Từ Vựng Bài Đọc The History Of Pencil

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The History Of Pencil được lấy từ cuốn Actual Test 4 - Test 6-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The History Of Pencil

appetite
/ˈæpəˌtaɪt/
(noun). sự khao khát, sự thèm muốn
vocab
barely
/ˈbɛrli/
(adv). vừa mới
vocab
concept
/ˈkɑnsɛpt/
(noun). khái niệm, ý tưởng
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
contrast
/ˈkɑntræst/
(noun). Sự tương phản
vocab
contribute
/kənˈtrɪbjut/
(verb). đóng góp
vocab
demand
/dɪˈmænd/
(noun). nhu cầu
vocab
deposit
/dəˈpɑzɪt/
(noun). khoáng sản, mỏ
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). Quyết định
vocab
drastically
/ˈdræstɪkli/
(adv). quyết liệt
vocab
encasement
/ɛnˈkeɪsmənt/
(noun). sự bọc, sự phủ lại
vocab
essentially
/ɪˈsɛnʃəli/
(adv). một cách thiết yếu
vocab
favor
/ˈfeɪvər/
(verb). ủng hộ, thích dùng hơn
vocab
grind
/graɪnd/
(verb). nghiền
vocab
infancy
/ˈɪnfənsi/
(noun). giai đoạn khởi đầu
vocab
intellectual
/ˌɪntəˈlɛkʧuəl/
(adj). Về mặt trí tuệ
vocab
limitless
/ˈlɪmətləs/
(adj). không giới hạn
vocab
mass
/mæs/
(adj). quần chúng, đại chúng
vocab
military
/ˈmɪləˌtɛri/
(adj). thuộc về quân sự
vocab
mistake
/mɪsˈteɪk/
(verb). nhầm lẫn
vocab
possibility
/ˌpɑsəˈbɪləti/
(noun). khả năng, sự có thể
vocab
pure
/pjʊr/
(adj). thuần túy, tinh khiết
vocab
refer to
/rəˈfɜr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
refractory
/rəˈfræktəri/
(adj). dai dẳng, khó xử lí
vocab
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
sequence
/ˈsikwəns/
(noun). Trình tự
vocab
smudgy
/ˈsmʌʤi/
(adj). nhòe
vocab
soar
/sɔr/
(verb). tăng vụt
vocab
spectrum
/ˈspɛktrəm/
(noun). một dãy, một chuỗi rộng
vocab
strictly
/ˈstrɪktli/
(adv). nghiêm khắc
vocab
successive
/səkˈsɛsɪv/
(adj). liên tục
vocab
thereafter
/ðɛˈræftər/
(adv). sau đó
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
spot
/spɑt/
(verb). Phát hiện, tìm kiếm
vocab
strike
/straɪk/
(verb). tấn công, đánh mạnh
vocab
substance
/ˈsʌbstəns/
(noun). chất, vật chất
vocab
thunder
/ˈθʌndər/
(noun). sấm sét
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
dirty
/ˈdɜrti/
(adj). dơ, bẩn
vocab
mark
/mɑrk/
(noun). Dấu, nhãn, nhãn hiệu
vocab
soft
/sɑft/
(adj). mềm
vocab
thus
/ðʌs/
(adv). do đó, theo cách đó
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
calculation
/ˌkælkjəˈleɪʃən/
(noun). sự tính toán
vocab
mark
/mɑrk/
(verb). Đánh dấu, ghi dấu
vocab
ownership
/ˈoʊnərˌʃɪp/
(noun). quyền sở hữu
vocab
detect
/dɪˈtɛkt/
(verb). Dò tìm, phát hiện
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
mine
/maɪn/
(noun). Hầm mỏ
vocab
initially
/ɪˈnɪʃəli/
(adv). lúc đầu
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
stability
/stəˈbɪlɪti/
(noun). sự ổn định
vocab
wrap
/ræp/
(verb). gói
vocab
smooth
/smuð/
(adj). nhẵn, trơn
vocab
clay
/kleɪ/
(noun). đất sét
vocab
core
/kɔr/
(noun). lõi
vocab
hardness
/ˈhɑrdnəs/
(noun). sự cứng, độ cứng
vocab
breakage
/ˈbreɪkɪʤ/
(noun). sự nứt vỡ
vocab
grease
/gris/
(noun). Dầu mỡ, dầu nhờn
vocab
prefer
/prəˈfɜr/
(verb). thích hơn
vocab
widely
/ˈwaɪdli/
(adv). xa, rộng rãi
vocab
astronaut
/ˈæstrəˌnɑt/
(noun). phi hành gia
vocab
glue
/glu/
(verb). dán, dính lại
vocab
insert
/ɪnˈsɜrt/
(verb). Đưa vào
vocab
superior
/suˈpɪriər/
(adj). cao hơn, trội hơn
vocab
technique
/tɛkˈnik/
(noun). Kĩ thuật
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
wood
/wʊd/
(noun). gỗ
vocab
sharp
/ʃɑrp/
(adj). Bén nhọn
vocab
continue
/kənˈtɪnju/
(verb). tiếp tục
vocab
produce
/ˈproʊdus/
(verb). sản xuất
vocab
whole
/hoʊl/
(adj). nguyên chất, trọn vẹn
vocab
counterpart
/ˈkaʊntərˌpɑrt/
(noun). bản sao, bản đối chiếu
vocab
gravity
/ˈgrævəti/
(noun). Trọng lực
vocab
invent
/ɪnˈvɛnt/
(verb). Phát minh
vocab
bleak
/blik/
(adj). ảm đạm
vocab
digitalize
/ˈdɪdʒɪtəlaɪz/
(verb). Số hoá
vocab
prospect
/ˈprɑspɛkt/
(noun). Triển vọng, khả năng
vocab
reality
/ˌriˈæləˌti/
(noun). thực tại
vocab