Từ Vựng Bài Đọc The Great Australian Fence

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Great Australian Fence được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 4-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Great Australian Fence

fence
/fɛns/
(noun). hàng rào
vocab
protect
/prəˈtɛkt/
(verb). bảo vệ
vocab
wool
/wʊl/
(noun). Sợi len, hàng len
vocab
industry
/ˈɪndəstri/
(noun). Công nghiệp, kỹ nghệ
vocab
livelihood
/ˈlaɪvliˌhʊd/
(noun). Cách sinh nhai, sinh kế
vocab
wire
/ˈwaɪər/
(noun). Dây (kim loại)
vocab
conservationist
/ˌkɑnsərˈveɪʃənɪst/
(noun). Người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường
vocab
politician
/ˌpɑləˈtɪʃən/
(noun). nhà chính trị
vocab
pose
/poʊz/
(verb). đặt vấn đề
vocab
barrier
/ˈbæriər/
(noun). hàng rào, rào chắn
vocab
ecological
/ikəˈlɑʤɪkəl/
(adj). liên quan đến hệ sinh thái
vocab
ground
/graʊnd/
(noun). bề mặt trái đất
vocab
appreciate
/əˈpriʃiˌeɪt/
(verb). trân trọng, cảm kích
vocab
unusual
/ənˈjuʒˌuəl/
(adj). không phổ biến
vocab
the outback
/ði ˈaʊtˌbæk/
(noun). chỉ mọi vùng đất nào nằm ngay phía ngoài các vùng đô thị lớn
vocab
monument
/ˈmɑnjumənt/
(noun). đài tưởng niệm
vocab
impress
/ˈɪmˌprɛs/
(verb). gây ấn tượng
vocab
prodigious
/prəˈdɪʤəs/
(adj). Phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ
vocab
serve
/sɜrv/
(verb). phục vụ
vocab
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đíhc
vocab
state
/steɪt/
(noun). trạng thái
vocab
partially
/ˈpɑrʃəli/
(adv). không hoàn thành
vocab
successful
/səkˈsɛsfəl/
(adj). thành công
vocab
creature
/ˈkriʧər/
(noun). sinh vật
vocab
threaten
/ˈθrɛtən/
(verb). đe doạ
vocab
entire
/ɪnˈtaɪər/
(adj). toàn bộ
vocab
inflict
/ɪnˈflɪkt/
(verb). ép ai đó làm gì
vocab
presence
/ˈprɛzəns/
(noun). sự hiện hữu
vocab
obsessive
/əbˈsɛsɪv/
(adj). phát cuồng
vocab
dingo
/ˈdɪŋgoʊ/
(noun). chó hoang ở Úc
vocab
indigenous
/ɪnˈdɪʤənəs/
(adj). Bản xứ
vocab
seafarer
/ˈsiˌfɛrər/
(noun). người du hành trên biển
vocab
flourish
/ˈflərɪʃ/
(verb). nảy nở
vocab
hundredfold
/ˈhʌndrədfəʊld/
(adv). gấp 100 lần
vocab
estimate
/ˈɛstəmət/
(verb). ước lượng
vocab
ubiquitous
/juˈbɪkwɪtəs/
(adj). phổ biến
vocab
predator
/ˈprɛdətər/
(noun). thú săn mồi
vocab
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). bản địa, địa phương
vocab
explode
/ɪkˈsploʊd/
(verb). bùng nổ
vocab
cull
/kʌl/
(verb). Lựa chọn, chọn lọc
vocab
erect
/ɪˈrɛkt/
(verb). dựng lên
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). bảo quản, giữ gìn
vocab
sovereign
/ˈsɑvrən/
(noun). vua hay nữ hoàng
vocab
flock
/flɑk/
(noun). đàn
vocab
taxpayer
/ˈtækˌspeɪər/
(noun). người trả thuế
vocab
ruefully
/ˈrufəli/
(adv). một cách hối tiếc
vocab
ingenuity
/ɪnʤəˈnuəti/
(noun). tính khéo léo
vocab
topography
/təˈpɑgrəfi/
(noun). Địa thế, địa hình
vocab
prescribe
/prəˈskraɪb/
(verb). kê đơn
vocab
barren
/ˈbærən/
(adj). cằn cỗi
vocab
vermin
/ˈvɜrmɪn/
(noun). (động vật học) vật hại, sâu hại, chim hại (gây hại cho mùa màng, gia súc, gia cầm...)
vocab
classify
/ˈklæsəˌfaɪ/
(verb). phân loại
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra hiển thị
vocab
adaptable
/əˈdæptəbəl/
(adj). có thể thích nghi
vocab
marsupial
/mɑrˈsupiəl/
(noun). (động vật học) thú có túi
vocab
coyote
/kaɪˈoʊti/
(noun). (động vật học) chó sói đồng cỏ ( Bắc mỹ)
vocab
carnivore
/ˈkɑrnɪˌvɔr/
(noun). thú ăn thịt
vocab
disembark
/dɪsɛmˈbɑrk/
(verb). Cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ
vocab
crisscross
/ˈkrɪˌskrɔs/
(verb). chéo nhau
vocab
grazing
/ˈgreɪzɪŋ/
(noun). đồng cỏ (cho súc vật)
vocab
eradicate
/ɪˈrædəˌkeɪt/
(verb). huỷ diệt
vocab
supplant
/səˈplænt/
(verb). thay thế
vocab
terrestrial
/təˈrɛstriəl/
(adj). thuộc về mặt đất
vocab
deflect
/dɪˈflɛkt/
(verb). làm đổi hướng
vocab
expedition
/ˌɛkspəˈdɪʃən/
(noun). cuộc thám hiểm
vocab
pastoral
/ˈpæstərəl/
(noun). (thuộc) mục sư
vocab