noun). Tổ tiên
vocab
alarming
/əˈlɑrmɪŋ/
(adj). đáng báo động
vocab
adaptation
/ˌædəpˈteɪʃən/
(noun). sự thích nghi
vocab
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). Thành tựu
vocab
official
/əˈfɪʃəl/
(adj). chính thức
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
solely
/ˈsoʊəli/
(adv). duy nhất
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
document
/ˈdɑkjəmɛnt/
(verb). Ghi nhận, ghi lại
vocab
diversity
/dɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
tackle
/ˈtækəl/
(verb). giải quyết
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(verb). nhắc đến, đề cập
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). Quyết định
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
problematic
/ˌprɑbləˈmætɪk/
(adj). phát sinh nhiều vấn đề
vocab
previous
/ˈpriviəs/
(adj). trước
vocab
neglect
/nəˈglɛkt/
(verb). lơ đi
vocab
ape
/eɪp/
(noun). khỉ không đuôi
vocab
variation
/ˌvɛriˈeɪʃən/
(noun). biến thể
vocab
regarding
/rəˈgɑrdɪŋ/
(preposition). về, đối với
vocab
occurrence
/əˈkɜrəns/
(noun). lần xuất hiện, sự xảy ra
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). cá nhân
vocab
customary
/ˈkʌstəˌmɛri/
(adj). thông thường, theo lệ thường
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng
vocab
consult
/kənˈsʌlt/
(verb). Tham khảo ý kiến
vocab
classification
/ˌklæsəfəˈkeɪʃən/
(noun). Sự phân loại
vocab
bracket
/ˈbrækɪt/
(noun). nhóm, hạng
vocab
absence
/ˈæbsəns/
(noun). Sự vắng mặt
vocab
observe
/əbˈzɜrv/
(verb). Quan sát
vocab
tragic
/ˈtræʤɪk/
(adj). thảm kịch
vocab
preservation
/ˌprɛzərˈveɪʃən/
(noun). sự bảo quản
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
indication
/ˌɪndəˈkeɪʃən/
(noun). dấu hiệu
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ
vocab
effort
/ˈɛfərt/
(noun). sự cố gắng
vocab
conservation
/ˌkɑnsərˈveɪʃən/
(noun). Sự bảo tồn
vocab
alter
/ˈɔltər/
(verb). làm thay đổi
vocab
prowess
/ˈpraʊəs/
(noun). kỹ năng xuất sắc
vocab
possess
/pəˈzɛs/
(verb). Sở hữu
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
exclaim
/ɪkˈskleɪm/
(verb). kêu lên, la lên
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
cognitive
/ˈkɑgnɪtɪv/
(adj). Liên quan đến nhận thức
vocab
surpass
/sərˈpæs/
(verb). vượt qua
vocab
substance
/ˈsʌbstəns/
(noun). thực chất, căn bản
vocab
millennia
/məˈlɛniə/
(noun). thiên niên kỉ
vocab
homo sapiens
/ˈhoʊmoʊ ˈseɪpiənz/
(noun). người tinh khôn
vocab
genetic
/ʤəˈnɛtɪk/
(adj). thuộc về gen, di truyền
vocab
range
/reɪnʤ/
(verb). trải dài
vocab
neighbouring
/ˈneɪbərɪŋ/
(adj). bên cạnh, láng giềng
vocab
lethal
/ˈliθəl/
(adj). gây chết người
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
emerge
/ɪˈmɜrʤ/
(verb). xuất hiện
vocab
civilise
/ˈsɪvəlaɪz/
(verb). làm cho văn minh
vocab
remarkable
/rɪˈmɑrkəbəl/
(adj). đáng chú ý, đặc biệt
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
primary
/ˈpraɪˌmɛri/
(adj). chính
vocab
accustomed
/əˈkʌstəmd/
(adj). quen với
vocab
via
/ˈvaɪə/
(preposition). thông qua
vocab
trait
/treɪt/
(noun). đặc điểm
vocab
pass on
/pæs ɑn/
(verb). truyền lại
vocab
myth
/mɪθ/
(noun). truyền thuyết
vocab
inheritance
/ɪnˈhɛrətəns/
(noun). sự kế thừa
vocab
deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). cung cấp thông tin, bày tỏ
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). khả năng
vocab
obtain
/əbˈteɪn/
(verb). Đạt được, lấy được
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
witness
/ˈwɪtnəs/
(verb). chứng kiến
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj). lừng danh
vocab
primatologist
/ˌpraɪ.məˈtɑː.lə.dʒɪst/
(noun). nhà nghiên cứu động vật linh trưởng
vocab
launch
/lɔnʧ/
(verb). khởi đầu, bắt đầu
vocab
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). sự quan sát
vocab
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). ban đầu
vocab
speculate
/ˈspɛkjəˌleɪt/
(verb). giả sử
vocab
refer to
/rəˈfɜr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
origin
/ˈɔrəʤən/
(noun). Nguồn gốc
vocab
differ
/ˈdɪfər/
(verb). khác, không giống
vocab
depict
/dɪˈpɪkt/
(verb). Diễn tả
vocab
appear to
/əˈpɪr tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab