Từ Vựng Bài Đọc The Significant Role Of Mother Tongue In Education

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Significant Role Of Mother Tongue In Education được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 2-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Significant Role Of Mother Tongue In Education

adolescent
/ˌædəˈlɛsənt/
(noun). thiếu niên
vocab
chasm
/ˈkæzəm/
(noun). cách biệt lớn
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). Hậu quả
vocab
diversity
/dɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng
vocab
division
/dɪˈvɪʒən/
(noun). sự phân chia, sự chia rẽ
vocab
established
/ɪˈstæblɪʃt/
(adj). có uy tín
vocab
evolution
/ˌɛvəˈluʃən/
(noun). sự tiến hoá
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). mở rộng
vocab
extensively
/ɪkˈstɛnsɪvli/
(adv). 1 cách bao quát
vocab
flexibility
/ˌflɛksəˈbɪləti/
(noun). Tính linh hoạt
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
implement
/ˈɪmpləmənt/
(verb). thi hành, thực hiện
vocab
integration
/ˌɪntəˈgreɪʃən/
(noun). sự hội nhập, sự hòa nhập
vocab
intellectual
/ˌɪntəˈlɛkʧuəl/
(adj). Về mặt trí tuệ
vocab
latter
/ˈlætər/
(noun). cái sau
vocab
mainstream
/ˈmeɪnˌstrim/
(adj). đại chúng
vocab
mobility
/moʊˈbɪləti/
(noun). tính lưu động
vocab
nurture
/ˈnɜrʧər/
(verb). nuôi dưỡng
vocab
permit
/ˈpɜrˌmɪt/
(verb). Cho phép
vocab
predictor
/prɪˈdɪktər/
(noun). người dự đoán, điều dự đoán
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(verb). xử lí, hiểu
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(verb). tiến triển, phát triển
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
threaten
/ˈθrɛtən/
(verb). đe dọa
vocab
unfortunate
/ənˈfɔrʧənət/
(adj). đáng tiếc
vocab
appropriate
/əˈproʊpriət/
(adj). Phù hợp
vocab
contribution
/ˌkɑntrəˈbjuʃən/
(noun). sự đóng góp
vocab
discourage
/dɪˈskərɪʤ/
(verb). làm nản lòng
vocab
linguistically
/lɪŋˈgwɪstɪkli/
(adv). thuộc về ngôn ngữ
vocab
maximise
/ˈmæksɪmaɪz/
(verb). cực đại hoá
vocab
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
waste
/weɪst/
(verb). Lãng phí
vocab
wealth
/wɛlθ/
(noun). Sự giàu có
vocab
mother tongue
/ˈmʌðər tʌŋ/
(noun). tiếng mẹ đẻ
vocab
valuable
/ˈvæljəbəl/
(adj). quý giá
vocab
bilingual
/baɪˈlɪŋgwəl/
(adj). sử dụng 2 thứ tiếng
vocab
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
lend weight to
/lɛnd weɪt tu/
(verb). tăng ảnh hưởng, tăng sức nặng
vocab
philosopher
/fəˈlɑsəfər/
(noun). nhà triết học
vocab
refer to
/rəˈfɜr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
truly
/ˈtruli/
(adv). đích thực, thực sự
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
effectively
/ɪˈfɛktɪvli/
(adv). một cách hiệu quả
vocab
gain
/geɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
firm
/fɜrm/
(adj). chắc chắn
vocab
foundation
/faʊnˈdeɪʃən/
(noun). nền tảng
vocab
grasp
/græsp/
(noun). sự nắm được, sự hiểu thấu
vocab
solid
/ˈsɑləd/
(adj). chắc chắn
vocab
literacy
/ˈlɪtərəsi/
(noun). trình độ học vấn
vocab
fear
/fɪr/
(verb). sợ, lo ngại, e ngại
vocab
suspicious
/səˈspɪʃəs/
(adj). hoài nghi
vocab
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). phần đa số
vocab
catch up with
/kæʧ ʌp wɪð/
(verb). theo kịp
vocab
converse
/kənˈvɜrs/
(verb). trò chuyện
vocab
marvel
/ˈmɑrvəl/
(verb). Trầm trồ ngạc nhiên
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
remarkable
/rɪˈmɑrkəbəl/
(adj). đáng chú ý, đặc biệt
vocab
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). nhận được, đạt được
vocab
aware
/əˈwɛr/
(adj). Có nhận thức
vocab
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). Bối cảnh
vocab
disappear
/ˌdɪsəˈpɪr/
(verb). biến mất
vocab
similar
/ˈsɪmələr/
(adj). tương tự
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
background
/ˈbækˌgraʊnd/
(noun). Lý lịch, xuất thân, nền tảng phía sau...
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
concentration
/ˌkɑnsənˈtreɪʃən/
(noun). Mật độ
vocab
extent
/ɪkˈstɛnt/
(noun). Mức độ
vocab
linguistic
/lɪŋˈgwɪstɪk/
(adj). liên quan đến ngôn ngữ
vocab
loss
/lɔs/
(noun). mất mát
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
vocab
proposition
/ˌprɑpəˈzɪʃən/
(noun). đề xuất
vocab
rapidity
/rəˈpɪdəti/
(noun). sự nhanh chóng
vocab
settle
/ˈsɛtəl/
(verb). định cư, ổn điịnh cuộc sống
vocab
vary
/ˈvɛri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
community
/kəmˈjunəti/
(noun). cộng đồng
vocab
concentrate
/ˈkɑnsənˌtreɪt/
(verb). tập trung
vocab
employ
/ɛmˈplɔɪ/
(verb). sử dụng
vocab
limit
/ˈlɪmət/
(verb). giới hạn
vocab
peer
/pɪr/
(noun). bạn đồng trang lứa
vocab
receptive
/rɪˈsɛptɪv/
(adj). tiếp thu
vocab
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). Giữ lại
vocab
sibling
/ˈsɪblɪŋ/
(noun). anh chị em ruột
vocab
alienate
/ˈeɪljəˌneɪt/
(verb). làm cho xa lánh
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
circumstance
/ˈsɜrkəmˌstæns/
(noun). Hoàn cảnh, tình huống
vocab
dislocation
/dɪˈsloʊˈkeɪʃən/
(noun). Sự làm hỏng, sự làm trục trặc
vocab
frequently
/ˈfrikwəntli/
(adv). thường xuyên
vocab
relation
/riˈleɪʃən/
(noun). mối quan hệ
vocab
predictable
/prɪˈdɪktəbəl/
(adj). có thể đoán trước được
vocab
attend
/əˈtɛnd/
(verb). tham dự, có mặt
vocab
kindergarten
/ˈkɪndərˌgɑrtən/
(noun). Trường mẫu giáo
vocab
usual
/ˈjuʒəwəl/
(adj). thường, thường thấy
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
adverse
/ædˈvɜrs/
(adj). Bất lợi, có hại
vocab
host
/hoʊst/
(noun). chủ nhà
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
accept
/ækˈsɛpt/
(verb). chấp nhận
vocab
advanced
/ədˈvænst/
(adj). hiện đại, nâng cao
vocab
comprehension
/ˌkɑmpriˈhɛnʃən/
(noun). sự hiểu, sự nhận thức
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋgwɪʃ/
(verb). phân biệt
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). Chiến thuật
vocab
transfer
/ˈtrænsfər/
(verb). chuyển đổi
vocab