Từ Vựng Bài Đọc The Psychology Of Innovation

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Psychology Of Innovation được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 10 - Test 1-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Psychology Of Innovation

objective
/əbˈdʒektɪv/
(noun). Mục tiêu, mục đích
vocab
instinctively
/ɪnˈstɪŋktɪvli/
(adv). bằng trực giác
vocab
ambition
/æmˈbɪʃn/
(noun). tham vọng
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪər/
(verb). Truyền cảm hứng
vocab
achieve
/əˈtʃiːv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
underline
/ˌʌndəˈlaɪn/
(verb). nhấn mạnh
vocab
recognise
/ˈrekəɡnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
conscious
/ˈkɒnʃəs/
(adj). có nhận thức
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
complementary
/ˌkɒmplɪˈmentri/
(adj). bổ trợ, bổ sung
vocab
outperform
/ˌaʊtpərˈfɔːrm/
(verb). vượt trội
vocab
rival
/ˈraɪvl/
(noun). Đối thủ, địch thủ
vocab
joint
/dʒɔɪnt/
(adj). chung
vocab
aware
/əˈweər/
(adj). Có nhận thức
vocab
pursue
/pəˈsjuː/
(verb). Theo đuổi
vocab
limitation
/ˌlɪmɪˈteɪʃn/
(noun). sự giới hạn
vocab
partnership
/ˈpɑːtnəʃɪp/
(noun). Quan hệ hợp tác
vocab
determined
/dɪˈtɜːmɪnd/
(adj). quả quyết; kiên quyết
vocab
encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
scientist
/ˈsaɪəntɪst/
(noun). nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học
vocab
strengthen
/ˈstreŋkθn/
(verb). củng cố, tăng cường
vocab
generate
/ˈdʒenəreɪt/
(verb). tạo ra, phát ra
vocab
concise
/kənˈsaɪs/
(adj). ngắn gọn
vocab
commitment
/kəˈmɪtmənt/
(noun). sự cam kết
vocab
contribution
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/
(noun). sự đóng góp
vocab
value
/ˈvæljuː/
(verb). trân trọng
vocab
co-worker
/ˈkəʊ wɜːkər/
(noun). đồng nghiệp
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
simultaneously
/ˌsɪmlˈteɪniəsli/
(adv). Đồng thời
vocab
assure
/əˈʃʊr/
(verb). bảo đảm, quả quyết
vocab
respect
/rɪˈspekt/
(noun). sự tôn trọng
vocab
concerned
/kənˈsɜːnd/
(adj). bận tâm, lo lắng
vocab
recommendation
/ˌrekəmenˈdeɪʃn/
(noun). Gợi ý
vocab
attention
/əˈtenʃn/
(noun). Sự chú ý
vocab
employee
/ɪmˈplɔɪiː/
(noun). Người lao động, người làm công
vocab
employer
/ɪmˈplɔɪər/
(noun). chủ, người sử dụng lao động
vocab
match
/mætʃ/
(verb). phù hợp với
vocab
value
/ˈvæljuː/
(noun). giá trị
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng)
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
tend
/tend/
(verb). có xu hướng
vocab
hardwired
/ˌhɑːrdˈwaɪərd/
(adj). ăn sâu, cắm rễ
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
risk
/rɪsk/
(noun). rủi ro
vocab
loss
/lɒs/
(noun). mất mát
vocab
invariably
/ɪnˈveəriəbli/
(adv). lúc nào cũng vậy, luôn luôn
vocab
gamble
/ˈɡæmbl/
(noun). việc đánh cược, việc mạo hiểm
vocab
threaten
/ˈθretn/
(verb). đe dọa
vocab
reward
/rɪˈwɔːd/
(noun). phần thưởng
vocab
offer
/ˈɒfər/
(verb). Cung cấp
vocab
ignore
/ɪɡˈnɔːr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
dominant
/ˈdɒmɪnənt/
(adj). đàn áp; kiểm soát
vocab
tendency
/ˈtendənsi/
(noun). Khuynh hướng
vocab
liable
/ˈlaɪəbl/
(adj). có khả năng xảy ra
vocab
opt
/ɒpt/
(verb). chọn lựa
vocab
workplace
/ˈwɜːkpleɪs/
(noun). nơi làm việc
vocab
overbearing
/ˌəʊvəˈbeərɪŋ/
(adj). độc đoán
vocab
duty
/ˈdjuːti/
(noun). Bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm
vocab
regrettable
/rɪˈɡretəbl/
(adj). đáng tiếc, đáng hối tiếc
vocab
properly
/ˈprɒpəli/
(adv). Đúng cách
vocab
behavior
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
interchange
/ˈɪntətʃeɪndʒ/
(noun). trao đổi
vocab
key
/kiː/
(adj). chủ chốt
vocab
surroundings
/səˈraʊndɪŋz/
(noun). không gian xung quanh
vocab
creativity
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/
(noun). sự sáng tạo
vocab
luxurious
/lʌɡˈʒʊəriəs/
(adj). xa hoa
vocab
stimulate
/ˈstɪmjuleɪt/
(verb). Kích thích
vocab
budget
/ˈbʌdʒɪt/
(noun). Ngân sách
vocab
innovate
/ˈɪnəveɪt/
(verb). Đổi mới, cách tân
vocab
determine
/dɪˈtɜːmɪn/
(verb). Quyết định
vocab
state-of-the-art
/ˌsteɪt əv ði ˈɑːt/
(adj). tiên tiến, hiện đại
vocab
potential
/pəˈtenʃl/
(noun). Tiềm năng, triển vọng
vocab
individual
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(noun). cá nhân
vocab
circumstance
/ˈsɜːkəmstəns/
(noun). Hoàn cảnh, tình huống
vocab
equally
/ˈiːkwəli/
(adv). bằng nhau
vocab
prove
/pruːv/
(verb). Chứng minh
vocab
field
/fiːld/
(noun). lĩnh vực
vocab
innovative
/ˈɪnəvətɪv/
(adj). mang tính sáng tạo
vocab
approval
/əˈpruːvl/
(noun). sự chấp thuận
vocab
persuasive
/pəˈsweɪsɪv/
(adj). có tính thuyết phục
vocab
colleague
/ˈkɒliːɡ/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
peer
/pɪər/
(noun). bạn đồng trang lứa
vocab
horizontally
/ˌhɒrɪˈzɒntəli/
(adv). theo chiều ngang
vocab
vertically
/ˈvɜːtɪkli/
(adv). một cách thẳng đứng
vocab
survival
/səˈvaɪvl/
(noun). sự sinh tồn, sự sống sót
vocab
substantial
/səbˈstænʃl/
(adj). đáng kể
vocab
recruitment
/rɪˈkruːtmənt/
(noun). sự tuyển dụng
vocab
revolutionise
/ˌrevəˈluːʃənaɪz/
(verb). cách mạng hóa
vocab
species
/ˈspiːʃiːz/
(noun). giống loài
vocab
adopt
/əˈdɒpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
counter-intuitive
/ˌkaʊntər ɪnˈtjuːɪtɪv/
(adj). Phản trực giác, khác thường
vocab
matter
/ˈmætər/
(verb). quan trọng
vocab
delicate
/ˈdelɪkət/
(adj). tinh vi, tế nhị
vocab
conflicting
/kənˈflɪktɪŋ/
(adj). đối lập, mâu thuẫn
vocab
syndrome
/ˈsɪndrəʊm/
(noun). hội chứng
vocab
veteran
/ˈvetərən/
(noun). (chức vụ;nghề nghiệp...) người kỳ cựu
vocab
advocate
/ˈædvəkət/
(verb). ủng hộ
vocab
cite
/saɪt/
(verb). biểu dương, trích dẫn
vocab
authority
/ɔːˈθɒrəti/
(noun). uy thế, thẩm quyền
vocab
inhibit
/ɪnˈhɪbɪt/
(verb). khắc chế, ức chế
vocab
truly
/ˈtruːli/
(adv). đích thực, thực sự
vocab
resource
/rɪˈsɔːs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
emphasise
/ˈemfəsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
seize
/siːz/
(verb). bắt lấy, nắm lấy
vocab
feedback
/ˈfiːdbæk/
(noun). Thông tin phản hồi; ý kiến phản hồi
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊər/
(verb). Đảm bảo
vocab
collaborative
/kəˈlæbəreɪtɪv/
(adj). hợp tác, cộng tác
vocab
disappear
/ˌdɪsəˈpɪər/
(verb). biến mất
vocab
brief
/briːf/
(verb). tóm tắt lại, chỉ dẫn tường tận
vocab
organism
/ˈɔːɡənɪzəm/
(noun). cơ thể, sinh vật
vocab
array
/əˈreɪ/
(noun). một dãy, một nhóm cùng loại
vocab
accomplished
/əˈkʌmplɪʃt/
(adj). có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ
vocab
investigator
/ɪnˈvestɪɡeɪtər/
(noun). điều tra viên
vocab
stun
/stʌn/
(verb). làm sững sờ, làm sửng sốt
vocab
rarely
/ˈreəli/
(adv). hiếm
vocab
seek
/siːk/
(verb). tìm kiếm
vocab
principle
/ˈprɪnsəpl/
(noun). Nguyên tắc
vocab
proof
/pruːf/
(noun). bằng chứng
vocab
pervasive
/pəˈveɪsɪv/
(adj). toả khắp, lan tràn khắp
vocab
resist
/rɪˈzɪst/
(verb). phản đối, chống đối
vocab
strategy
/ˈstrætədʒi/
(noun). Chiến thuật
vocab
exhibit
/ɪɡˈzɪbɪt/
(verb). trưng bày, phô bày
vocab
passivity
/pæˈsɪvəti/
(noun). tính bị động, tính thụ động
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(noun). Chức năng
vocab
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
theorist
/ˈθɪərɪst/
(noun). nhà lý thuyết, nhà lý luận
vocab
ideal
/aɪˈdiːəl/
(adj). Lý tưởng
vocab
accomplishment
/əˈkʌmplɪʃmənt/
(noun). thành tựu
vocab
credit
/ˈkredɪt/
(noun). Công trạng
vocab
formula
/ˈfɔːmjələ/
(noun). cách thức, thể thức, công thức
vocab
psychological
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/
(adj). Thuộc về mặt tâm lý học
vocab
reality
/riˈæləti/
(noun). thực tại
vocab