Từ Vựng Bài Đọc The Extraordinary Watkin Tench

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Extraordinary Watkin Tench được lấy từ cuốn Actual Test 5 - Test 2-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Extraordinary Watkin Tench

approximately
/əˈprɑksəmətli/
(adv). xấp xỉ
vocab
at a loss
/æt ə lɔs/
(adv). lúng túng, bối rối
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
conflict
/ˈkɑnflɪkt/
(noun). Xung đột
vocab
decent
/ˈdisənt/
(adj). kha khá, tốt
vocab
destitute
/ˈdɛstəˌtut/
(adj). nghèo khó
vocab
discipline
/ˈdɪsəplən/
(verb). rèn luyện, đưa vào kỉ luật
vocab
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). đầy kịch tính
vocab
enlightened
/ɛnˈlaɪtənd/
(adj). phóng khoáng, tiến bộ
vocab
entire
/ɪnˈtaɪər/
(adj). toàn bộ
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng
vocab
extraordinary
/ɪkˈstrɔrdəˌnɛri/
(adj). phi thường
vocab
formal
/ˈfɔrməl/
(adj). Có tính nghi thức, lịch sự, trang trọng
vocab
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). cam kết, đảm bảo
vocab
industrialisation
/ɪnˌdʌstriəlɪˈzeɪʃən/
(noun). Sự công nghiệp hoá
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbətənt/
(noun). Cư dân
vocab
initial
/ɪˈnɪʃəl/
(adj). ban đầu
vocab
instruct
/ɪnˈstrʌkt/
(verb). chỉ dẫn
vocab
intent
/ɪnˈtɛnt/
(noun). ý định, mục đích
vocab
mercy
/ˈmɜrsi/
(noun). lòng nhân từ
vocab
negotiation
/nɪˌgoʊʃiˈeɪʃən/
(noun). thương lượng, đàm phán
vocab
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
vocab
progress
/ˈprɑˌgrɛs/
(noun). tiến triển
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). Theo đuổi
vocab
reform
/riˈfɔrm/
(verb). cải cách
vocab
settlement
/ˈsɛtəlmənt/
(noun). sự định cư
vocab
strife
/straɪf/
(noun). xung đột
vocab
suspicious
/səˈspɪʃəs/
(adj). hoài nghi
vocab
take hold of
/teɪk hoʊld ʌv/
(verb). ảnh hưởng đến, kiểm soát
vocab
territory
/ˈtɛrɪˌtɔri/
(noun). lãnh thổ
vocab
unaccustomed
/ˌʌnəˈkʌstəmd/
(adj). không quen thuộc
vocab
uncertain
/ənˈsɜrtən/
(adj). không chắc chắn, không rõ ràng
vocab
uninhabited
/ˌʌnɪnˈhæbətɪd/
(adj). bỏ không, không có người ở
vocab
untamed
/ʌnˈteɪmd/
(adj). hoang dã
vocab
vast
/væst/
(adj). rộng lớn
vocab
vest
/vɛst/
(verb). trao quyền cho, giao cho
vocab
willingly
/ˈwɪlɪŋli/
(adv). một cách tự nguyện
vocab
a great deal of
/ə greɪt dil ʌv/
(noun). rất nhiều
vocab
apart from
/əˈpɑrt frʌm/
(preposition). ngoại trừ
vocab
available
/əˈveɪləbəl/
(adj). có sẵn
vocab
arrive
/əˈraɪv/
(verb). đến nơi
vocab
order
/ˈɔrdər/
(noun). lệnh, nội quy
vocab
punish
/ˈpʌnɪʃ/
(verb). trừng phạt
vocab
unable
/əˈneɪbəl/
(adj). Không thể
vocab
governor
/ˈgʌvərnər/
(noun). thống đốc
vocab
come into being
/kʌm ˈɪntu ˈbiɪŋ/
(verb). hình thành, ra đời
vocab
absconder
/æbˈskɑndər/
(noun). người bỏ trốn
vocab
attempt
/əˈtɛmpt/
(noun). lần thử, nỗ lực
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát khỏi, trốn thoát
vocab
evident
/ˈɛvədənt/
(adj). Hiển nhiên
vocab
ill-informed
/ɪl-ɪnˈfɔrmd/
(adj). không biết
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
exploration
/ˌɛkspləˈreɪʃən/
(noun). sự thám hiểm, sự khám phá
vocab
harsh
/hɑrʃ/
(adj). khắc nghiệt
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
landscape
/ˈlændˌskeɪp/
(noun). quang cảnh
vocab
voyage
/ˈvɔɪəʤ/
(noun). cuộc du hành
vocab
common
/ˈkɑmən/
(adj). chung, phổ biến, thông thường
vocab
crew
/kru/
(noun). nhóm
vocab
criminal
/ˈkrɪmənəl/
(noun). tội phạm
vocab
humanity
/hjuˈmænɪti/
(noun). lòng nhân đạo
vocab
military
/ˈmɪləˌtɛri/
(adj). thuộc về quân sự
vocab
personnel
/ˌpɜrsəˈnɛl/
(noun). Nhân sự
vocab
rule
/rul/
(verb). cai trị
vocab
treat
/trit/
(verb). đối xử
vocab
convict
/ˈkɑnvɪkt/
(noun). Người bị kết án tù, tù nhân
vocab
contemptuous
/kənˈtɛmpʧuəs/
(adj). khinh thường
vocab
culture
/ˈkʌlʧər/
(noun). văn hóa
vocab
fearful
/ˈfɪrfəl/
(adj). lo lắng
vocab
gradually
/ˈgræʤuəli/
(adv). dần dần
vocab
individually
/ˌɪndɪˈvɪʤuəli/
(adv). 1 cách riêng tư, theo cá nhân
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
aboriginal
/ˌæbəˈrɪʤənəl/
(noun). Thổ dân
vocab
navigate
/ˈnævəˌgeɪt/
(verb). Định hướng
vocab
recall
/ˈriˌkɔl/
(verb). nhớ lại
vocab
unfamiliar
/ˌʌnfəˈmɪljər/
(adj). không quen thuộc
vocab
colony
/ˈkɑləni/
(noun). Thuộc địa
vocab
establish
/ɪˈstæblɪʃ/
(verb). Thiết lập
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
knowledge
/ˈnɑləʤ/
(noun). kiến thức
vocab
geography
/ʤiˈɑgrəfi/
(noun). Địa lý
vocab
notoriously
/noʊˈtɔriəsli/
(adv). Khét tiếng
vocab
concrete
/ˈkɑnkrit/
(adj). chắc chắn, cụ thể
vocab
diary
/ˈdaɪəri/
(noun). nhật kí
vocab
possess
/pəˈzɛs/
(verb). Sở hữu
vocab
proof
/pruf/
(noun). bằng chứng
vocab
contract
/ˈkɑnˌtrækt/
(noun). hợp đồng
vocab
fleet
/flit/
(noun). Hạm đội
vocab
service
/ˈsɜrvəs/
(noun). Quân chủng
vocab
sign
/saɪn/
(verb). ký tên
vocab
authority
/əˈθɔrəti/
(noun). uy thế, thẩm quyền
vocab
control
/kənˈtroʊl/
(verb). điều khiển, kiểm soát
vocab
release
/riˈlis/
(verb). thả, giải phóng
vocab