Từ Vựng Bài Đọc Tasmanian Tiger

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Tasmanian Tiger được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 3-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Tasmanian Tiger

wisdom
/ˈwɪzdəm/
(noun). kiến thức, sự thông thái
vocab
utterly
/ˈʌtərli/
(adv). hoàn toàn
vocab
unsubstantiated
/ˌʌnsəbˈstænʃiˌeɪtɪd/
(adj). không có căn cứ
vocab
unenviable
/əˈnɛnˌviəbəl/
(adj). không gây thèm muốn
vocab
supposedly
/səˈpoʊzədli/
(adv). giả định
vocab
slightly
/ˈslaɪtli/
(adv). nhỏ, không đáng kể
vocab
set something apart
/sɛt ˈsʌmθɪŋ əˈpɑrt/
(verb). làm cho khác biệt
vocab
ridicule
/ˈrɪdəˌkjul/
(noun). chế giễu
vocab
register
/ˈrɛʤɪstər/
(verb). được ghi nhận, được ghi trong tâm trí
vocab
purportedly
/pərˌpɔrtɪdli/
(adv). tuyên bố, tự nhận, tự cho là
vocab
prospector
/ˈprɔˌspɛktər/
(noun). người điều tra, người tìm kiếm quặng, vàng,...
vocab
proof
/pruf/
(noun). bằng chứng
vocab
prime
/praɪm/
(adj). chủ yếu, căn bản
vocab
pointless
/ˈpɔɪntləs/
(adj). vô nghĩa
vocab
optimism
/ˈɑptəˌmɪzəm/
(noun). Tính lạc quan
vocab
officially
/əˈfɪʃəli/
(adv). một cách chính thức
vocab
obsess
/əbˈsɛs/
(verb). ám ảnh
vocab
mythology
/məˈθɑləʤi/
(noun). Thần thoại
vocab
migratory
/ˈmaɪgrəˌtɔri/
(adj). Có tập tính di cư
vocab
irate
/aɪˈreɪt/
(adj). Giận dữ
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
intermittently
/ˌɪntərˈmɪtəntli/
(adv). không liên tục
vocab
insist
/ɪnˈsɪst/
(verb). khăng khăng, cố nài
vocab
faith
/feɪθ/
(noun). niềm tin
vocab
fairly
/ˈfɛrli/
(adv). vừa phải
vocab
fabled
/ˈfeɪbəld/
(adj). nổi tiếng
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát khỏi
vocab
endangered
/ɛnˈdeɪnʤərd/
(adj). Có nguy cơ tuyệt chủng
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). khác biệt
vocab
cynicism
/ˈsɪnɪˌsɪzəm/
(noun). hoài nghi
vocab
consult
/kənˈsʌlt/
(verb). Tham khảo ý kiến
vocab
consensus
/kənˈsɛnsəs/
(noun). sự thống nhất
vocab
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
comb
/koʊm/
(verb). kiếm cẩn thận
vocab
classify
/ˈklæsəˌfaɪ/
(verb). Phân loại
vocab
captivity
/kæpˈtɪvəti/
(noun). sự giam giữ, sự nuôi nhốt
vocab
blind
/blaɪnd/
(adj). mù quáng
vocab
bankrupt
/ˈbæŋkrəpt/
(verb). làm phá sản
vocab
authority
/əˈθɔrəti/
(noun). Người có thẩm quyền
vocab
authenticity
/ˌɔθənˈtɪsɪti/
(noun). tính xác thực
vocab
stripe
/straɪp/
(noun). sọc
vocab
resemble
/rɪˈzɛmbəl/
(verb). Tạo hình giống nhau
vocab
marsupial
/mɑrˈsupiəl/
(noun). thú có túi
vocab
fur
/fɜr/
(noun). lông mao
vocab
carnivorous
/kɑrˈnɪvərəs/
(adj). Dành cho động vật Ăn thịt
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
fossil
/ˈfɑsəl/
(noun). Hoá thạch
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
dig up
/dɪg ʌp/
(verb). đào bới
vocab
date from
/deɪt frʌm/
(verb). có từ, bắt đầu từ
vocab
widespread
/ˈwaɪdˈsprɛd/
(adj). phổ biến rộng rãi
vocab
disappear
/ˌdɪsəˈpɪr/
(verb). biến mất
vocab
continent
/ˈkɑntənənt/
(noun). Châu lục
vocab
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
(adj). tuyệt chủng
vocab
shrink
/ʃrɪŋk/
(verb). Thu nhỏ
vocab
settler
/ˈsɛtələr/
(noun). người đến định cư
vocab
settlement
/ˈsɛtəlmənt/
(noun). sự định cư
vocab
decline
/dɪˈklaɪn/
(verb). sụt giảm
vocab
certainly
/ˈsɜrtənli/
(adv). chắc chắn, nhất định
vocab
accelerate
/ækˈsɛləˌreɪt/
(verb). gia tăng, làm nhanh lên
vocab
regard
/rəˈgɑrd/
(verb). Đánh giá
vocab
credible
/ˈkrɛdəbəl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
besiege
/bɪˈsiʤ/
(verb). bủa vây
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
accompany
/əˈkʌmpəni/
(verb). Đồng hành
vocab
trustworthy
/ˈtrʌˌstwɜrði/
(adj). đáng tin cậy
vocab
plausible
/ˈplɔzəbəl/
(adj). hợp lý
vocab
illusion
/ɪˈluʒən/
(noun). Ảo ảnh
vocab
hoax
/hoʊks/
(noun). chơi khăm
vocab
eye-witness
/aɪ-ˈwɪtnəs/
(noun). người chứng kiến tận mắt
vocab
account
/əˈkaʊnt/
(noun). Lời tường thuật
vocab
tick along
/tɪk əˈlɔŋ/
(verb). vẫn còn hoạt động
vocab
sustain
/səˈsteɪn/
(verb). duy trì, kéo dài
vocab
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
inbreeding
/ˌɪnˈbridɪŋ/
(noun). giao phối cận huyết.
vocab
ensure
/ɛnˈʃʊr/
(verb). Đảm bảo
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định
vocab
unfulfilled
/ˌʌnfʊlˈfɪld/
(adj). không hoàn thiện
vocab
field
/fild/
(verb). giải quyết
vocab
countless
/ˈkaʊntləs/
(adj). không đếm xuể
vocab
convince
/kənˈvɪns/
(verb). thuyết phục
vocab
species
/ˈspiʃiz/
(noun). giống loài
vocab
extinction
/ɪkˈstɪŋkʃən/
(noun). Sự tuyệt chủng
vocab
disturb
/dɪˈstɜrb/
(verb). làm phiền
vocab
report
/rɪˈpɔrt/
(verb). kể lại, thuật lại
vocab
interpretation
/ɪnˌtɜrprɪˈteɪʃən/
(noun). Sự diễn giải
vocab
evidence
/ˈɛvədəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
striped
/straɪpt/
(adj). có sọc
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪr/
(verb). Truyền cảm hứng
vocab
extensive
/ɪkˈstɛnsɪv/
(adj). bao quát, rộng rãi
vocab
bemused
/bɪmˈjuzd/
(adj). bối rối, khó hiểu
vocab
specimen
/ˈspɛsəmən/
(noun). tiêu bản
vocab
notoriously
/noʊˈtɔriəsli/
(adv). Khét tiếng
vocab
mistake
/mɪsˈteɪk/
(verb). nhầm lẫn
vocab
illustrate
/ˈɪləˌstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
elusive
/ɪˈlusɪv/
(adj). Khó nắm bắt
vocab
drag
/dræg/
(verb). kéo
vocab
treat
/trit/
(verb). xem xét, coi như
vocab
make a fool of somebody
/meɪk ə ful ʌv ˈsʌmˌbɑdi/
(verb). đem ai làm trò cười
vocab
immediately
/ɪˈmidiətli/
(adv). ngay lập tức
vocab
face value
/feɪs ˈvælju/
(noun). giá trị bề ngoài
vocab
embarrass
/ɪmˈbɛrəs/
(verb). làm xấu hổ
vocab
creditable
/ˈkrɛdətəbəl/
(adj). vẻ vang, đáng khen ngợi
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab