Từ Vựng Bài Đọc The Desolenator: Producing Clean Water

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề The Desolenator: Producing Clean Water được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 15 - Test 3-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc The Desolenator: Producing Clean Water

initial
/ɪˈnɪʃl/
(adj). ban đầu
vocab
inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃn/
(noun). Cảm hứng
vocab
absorb
/əbˈzɔːb/
(verb). Hấp thụ
vocab
domestic
/dəˈmestɪk/
(adj). thuộc về gia đình
vocab
portable
/ˈpɔːtəbl/
(adj). có thể xách tay
vocab
device
/dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị
vocab
purify
/ˈpjʊərɪfaɪ/
(verb). lọc trong, tinh chế, làm cho sạch
vocab
operate
/ˈɒpəreɪt/
(verb). Vận hành
vocab
desalination
/ˌdiːˌsælɪˈneɪʃn/
(noun). lọc muối
vocab
consumption
/kənˈsʌmpʃn/
(noun). sự tiêu thụ
vocab
particularly
/pəˈtɪkjələli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
valuable
/ˈvæljuəbl/
(adj). quý giá
vocab
reserve
/rɪˈzɜːv/
(noun). trữ lượng
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
sustainable
/səˈsteɪnəbl/
(adj). Có thể duy trì lâu dài; Thân thiện với môi trường
vocab
enormous
/ɪˈnɔːməs/
(adj). Khổng lồ
vocab
carbon footprint
/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
(noun). lượng phát thải carbon
vocab
alternative
/ɔːlˈtɜːnətɪv/
(noun). lựa chọn khác
vocab
sustain
/səˈsteɪn/
(verb). duy trì, kéo dài
vocab
technique
/tekˈniːk/
(noun). Kĩ thuật
vocab
require
/rɪˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
generate
/ˈdʒenəreɪt/
(verb). tạo ra, phát ra
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(noun). nguồn cung cấp
vocab
measure
/ˈmeʒər/
(verb). Đo lường
vocab
convert
/kənˈvɜːt/
(verb). Chuyển đổi
vocab
distill
/dɪˈstɪl/
(verb). chưng cất
vocab
particle
/ˈpɑːtɪkl/
(noun). mẩu nhỏ, mảnh vụn
vocab
trap
/træp/
(verb). Giữ, chặn lại
vocab
transmit
/trænzˈmɪt/
(verb). truyền
vocab
necessary
/ˈnesəsəri/
(adj). cần thiết
vocab
flow
/fləʊ/
(verb). Chảy
vocab
solar panel
/ˌsəʊlə ˈpænl/
(noun). pin mặt trời
vocab
surface
/ˈsɜːfɪs/
(noun). bề mặt
vocab
waste
/weɪst/
(noun). Rác rưởi, đồ thải, thức ăn thừa
vocab
performance
/pəˈfɔːməns/
(noun). hiệu suất công việc, sự thể hiện
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
analysis
/əˈnæləsɪs/
(noun). phân tích
vocab
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(noun). Dân số
vocab
severe
/sɪˈvɪər/
(adj). nghiêm trọng
vocab
scarcity
/ˈskeəsəti/
(noun). sự khan hiếm
vocab
demand
/dɪˈmɑːnd/
(noun). nhu cầu
vocab
exceed
/ɪkˈsiːd/
(verb). vượt quá 1 mức nào đó
vocab
certain
/ˈsɜːtn/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
market
/ˈmɑːkɪt/
(noun). thị trường
vocab
maintenance
/ˈmeɪntənəns/
(noun). sự duy trì, sự bảo dưỡng
vocab
intensive
/ɪnˈtensɪv/
(adj). tập trung, chuyên sâu, mạnh mẽ
vocab
potential
/pəˈtenʃl/
(adj). Tiềm năng
vocab
customer
/ˈkʌstəmər/
(noun). khách hàng
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
constant
/ˈkɒnstənt/
(adj). liên tục
vocab
off the grid
/ɒf ðə ɡrɪd/
(adv). không sử dụng tiện ích dân dụng (điện, nước,...) của nhà nước
vocab
rural
/ˈrʊərəl/
(adj). Thuộc khu vực miền quê
vocab
commercial
/kəˈmɜːʃl/
(adj). mang tính thương mại
vocab
expect
/ɪkˈspekt/
(verb). mong đợi
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
afford
/əˈfɔːd/
(verb). có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
vocab
lease
/liːs/
(verb). cho thuê
vocab
municipal
/mjuːˈnɪsɪpl/
(adj). (thuộc) thành phố, đô thị, thị xã
vocab
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
unavailable
/ˌʌnəˈveɪləbl/
(adj). không có sẵn, không dùng được
vocab
military
/ˈmɪlətri/
(noun). quân đội, quân sự
vocab
primary
/ˈpraɪməri/
(adj). chính
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
according to
/əˈkɔːdɪŋ tə/
(preposition). theo
vocab
aid
/eɪd/
(noun). sự trợ giúp
vocab
negotiate
/nɪˈɡəʊʃieɪt/
(verb). Vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)
vocab
venture
/ˈventʃər/
(noun). dự án kinh doanh, việc mạo hiểm
vocab
aware
/əˈweər/
(adj). Có nhận thức
vocab
envision
/ɪnˈvɪʒn/
(verb). mường tượng, hình dung
vocab
humanitarian
/hjuːˌmænɪˈteəriən/
(adj). Nhân đạo
vocab
sector
/ˈsektər/
(noun). khu vực
vocab
viable
/ˈvaɪəbl/
(adj). khả thi
vocab
bottom line
/ˌbɒtəm ˈlaɪn/
(noun). Điểm mấu chốt, điểm cốt yếu
vocab
chief
/tʃiːf/
(adj). Trọng yếu, chủ yếu, chính
vocab
executive
/ɪɡˈzekjətɪv/
(noun). ban quản trị
vocab
funding
/ˈfʌndɪŋ/
(noun). kinh phí
vocab
field
/fiːld/
(noun). lĩnh vực
vocab
display
/dɪˈspleɪ/
(verb). Trưng bày
vocab