Từ Vựng Bài Đọc Storytelling - From Prehistoric Caves To Modern Cinemas

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Storytelling - From Prehistoric Caves To Modern Cinemas được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 2-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Storytelling - From Prehistoric Caves To Modern Cinemas

alternative
/ɔlˈtɜrnətɪv/
(adj). khác
vocab
arrival
/əˈraɪvəl/
(noun). sự đến, sự xuất hiện
vocab
assist
/əˈsɪst/
(verb). Hỗ trợ
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
attribute
/ˈætrəˌbjut/
(verb). cho là do, quy cho
vocab
captivate
/ˈkæptɪˌveɪt/
(verb). thu hút
vocab
civic
/ˈsɪvɪk/
(adj). thuộc công dân
vocab
crave
/kreɪv/
(verb). Thèm thuồng
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
embed
/ɪmˈbɛd/
(verb). ghi vào, khắc vào
vocab
enchanting
/ɛnˈʧæntɪŋ/
(adj). làm say mê, làm vui thích
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
envisage
/ɛnˈvɪzɪʤ/
(verb). dự kiến
vocab
evocation
/ˌivoʊˈkeɪʃən/
(noun). sự gợi lại
vocab
grief
/grif/
(noun). nỗi đau buồn
vocab
indebted
/ɪnˈdɛtəd/
(adj). mang nợ, hàm ơn
vocab
masterpiece
/ˈmæstərˌpis/
(noun). tuyệt tác
vocab
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). Hiển nhiên
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
vocab
precedent
/ˈprɛsɪdənt/
(noun). tiền lệ
vocab
prehistoric
/ˌprihɪˈstɔrɪk/
(adj). thuộc về thời tiền sử
vocab
prescient
/ˈprɛsiənt/
(adj). tiên tri, đoán trước
vocab
preserve
/prəˈzɜrv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
primary
/ˈpraɪˌmɛri/
(adj). chính
vocab
recall
/ˈriˌkɔl/
(verb). nhớ lại
vocab
recreation
/ˌrɛkriˈeɪʃən/
(noun). Hoạt động giải trí
vocab
remarkable
/rɪˈmɑrkəbəl/
(adj). đáng chú ý, đặc biệt
vocab
reminder
/riˈmaɪndər/
(noun). sự làm cho nhớ lại, sự nhắc nhở
vocab
ritual
/ˈrɪʧuəl/
(noun). trình tự, nghi thức
vocab
sequence
/ˈsikwəns/
(noun). Trình tự
vocab
stunned
/stʌnd/
(adj). kinh ngạc
vocab
supreme
/səˈprim/
(adj). lớn nhất, quan trọng nhất
vocab
suspension
/səˈspɛnʃən/
(noun). tình trạng treo, sự đình chỉ
vocab
sustain
/səˈsteɪn/
(verb). duy trì
vocab
universal
/ˌjunəˈvɜrsəl/
(adj). Phổ cập khắp nơi
vocab
vivid
/ˈvɪvəd/
(adj). Sống động
vocab
aloud
/əˈlaʊd/
(adv). to lên
vocab
assume
/əˈsum/
(verb). Phỏng đoán
vocab
currently
/ˈkɜrəntli/
(adv). tại thời điểm hiện tại
vocab
doubtful
/ˈdaʊtfəl/
(adj). đáng nghi
vocab
formal
/ˈfɔrməl/
(adj). Có tính nghi thức, lịch sự, trang trọng
vocab
majority
/məˈʤɔrəti/
(noun). phần đa số
vocab
misunderstanding
/ˌmɪsəndərˈstændɪŋ/
(noun). hiểu nhầm
vocab
narrate
/ˈnɛˌreɪt/
(verb). trần thuật
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
statistically
/stəˈtɪstɪkəli/
(adv). theo thống kê
vocab
categorisation
/ˌkætəgərɪˈzeɪʃən/
(noun). sự phân loại, sự phân nhóm
vocab
respectively
/rɪˈspɛktɪvli/
(adv). tương ứng, theo thứ tự lần lượt
vocab
theatrical
/θiˈætrɪkəl/
(adj). thuộc về sân khấu
vocab
audience
/ˈɑdiəns/
(noun). Khán giả
vocab
tragedy
/ˈtræʤədi/
(noun). thể loại bi kịch
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
prime
/praɪm/
(adj). chủ yếu, căn bản
vocab
thread
/θrɛd/
(noun). mạch truyện
vocab
weaving
/ˈwivɪŋ/
(noun). sự dệt, sự xâu chuỗi
vocab
assistance
/əˈsɪstəns/
(noun). Sự hỗ trợ
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
document
/ˈdɑkjəmɛnt/
(verb). Ghi nhận, ghi lại
vocab
literally
/ˈlɪtərəli/
(adv). Theo nghĩa đen
vocab
oral
/ˈɔrəl/
(adj). bằng lời nói
vocab
prose
/proʊz/
(noun). văn xuôi
vocab
recite
/rəˈsaɪt/
(verb). kể lại
vocab
specialised
/ˈspɛʃəˌlaɪzd/
(adj). chuyên, chuyên gia
vocab
verbatim
/vərˈbeɪtəm/
(adv). đúng nguyên văn
vocab
verse
/vɜrs/
(noun). câu thơ, đoạn thơ
vocab
character
/ˈkɛrɪktər/
(noun). nhân vật
vocab
credible
/ˈkrɛdəbəl/
(adj). đáng tin cậy
vocab
fantasy
/ˈfæntəsi/
(noun). Sự giả tưởng
vocab
figure
/ˈfɪgjər/
(noun). nhân vật
vocab
magnificent
/mægˈnɪfəsənt/
(adj). lộng lẫy
vocab
mighty
/ˈmaɪti/
(adj). hùng mạnh
vocab
protagonist
/proʊˈtægənəst/
(noun). nhân vật chính
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
archive
/ˈɑrˌkaɪv/
(noun). Kho lưu trữ
vocab
manifestation
/ˌmænəfɛˈsteɪʃən/
(noun). sự biểu lộ, sự biểu thị
vocab
parchment
/ˈpɑrʧmənt/
(noun). giấy da
vocab
priestly
/ˈpristli/
(adj). thuộc thầy tế, thuộc thầy tu
vocab
trace
/treɪs/
(verb). Lần theo
vocab
organic
/ɔrˈgænɪk/
(adj). hữu cơ
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
myth
/mɪθ/
(noun). truyền thuyết
vocab
notch
/nɑʧ/
(verb). lưu trữ, ghi lại
vocab
recitation
/ˌrɛsəˈteɪʃən/
(noun). sự kể lại
vocab
successive
/səkˈsɛsɪv/
(adj). liên tục
vocab
tool
/tul/
(noun). công cụ
vocab
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
mediterranean
/ˌmɛdətəˈreɪniən/
(noun). Địa Trung Hải
vocab
aspiring
/əˈspaɪrɪŋ/
(adj). tha thiết, mong mỏi
vocab
essential
/ɪˈsɛnʃəl/
(adj). thiết yếu
vocab
incomplete
/ɪnkəmˈplit/
(adj). chưa đầy đủ, chưa hoàn thành
vocab
slim
/slɪm/
(adj). ít ỏi
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
literary
/ˈlɪtəˌrɛri/
(adj). mang tính văn chương
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). khả năng
vocab
engagement
/ɛnˈgeɪʤmənt/
(noun). sự tham gia
vocab
enlist
/ɛnˈlɪst/
(verb). kêu gọi, tranh thủ cảm tình, sự cộng tác,...
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
particularly
/ˌpɑrˈtɪkjələrli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
potent
/ˈpoʊtənt/
(adj). có hiệu lực, có uy lực lớn
vocab
purge
/pɜrʤ/
(verb). làm trong sạch, thanh lọc
vocab
unfold
/ənˈfoʊld/
(verb). lộ ra, bày ra
vocab
canonical
/kəˈnɑnəkəl/
(adj). hợp với quy tắc tiêu chuẩn, hợp với kinh điển
vocab
landmark
/ˈlændˌmɑrk/
(noun). cột mốc
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo lường
vocab
status
/ˈstætəs/
(noun). cấp bậc, địa vị
vocab
dramatic
/drəˈmætɪk/
(adj). kịch tính
vocab
flaw
/flɔ/
(noun). khuyết điểm
vocab
intrinsically
/ɪnˈtrɪnsɪkəli/
(adv). về bản chất, thực chất
vocab
mortal
/ˈmɔrtəl/
(noun). con người, người trần mắt thịt
vocab
prone
/proʊn/
(adj). Dễ bị phải
vocab