Từ Vựng Bài Đọc Striking The Right Note

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Striking The Right Note được lấy từ cuốn Practice Test Plus 1 - Test 4-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Striking The Right Note

mysterious
/mɪsˈtɪriəs/
(adj). kỳ bí
vocab
musical
/ˈmjuzɪkəl/
(adj). liên quan tới âm nhạc
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). năng lực
vocab
distracting
/dɪˈstræktɪŋ/
(adj). sao nhoãng
vocab
possess
/pəˈzɛs/
(verb). sở hữu
vocab
perfect
/ˈpɜrˌfɪkt/
(adj). hoàn hảo
vocab
pitch
/pɪʧ/
(noun). cao độ
vocab
solitary
/ˈsɑləˌtɛri/
(adj). hoàn thành một mình
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). dẫn chứng tài liệu
vocab
separate
/ˈsɛprət/
(verb). chia rẽ
vocab
relative
/ˈrɛlətɪv/
(adj). Có liên quan đến
vocab
genetic
/ʤəˈnɛtɪk/
(adj). thuộc về gen, di truyền
vocab
inheritance
/ɪnˈhɛrətəns/
(noun). Sự thừa kế
vocab
exposure
/ɪkˈspoʊʒər/
(noun). phơi bày
vocab
combination
/ˌkɑmbəˈneɪʃən/
(noun). sự phối hợp
vocab
seek
/sik/
(verb). tìm kiếm
vocab
tone
/toʊn/
(noun). tiếng, thanh âm
vocab
recite
/rəˈsaɪt/
(verb). đọc thơ
vocab
read out
/rid aʊt/
(verb). đọc to
vocab
occasion
/əˈkeɪʒən/
(noun). dịp
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
distinct
/dɪˈstɪŋkt/
(adj). dễ dàng nghe, thấy, nhận biết
vocab
cultural
/ˈkʌlʧərəl/
(adj). liên quan tới văn hoá
vocab
difference
/ˈdɪfərəns/
(noun). sự khác biệt
vocab
emphasis
/ˈɛmfəsəs/
(noun). nhấn mạnh
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). tiếp cận
vocab
absolute
/ˈæbsəˌlut/
(adj). tuyệt đối
vocab
issue
/ˈɪʃu/
(noun). vấn đề
vocab
clear-cut
/klɪr-kʌt/
(adj). dễ hiểu
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). thu mua
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(noun). tiềm năng
vocab
report
/rɪˈpɔrt/
(verb). báo cáo
vocab
cognitive
/ˈkɑgnɪtɪv/
(adj). liên quan đến nhận thức
vocab
psychologist
/saɪˈkɑləʤəst/
(noun). nhà tâm lý học
vocab
clearly
/ˈklɪrli/
(adv). rõ ràng
vocab
familial
/fəˈmɪljəl/
(adj). liên quan tới gia đình
vocab
aggregation
/ˌægrɪˈgeɪʃ(ə)n/
(noun). sự tập hợp, thu nạp
vocab
average
/ˈævərɪʤ/
(adj). trung bình
vocab
transcribe
/trænˈskraɪb/
(verb). Sao lại, chép lại (bằng tay)
vocab
brilliantly
/ˈbrɪljəntli/
(adv). Vẻ vang, sáng chói, rực rỡ
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). Hiểu được, nắm được, nhận thức, lĩnh hội
vocab
elite
/ɪˈlit/
(noun). ưu tú
vocab
previously
/ˈpriviəsli/
(adv). trước đó
vocab
theorist
/ˈθiərɪst/
(noun). Nhà lý luận
vocab
regardless
/rəˈgɑrdləs/
(adv). Bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới
vocab
melodious
/məˈloʊdiəs/
(adj). Du dương, êm tai
vocab
chiefly
/ˈʧifli/
(adv). quan trọng nhất
vocab
span
/spæn/
(verb). Mở rộng ra, kéo dài qua
vocab
mind-boggling
/maɪnd-ˈbɑgəlɪŋ/
(adj). Dị thường; không thể tin được
vocab
similarity
/ˌsɪməˈlɛrəti/
(noun). sự giống nhau
vocab
meaningful
/ˈminɪŋfəl/
(adj). có ý nghĩa
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). chính xác
vocab
complete
/kəmˈplit/
(verb). hoàn thành
vocab
genius
/ˈʤinjəs/
(noun). thiên tài
vocab
predispose
/ˌpridɪˈspoʊz/
(verb). định hướng, xúi dại
vocab
inclination
/ˌɪnkləˈneɪʃən/
(noun). khuynh hướng, thiên hướng
vocab
harmony
/ˈhɑrməni/
(noun). sự hài hoà
vocab
nurture
/ˈnɜrʧər/
(verb). nuôi dưỡng
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkəl/
(adj). mang tính phê phán
vocab
conservatory
/kənˈsɜrvətɔri/
(noun). trường nghệ thuật
vocab
contend
/kənˈtɛnd/
(verb). Tranh cãi, tranh luận, tranh giành
vocab
obscure
/əbˈskjʊr/
(adj). không phổ biến
vocab
sought-after
/sɔt-ˈæftər/
(adj). nhiều người mong muốn
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). bảo quản, giữ gìn
vocab
knack
/næk/
(noun). sở trường
vocab
fine-grained
/faɪn-greɪnd/
(adj). nhỏ
vocab