Từ Vựng Bài Đọc The Revolutionary Bridges Of Robert Maillart

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Revolutionary Bridges Of Robert Maillart được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 1-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Revolutionary Bridges Of Robert Maillart

development
/dɪˈvɛləpmənt/
(noun). sự phát triển
vocab
spark
/spɑrk/
(verb). phóng điện
vocab
structural
/ˈstrʌkʧərəl/
(adj). mang tính hệ thống
vocab
invention
/ɪnˈvɛnʃən/
(noun). phát minh
vocab
automobile
/ˈɔtəmoʊˌbil/
(noun). xe hơi
vocab
irresistible
/ˌɪrɪˈzɪstəbəl/
(adj). không cưỡng lại được, không chống lại được
vocab
vehicular
/viˈhɪkjələr/
(adj). (thuộc) xe cộ; dành cho xe cộ, gồm có xe cộ
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). căn bản, cốt lõi
vocab
locomotive
/ˌloʊkəˈmoʊtɪv/
(noun). đầu máy xe lửa
vocab
sharply
/ˈʃɑrpli/
(adv). sắc bén
vocab
curve
/kɜrv/
(noun). đường cong
vocab
steeply
/ˈstipli/
(adv). một cách dốc đứng
vocab
slope
/sloʊp/
(noun). dốc
vocab
respect
/rɪˈspɛkt/
(noun). khía cạnh nào đó
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
method
/ˈmɛθəd/
(noun). phương pháp
vocab
enthusiastically
/ɪnˌθuziˈæstɪkli/
(adv). một cách hứng thú
vocab
stress
/strɛs/
(verb). nhấn mạnh
vocab
contemporary
/kənˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). đương đại
vocab
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). phân tích
vocab
eschew
/ɛsˈʧu/
(verb). tránh xa
vocab
decorative
/ˈdɛkrətɪv/
(adj). để trang trí
vocab
architectural
/ˌɑrkəˈtɛkʧərəl/
(adj). liên quan đến kiến trúc
vocab
ornamentation
/ˌɔrnəmɛnˈteɪʃən/
(noun). Sự trang hoàng, sự trang trí
vocab
imitate
/ˈɪməˌteɪt/
(verb). bắt chước
vocab
solely
/ˈsoʊəli/
(adv). duy nhất
vocab
intuition
/ˌɪntuˈɪʃən/
(noun). trực giác
vocab
creative
/kriˈeɪtɪv/
(adj). mang tính sáng tạo
vocab
knack
/næk/
(noun). sở trường
vocab
competitive
/kəmˈpɛtətɪv/
(adj). mang tính cạnh tranh
vocab
proposal
/prəˈpoʊzəl/
(noun). đề nghị
vocab
rival
/ˈraɪvəl/
(noun). đối thủ
vocab
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). ban đầu
vocab
steel
/sti:l/
(noun). thép
vocab
elegant
/ˈɛləgənt/
(adj). quý phái
vocab
innovation
/ˌɪnəˈveɪʃən/
(noun). đổi mới
vocab
substantial
/səbˈstænʧəl/
(adj). đáng kể
vocab
minimise
/ˈmɪnɪmaɪz/
(verb). giảm thiểu
vocab
conventional
/kənˈvɛnʃənəl/
(adj). thông thường
vocab
hollow
/ˈhɑloʊ/
(adj). trống rỗng
vocab
diagram
/ˈdaɪəˌgræm/
(noun). biểu đồ
vocab
arch
/ɑrʧ/
(adj). dẻo miệng
vocab
masterpiece
/ˈmæstərˌpis/
(noun). tuyệt tác
vocab
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). thiết yếu
vocab
slender
/ˈslɛndər/
(adj). mảnh mai
vocab
publicity
/pəˈblɪsəti/
(noun). sự công khai
vocab
contrary
/ˈkɑntrɛri/
(adj). đối lập
vocab
brilliance
/ˈbrɪljəns/
(noun). sáng chói
vocab
refinement
/rəˈfaɪnmənt/
(noun). sự tinh luyện
vocab
persistent
/pərˈsɪstənt/
(adj). bền bỉ, kiên định
vocab
breakthrough
/ˈbreɪkˌθru/
(noun). bước đột phá
vocab
invert
/ˈɪnvɜrt/
(verb). đảo ngược, lộn ngược
vocab
compression
/kəmˈprɛʃən/
(noun). Sự nén
vocab
transverse
/trænzˈvɜrs/
(adj). đặt cái gì đó nằm ngang
vocab
justify
/ˈʤʌstəˌfaɪ/
(verb). biện minh
vocab
accurately
/ˈækjərətli/
(adv). một cách chính xác
vocab
achievement
/əˈʧivmənt/
(noun). thành tựu
vocab
ravine
/rəˈvin/
(noun). thung lũng hẹp và sâu
vocab
brook
/brʊk/
(noun). suối
vocab
designate
/ˈdɛzɪgnɪt/
(verb). chỉ định
vocab
historical
/hɪˈstɔrɪkəl/
(adj). mang tính lịch sử
vocab
landmark
/ˈlændˌmɑrk/
(noun). cột mốc
vocab
exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
(noun). triển lãm
vocab
dominant
/ˈdɑmənənt/
(adj). ưu thế
vocab
generation
/ˌʤɛnəˈreɪʃən/
(noun). thế hệ
vocab
column
/ˈkɑləm/
(noun). cột
vocab
transfer
/ˈtrænsfər/
(verb). di chuyển tới
vocab
arch
/ɑrʧ/
(noun). Khung tò vò, cửa tò vò
vocab
relatively
/ˈrɛlətɪvli/
(adv). khá, vừa phải, có mức độ, tương đối
vocab
thick
/θɪk/
(adj). dày
vocab
vertical
/ˈvɜrtɪkəl/
(adj). thẳng đứng
vocab
roadway
/ˈroʊˌdweɪ/
(noun). đường xe chạy
vocab
form
/fɔrm/
(verb). hình thành
vocab
crucial
/ˈkruʃəl/
(adj). quan trọng
vocab
incorporate
/ɪnˈkɔrpərɪt/
(verb). Hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
vocab
substantially
/səbˈstænʃəli/
(adv). Về thực chất, về căn bản
vocab
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). Sự tiêu; phí tổn
vocab
concrete
/ˈkɑnkrit/
(noun). bê tông
vocab
minimize
/ˈmɪnəˌmaɪz/
(verb). làm giảm
vocab
commission
/kəˈmɪʃən/
(noun). Tiền hoa hồng
vocab
aesthetic
/ɛˈsθɛtɪk/
(adj). về mặt mỹ thuật
vocab
appearance
/əˈpɪrəns/
(noun). ngoại hình
vocab
capitalise
/kəˈpɪtəlaɪz/
(verb). cấp vốn, chuyển thành vốn
vocab
spectacular
/spɛkˈtækjələr/
(adj). ngoạn mục
vocab
terrain
/təˈreɪn/
(noun). địa hình
vocab
vault
/vɔlt/
(noun). tầng hầm
vocab