Từ Vựng Bài Đọc The Forgotten Forest

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Forgotten Forest được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 2-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Forgotten Forest

virtually
/ˈvɜrʧuəli/
(adv). hầu như, gần như
vocab
vanish
/ˈvænɪʃ/
(verb). Biến mất
vocab
threaten
/ˈθrɛtən/
(verb). đe dọa
vocab
territory
/ˈtɛrɪˌtɔri/
(noun). lãnh thổ
vocab
suppress
/səˈprɛs/
(verb). cầm lại, nén
vocab
spearhead
/ˈspɪrˌhɛd/
(verb). dẫn đầu, xung kích
vocab
short-sighted
/ʃɔrt-ˈsaɪtəd/
(adj). thiển cận
vocab
shelter
/ˈʃɛltər/
(verb). che chở
vocab
rival
/ˈraɪvəl/
(verb). sánh với, cạnh tranh với
vocab
reverse
/rɪˈvɜrs/
(verb). đảo ngược lại
vocab
resurgence
/riˈsɜrʤəns/
(noun). sự trỗi dậy
vocab
outright
/ˈaʊtˌraɪt/
(adj). hoàn toàn
vocab
oppose
/əˈpoʊz/
(verb). đối lập, chống đối
vocab
oblivion
/əˈblɪviən/
(noun). sự bị lãng quên
vocab
intensity
/ɪnˈtɛnsəti/
(noun). cường độ, độ dữ dội
vocab
habitat
/ˈhæbəˌtæt/
(noun). Môi trường sống
vocab
former
/ˈfɔrmər/
(adj). đã từng là
vocab
flourish
/ˈflərɪʃ/
(verb). Hưng thịnh, phát triển
vocab
estimate
/ˈɛstəmət/
(verb). Ước lượng
vocab
enthusiast
/ɛnˈθuziˌæst/
(noun). người say mê, người hăng hái
vocab
endangered
/ɛnˈdeɪnʤərd/
(adj). Có nguy cơ tuyệt chủng
vocab
dwindle
/ˈdwɪndəl/
(verb). thu nhỏ lại, giảm
vocab
dense
/dɛns/
(adj). Dày đặc
vocab
demise
/dɪˈmaɪz/
(noun). Cái chết
vocab
decline
/dɪˈklaɪn/
(verb). sụt giảm
vocab
critically
/ˈkrɪtɪkəli/
(adv). nghiêm trọng
vocab
conservationist
/ˌkɑnsərˈveɪʃənɪst/
(noun). người bảo tồn
vocab
conflagration
/ˌkɑnfləˈgreɪʃən/
(noun). đám cháy lớn
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
catastrophic
/ˌkætəˈstrɑfɪk/
(adj). thảm họa
vocab
biodiversity
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng sinh học
vocab
avian
/ˈeɪviən/
(adj). thuộc loài chim
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
absolutely
/ˌæbsəˈlutli/
(adv). tuyệt đối
vocab
absent
/ˈæbsənt/
(adj). vắng mặt
vocab
tuck
/tʌk/
(verb). ấp ủ, giấu đi một chỗ
vocab
secretive
/ˈsikrətɪv/
(adj). hay giấu giếm, hay giữ kẽ
vocab
nest
/nɛst/
(noun). tổ
vocab
locate
/ˈloʊˌkeɪt/
(verb). đặt vào vị trí
vocab
echo
/ˈɛkoʊ/
(verb). vang vọng, vọng lại
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). Đảm bảo
vocab
range
/reɪnʤ/
(verb). trải dài
vocab
keystone
/ˈkiˌstoʊn/
(noun). yếu tố chủ chốt
vocab
invertebrate
/ˌɪnˈvɜrtəbrət/
(noun). động vật không xương sống
vocab
burrow
/ˈbɜroʊ/
(noun). hang
vocab
abundant
/əˈbʌndənt/
(adj). nhiều, dồi dào
vocab
overwhelm
/ˌoʊvərˈwɛlm/
(verb). áp đảo, lấn át
vocab
outnumber
/aʊtˈnʌmbər/
(verb). đông hơn
vocab
settler
/ˈsɛtələr/
(noun). người đến định cư
vocab
pioneer
/ˌpaɪəˈnɪr/
(noun). người tiên phong, người mở đường
vocab
native
/ˈneɪtɪv/
(adj). bản địa, địa phương
vocab
early
/ˈɜrli/
(adj). ban sơ, nguyên thủy
vocab
vital
/ˈvaɪtəl/
(adj). thiết yếu, quan trọng
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
prescribe
/prəˈskraɪb/
(verb). kê đơn
vocab
deliberately
/dɪˈlɪbərətli/
(adv). cố ý, chủ tâm
vocab
store
/stɔr/
(verb). lưu trữ, cất giữ
vocab
stash
/stæʃ/
(verb). cất, giấu vào nơi an toàn
vocab
shrub
/ʃrʌb/
(noun). bụi cây
vocab
burn
/bɜrn/
(verb). đốt cháy
vocab
increase
/ˈɪnˌkris/
(verb). làm tăng lên, tăng lên
vocab
soil
/sɔɪl/
(noun). đất
vocab
release
/riˈlis/
(verb). giải phóng
vocab
leaf
/lif/
(noun). lá cây
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). giống loài
vocab
food chain
/fud ʧeɪn/
(noun). chuỗi thức ăn
vocab
eventually
/ɪˈvɛnʧəwəli/
(adv). Cuối cùng
vocab
result
/rɪˈzʌlt/
(noun). Kết quả
vocab
lead to
/lid tu/
(verb). dẫn đến
vocab
sparse
/spɑrs/
(adj). thưa thớt, rải rác
vocab
scatter
/ˈskætər/
(verb). rải rác
vocab
diversity
/dɪˈvɜrsəti/
(noun). sự đa dạng
vocab
distribution
/ˌdɪstrəˈbjuʃən/
(noun). sự phân bổ
vocab
viable
/ˈvaɪəbəl/
(adj). khả thi
vocab
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). Thảm thực vật
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
plantation
/ˌplænˈteɪʃən/
(noun). Đồn điền
vocab
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
convert
/ˈkɑnvɜrt/
(verb). Chuyển đổi
vocab
coax
/koʊks/
(verb). chăm sóc
vocab
restore
/rɪˈstɔr/
(verb). phục hồi
vocab
replant
/riˈplænt/
(verb). trồng lại
vocab
prohibitive
/proʊˈhɪbətɪv/
(adj). quá cao giá
vocab
expense
/ɪkˈspɛns/
(noun). phí tổn, chi phí
vocab
reach
/riʧ/
(verb). đạt đến
vocab
maturity
/məˈʧʊrəti/
(noun). sự phát triển hoàn toàn, sự trưởng thành
vocab
alive
/əˈlaɪv/
(adj). còn tồn tại
vocab