Từ Vựng Bài Đọc Tackling Obesity In The Western World

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Tackling Obesity In The Western World được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 2-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Tackling Obesity In The Western World

shift
/ʃɪft/
(verb). dịch chuyển
vocab
blame
/bleɪm/
(noun). đổ tội
vocab
responsibility
/riˌspɑnsəˈbɪləti/
(noun). trách nhiệm
vocab
obese
/oʊˈbis/
(adj). béo phì
vocab
solace
/ˈsɑləs/
(noun). Sự an ủi, sự khuây khoả; lời an ủi, cái khuây khoả
vocab
excuse
/ɪkˈskjus/
(verb). bỏ qua cho ai đó
vocab
metabolism
/məˈtæbəˌlɪzəm/
(noun). tiêu hoá
vocab
requirement
/rɪˈkwaɪrmənt/
(noun). yêu cầu
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
burn off
/bɜrn ɔf/
(verb). đốt cháy
vocab
overweight
/ˈoʊvərˌweɪt/
(adj). thừa cân
vocab
proof
/pruf/
(noun). bằng chứng
vocab
truth
/truθ/
(noun). sự thật
vocab
culprit
/ˈkʌlprɪt/
(noun). tội phạm
vocab
researcher
/ˈrisərʧər/
(noun). nhà nghiên cứu
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). góc nhìn
vocab
horizon
/həˈraɪzən/
(noun). chân trời
vocab
morbid
/ˈmɔrbəd/
(adj). Bệnh tật, ốm yếu
vocab
obesity
/oʊˈbisəti/
(noun). béo phì
vocab
Lifestyle
/ˈlaɪfˌstaɪl/
(noun). lối sống
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). phát hiện, thông tin tìm được
vocab
effective
/ɪˈfɛktɪv/
(adj). có hiệu quả
vocab
vast
/væst/
(adj). số lượng lớn
vocab
diet
/ˈdaɪət/
(noun). chế độ ăn uống
vocab
weight
/weɪt/
(noun). cân nặng
vocab
hidden
/ˈhɪdən/
(adj). ẩn giấu
vocab
danger
/ˈdeɪnʤər/
(noun). mối nguy
vocab
drug
/drʌg/
(noun). thuốc
vocab
severe
/səˈvɪr/
(adj). Khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)
vocab
side effect
/saɪd ɪˈfɛkt/
(noun). tác dụng phụ
vocab
mouse
/maʊs/
(noun). con chuột
vocab
uncommon
/ənˈkɑmən/
(adj). không phổ biến
vocab
complaint
/kəmˈpleɪnt/
(noun). lời phàn nàn
vocab
deficiency
/dɪˈfɪʃənsi/
(noun). thiếu hụt
vocab
rare
/rɛr/
(adj). hiếm hoi
vocab
seek
/sik/
(verb). tìm kiếm
vocab
blame
/bleɪm/
(verb). đổ lỗi
vocab
erroneously
/ɛˈroʊniəsli/
(adv). Sai, nhầm
vocab
so-called
/ˈsoʊˈkɔld/
(adj). tạm gọi là
vocab
recent
/ˈrisənt/
(adj). gần đây
vocab
gene
/ʤin/
(noun). gen
vocab
cause
/kɑz/
(noun). nguyên nhân
vocab
defect
/ˈdifɛkt/
(verb). phản bội
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). quan trọng, tầm cỡ
vocab
probably
/ˈprɑbəbli/
(adv). có thể
vocab
variation
/ˌvɛriˈeɪʃən/
(noun). sự biến đổi, thay đổi
vocab
dictate
/ˈdɪkˌteɪt/
(verb). ra lệnh
vocab
laboratory
/ˈlæbrəˌtɔri/
(noun). phòng thí nghiệm
vocab
modification
/ˌmɑdəfəˈkeɪʃən/
(noun). Sự sửa đổi, sự biến cải, sự thay đổi
vocab
considerable
/kənˈsɪdərəbəl/
(adj). đáng lưu ý
vocab
hiccup
/ˈhɪkəp/
(noun). nất cục
vocab
philosophically
/ˌfɪləˈsɑfɪkəli/
(adv). Dành cho triết học
vocab
disabuse
/dɪsəˈbjus/
(verb). Làm cho hết mù quáng, làm cho tỉnh ngộ
vocab
belief
/bɪˈlif/
(noun). tín ngưỡng, niềm tin
vocab
myth
/mɪθ/
(noun). truyền thuyết
vocab
disprove
/dɪˈspruv/
(verb). bác bỏ
vocab
discount
/dɪˈskaʊnt/
(verb). giảm giá
vocab
geneticist
/ʤəˈnɛtəsəst/
(noun). Nhà nghiên cứu về di truyền học, nhà di truyền học
vocab
groundbreaking
/ˈgraʊndˌbreɪkɪŋ/
(adj). đột phá
vocab
slothful
/ˈsloʊθf(ə)l/
(adj). lười
vocab
predispose
/ˌpridɪˈspoʊz/
(verb). định hướng, xúi dại
vocab
treatment
/ˈtritmənt/
(noun). việc chữa trị
vocab
epidemic
/ˌɛpəˈdɛmɪk/
(adj). Lan truyền như bệnh dịch
vocab
appetite
/ˈæpəˌtaɪt/
(noun). thèm ăn
vocab
concentrate
/ˈkɑnsənˌtreɪt/
(verb). tập trung
vocab
hypothalamus
/ˌhaɪpəˈθæləməs/
(noun). Vùng não điều khiển thân nhiệt
vocab
hitherto
/ˈhɪˌðɜrˈtu/
(adv). cho đến nay
vocab
surgery
/ˈsɜrʤəri/
(noun). phẫu thuật
vocab