Từ Vựng Bài Đọc Roman Shipbuilding And Navigation

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Roman Shipbuilding And Navigation được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 16 - Test 3-Passage 1. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Roman Shipbuilding And Navigation

sailor
/ˈseɪlər/
(noun). Thủy thủ
vocab
conquer
/ˈkɒŋkər/
(verb). chinh phục
vocab
pass on to
/pɑːs ɒn tə/
(verb). truyền lại
vocab
craftsman
/ˈkrɑːftsmən/
(noun). thợ thủ công, người điêu luyện, người lành nghề
vocab
method
/ˈmeθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
fix
/fɪks/
(verb). cố định vị trí
vocab
lock
/lɒk/
(verb). Khoá
vocab
stitch
/stɪtʃ/
(verb). đính, đơm, khâu, may
vocab
Mediterranean
/ˌmedɪtəˈreɪniən/
(adj). thuộc biển Địa Trung Hải
vocab
involve
/ɪnˈvɒlv/
(verb). liên quan, bao hàm
vocab
frame
/freɪm/
(noun). khung, sườn, cấu trúc
vocab
shift
/ʃɪft/
(verb). thay đổi
vocab
current
/ˈkʌrənt/
(adj). hiện tại
vocab
era
/ˈɪərə/
(noun). Thời đại; Kỷ nguyên
vocab
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
vocab
proceed
/prəˈsiːd/
(verb). chuyển sang làm gì, tiếp tục
vocab
component
/kəmˈpəʊnənt/
(noun). Thành phần
vocab
dominate
/ˈdɒmɪneɪt/
(verb). Thống trị
vocab
eventually
/ɪˈventʃuəli/
(adv). Cuối cùng
vocab
navy
/ˈneɪvi/
(noun). Hải quân
vocab
control
/kənˈtrəʊl/
(noun). sự điều khiển, quyền hành
vocab
rower
/ˈrəʊər/
(noun). người chèo thuyền
vocab
army
/ˈɑːmi/
(noun). quân đội
vocab
note
/nəʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
contrary
/ˈkɒntrəri/
(adj). trái, ngược, nghịch
vocab
perception
/pəˈsepʃn/
(noun). Nhận thức
vocab
slave
/sleɪv/
(noun). Nô lệ
vocab
enroll
/ɪnˈrəʊl/
(verb). kết nạp, chiêu nạp, tuyển sinh
vocab
military
/ˈmɪlətri/
(noun). quân đội, quân sự
vocab
lightweight
/ˈlaɪtweɪt/
(adj). nhẹ
vocab
speedy
/ˈspiːdi/
(adj). mau lẹ, nhanh, nhanh chóng
vocab
include
/ɪnˈkluːd/
(verb). bao gồm
vocab
attack
/əˈtæk/
(verb). tấn công
vocab
damage
/ˈdæmɪdʒ/
(verb). làm tổn hại
vocab
enemy
/ˈenəmi/
(noun). kẻ thù
vocab
pierce
/pɪəs/
(verb). đâm vào, chọc thủng, xuyên qua
vocab
vessel
/ˈvesl/
(noun). thuyền lớn, tàu lớn
vocab
dominant
/ˈdɒmɪnənt/
(adj). chiếm ưu thế
vocab
approximately
/əˈprɒksɪmətli/
(adv). xấp xỉ
vocab
broad
/brɔːd/
(adj). Rộng lớn
vocab
surface
/ˈsɜːfɪs/
(noun). bề mặt
vocab
solid
/ˈsɒlɪd/
(adj). chắc chắn
vocab
interior
/ɪnˈtɪəriər/
(noun). phần bên trong
vocab
stability
/stəˈbɪləti/
(noun). sự ổn định
vocab
underwater
/ˌʌndəˈwɔːtər/
(adj). dưới mặt nước
vocab
sail
/seɪl/
(verb). Đi tàu thủy, đi thuyền buồm
vocab
coast
/kəʊst/
(noun). Bờ biển
vocab
square
/skweər/
(adj). vuông
vocab
triangular
/traɪˈæŋɡjələr/
(adj). có dạng hình tam giác
vocab
sail
/seɪl/
(noun). cánh buồm
vocab
bow
/baʊ/
(noun). mũi tàu thuyền
vocab
ensure
/ɪnˈʃʊər/
(verb). Đảm bảo
vocab
coordinate
/kəʊˈɔːrdɪneɪt/
(verb). Điều hành
vocab
task
/tɑːsk/
(noun). công việc
vocab
assist
/əˈsɪst/
(verb). Hỗ trợ
vocab
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
(noun). nhạc cụ
vocab
oarsman
/ˈɔːzmən/
(noun). tay chèo, người chèo thuyền
vocab
quantity
/ˈkwɒntəti/
(noun). Lượng, số lượng, khối lượng
vocab
agricultural
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/
(adj). thuộc nông nghiệp
vocab
goods
/ɡʊdz/
(noun). hàng hóa
vocab
transport
/trænˈspɔːt/
(verb). chở, vận chuyển hàng
vocab
port
/pɔːt/
(noun). cảng
vocab
cargo
/ˈkɑːɡəʊ/
(noun). Hàng hoá
vocab
raw
/rɔː/
(adj). thô, chưa tinh chế
vocab
material
/məˈtɪəriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
huge
/hjuːdʒ/
(adj). to lớn
vocab
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj). cổ đại
vocab
inhabitant
/ɪnˈhæbɪtənt/
(noun). Cư dân
vocab
situate
/ˈsɪtʃueɪt/
(verb). đặt vị trí
vocab
gigantic
/dʒaɪˈɡæntɪk/
(adj). khổng lồ
vocab
pull
/pʊl/
(verb). lôi, kéo, giật
vocab
shore
/ʃɔːr/
(noun). bờ biển, bờ hồ lớn
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(verb). Tiếp cận, đến gần
vocab
destination
/ˌdestɪˈneɪʃn/
(noun). điểm đến
vocab
intercept
/ˌɪntəˈsept/
(verb). chắn, chặn, chặn đứng
vocab
drag
/dræɡ/
(verb). kéo lê
vocab
quay
/kiː/
(noun). bến cảng
vocab
merchant
/ˈmɜːtʃənt/
(noun). nhà buôn; thương gia
vocab
warship
/ˈwɔːʃɪp/
(noun). tàu chiến
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
afloat
/əˈfləʊt/
(adj). lênh đênh trên nước
vocab
lack
/læk/
(verb). thiếu
vocab
additional
/əˈdɪʃənl/
(adj). bổ sung, thêm vào
vocab
steer
/stɪər/
(verb). điều hướng
vocab
landmark
/ˈlændmɑːk/
(noun). mốc ranh giới, giới hạn
vocab
navigate
/ˈnævɪɡeɪt/
(verb). Định hướng
vocab
route
/ruːt/
(noun). tuyến đường
vocab
base on
/beɪs ɒn/
(verb). dựa vào
vocab
sophisticated
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/
(adj). tinh vi, phức tạp
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
inherit
/ɪnˈherɪt/
(verb). kế thừa
vocab
technique
/tekˈniːk/
(noun). Kĩ thuật
vocab
survive
/səˈvaɪv/
(verb). Sống sót, tồn tại
vocab
document
/ˈdɒkjumənt/
(noun). văn kiện; tài liệu, tư liệu
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃn/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
representation
/ˌreprɪzenˈteɪʃn/
(noun). sự thể hiện, sự trình bày
vocab
excavate
/ˈekskəveɪt/
(verb). đào bới, khai quật
vocab
clue
/kluː/
(noun). manh mối, gợi ý
vocab
initially
/ɪˈnɪʃəli/
(adv). lúc đầu
vocab
systematic
/ˌsɪstəˈmætɪk/
(adj). Có hệ thống
vocab
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). đầy kịch tính
vocab
construction
/kənˈstrʌkʃn/
(noun). việc thi công
vocab
unequalled
/ʌnˈiːkwəld/
(adj). không ai bằng, không ai sánh kịp
vocab
excess
/ɪkˈses/
(noun). dư thừa
vocab
sink
/sɪŋk/
(verb). chìm
vocab
cripple
/ˈkrɪpl/
(verb). Làm hỏng, phá hỏng
vocab
expose
/ɪkˈspəʊz/
(verb). tiếp xúc với
vocab
supersede
/ˌsuːpərˈsiːd/
(verb). thay thế
vocab
cable
/ˈkeɪbl/
(noun). dây cáp
vocab
vary
/ˈveəri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
compass
/ˈkʌmpəs/
(noun). la bàn
vocab
observation
/ˌɒbzəˈveɪʃn/
(noun). sự quan sát
vocab
phenomenon
/fəˈnɒmɪnən/
(noun). hiện tượng
vocab
visibility
/ˌvɪzəˈbɪləti/
(noun). tầm nhìn xa
vocab
mainland
/ˈmeɪnlənd/
(noun). lục địa, đất liền
vocab
facilitate
/fəˈsɪlɪteɪt/
(verb). tạo điều kiện
vocab
relative
/ˈrelətɪv/
(adj). cân xứng với, cân đối với, tuỳ theo
vocab
succession
/səkˈseʃn/
(noun). tràng, chuỗi
vocab
mariner
/ˈmærɪnər/
(noun). thuỷ thủ
vocab
estimate
/ˈestɪmeɪt/
(verb). Ước lượng
vocab
accuracy
/ˈækjərəsi/
(noun). sự chính xác
vocab
resemble
/rɪˈzembl/
(verb). Tạo hình giống nhau
vocab
supply
/səˈplaɪ/
(noun). nguồn cung cấp
vocab