Từ Vựng Bài Đọc Silbo Gomero – The Whistle ‘Language’ Of The Canary Islands

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Silbo Gomero – The Whistle ‘Language’ Of The Canary Islands được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 15 - Test 4-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Silbo Gomero – The Whistle ‘Language’ Of The Canary Islands

situate
/ˈsɪtʃueɪt/
(verb). đặt vị trí
vocab
coast
/kəʊst/
(noun). Bờ biển
vocab
volcanic
/vɒlˈkænɪk/
(adj). thuộc về núi lửa
vocab
steep
/stiːp/
(adj). Dốc đứng
vocab
appropriate
/əˈprəʊpriət/
(adj). Phù hợp
vocab
whistle
/ˈwɪsl/
(noun). tiếng huýt gió
vocab
command
/kəˈmɑːnd/
(noun). mệnh lệnh
vocab
associate
/əˈsəʊʃieɪt/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
engage
/ɪnˈɡeɪdʒ/
(verb). tham gia vào
vocab
process
/ˈprəʊses/
(verb). xử lí, hiểu
vocab
key
/kiː/
(adj). chủ chốt
vocab
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
activation
/ˌæktɪˈveɪʃn/
(noun). sự kích hoạt
vocab
observe
/əbˈzɜːv/
(verb). Quan sát
vocab
origin
/ˈɒrɪdʒɪn/
(noun). Nguồn gốc
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
obscure
/əbˈskjʊər/
(adj). mơ hồ, ít người biết đến
vocab
indigenous
/ɪnˈdɪdʒənəs/
(adj). bản địa
vocab
conquer
/ˈkɒŋkər/
(verb). chinh phục
vocab
precise
/prɪˈsaɪs/
(adj). Chính xác
vocab
available
/əˈveɪləbl/
(adj). có sẵn
vocab
regarding
/rɪˈɡɑːdɪŋ/
(preposition). về, đối với
vocab
existence
/ɪɡˈzɪstəns/
(noun). Sự tồn tại
vocab
survive
/səˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
elementary school
/ˌelɪˈmentri skuːl/
(noun). trường tiểu học
vocab
frequency
/ˈfriːkwənsi/
(noun). Tần suất
vocab
represent
/ˌreprɪˈzent/
(verb). thể hiện
vocab
substitute
/ˈsʌbstɪtjuːt/
(noun). vật thay thế
vocab
individual
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
(adj). cá nhân
vocab
control
/kənˈtrəʊl/
(verb). điều khiển
vocab
pitch
/pɪtʃ/
(noun). (âm nhạc) độ cao thấp
vocab
direction
/dəˈrekʃn/
(noun). Phương hướng, chiều, phía, ngả
vocab
cup
/kʌp/
(verb). Khum tay thành hình chén
vocab
adjust
/əˈdʒʌst/
(verb). điều chỉnh
vocab
transmission
/trænzˈmɪʃn/
(noun). sự truyền tín hiệu
vocab
brief
/briːf/
(adj). Ngắn gọn
vocab
relay
/rɪˈleɪ/
(verb). chuyển tiếp âm
vocab
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj). thiết yếu
vocab
inform
/ɪnˈfɔːm/
(verb). thông báo
vocab
prove
/pruːv/
(verb). Chứng minh
vocab
particularly
/pəˈtɪkjələli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
rapid
/ˈræpɪd/
(adj). Nhanh chóng
vocab
vital
/ˈvaɪtl/
(adj). thiết yếu, quan trọng
vocab
threat
/θret/
(noun). Mối đe dọa
vocab
researcher
/rɪˈsɜːtʃər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
extinction
/ɪkˈstɪŋkʃn/
(noun). Sự tuyệt chủng
vocab
authority
/ɔːˈθɒrəti/
(noun). Người có thẩm quyền
vocab
receive
/rɪˈsiːv/
(verb). nhận được
vocab
preserve
/prɪˈzɜːv/
(verb). Bảo quản, giữ gìn
vocab
assistance
/əˈsɪstəns/
(noun). Sự hỗ trợ
vocab
declare
/dɪˈkleər/
(verb). Tuyên bố
vocab
means
/miːnz/
(noun). phương tiện
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). điều chỉnh, thích nghi
vocab
extreme
/ɪkˈstriːm/
(adj). vô cùng, cực độ
vocab
terrain
/təˈreɪn/
(noun). địa hình
vocab
shed light on
/ʃed laɪt ɒn/
(verb). làm sáng tỏ
vocab
according to
/əˈkɔːdɪŋ tə/
(preposition). theo
vocab
activate
/ˈæktɪveɪt/
(verb). kích hoạt, làm hoạt động
vocab
remarkably
/rɪˈmɑːkəbli/
(adv). đáng chú ý
vocab
flexible
/ˈfleksəbl/
(adj). linh hoạt
vocab
interpret
/ɪnˈtɜːprət/
(verb). Diễn giải, hiểu
vocab
dedicate
/ˈdedɪkeɪt/
(verb). cống hiến, dành cho
vocab
recognize
/ˈrekəɡnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
ambiguity
/ˌæmbɪˈɡjuːəti/
(noun). sự mơ hồ
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
distinguish
/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
(verb). phân biệt
vocab
context
/ˈkɒntekst/
(noun). Bối cảnh
vocab
isolated
/ˈaɪsəleɪtɪd/
(adj). Cô lập
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
via
/ˈvaɪə/
(preposition). thông qua
vocab
contrast
/kənˈtrɑːst/
(verb). đối chiếu để làm nổi bật tương phản
vocab
evidence
/ˈevɪdəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
capacity
/kəˈpæsəti/
(noun). khả năng
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
hemisphere
/ˈhemɪsfɪər/
(noun). Bán cầu
vocab
uniquely
/juˈniːkli/
(adv). độc nhất vô nhị, chỉ có một
vocab
purpose
/ˈpɜːpəs/
(noun). mục đích
vocab
modality
/məʊˈdæləti/
(noun). Thể thức, phương thức
vocab
multiple
/ˈmʌltɪpl/
(adj). nhiều
vocab
dense
/dens/
(adj). Dày đặc
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊər/
(verb). Đảm bảo
vocab