Từ Vựng Bài Đọc Oxytocin

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Oxytocin được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 13 - Test 2-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Oxytocin

trigger
/ˈtrɪgər/
(verb). gây ra, làm nổ ra
vocab
strengthen
/ˈstrɛŋθən/
(verb). củng cố, tăng cường
vocab
attachment
/əˈtæʧmənt/
(noun). sự gắn bó
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
refer to
/rəˈfɜr tu/
(verb). đề cập, nhắc đến
vocab
claim
/kleɪm/
(verb). tuyên bố, cho là
vocab
empathetic
/ˌɛmpəˈθɛtɪk/
(adj). Có sự đồng cảm, thông cảm
vocab
revise
/rɪˈvaɪz/
(verb). Xem xét, chỉnh sửa
vocab
optimistic
/ˌɑptəˈmɪstɪk/
(adj). lạc quan
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(verb). tác động
vocab
interaction
/ˌɪntəˈrækʃən/
(noun). sự tương tác
vocab
recall
/ˈriˌkɔl/
(verb). nhớ lại
vocab
charitable
/ˈʧærətəbəl/
(adj). Nhân đức, từ thiện; có lòng thảo
vocab
constructively
/kənˈstrʌktɪvli/
(adv). có tính xây dựng
vocab
ability
/əˈbɪləti/
(noun). khả năng, năng lực
vocab
adapt
/əˈdæpt/
(verb). điều chỉnh, thích nghi
vocab
anxious
/ˈæŋkʃəs/
(adj). bồn chồn, lo lắng
vocab
rejection
/rɪˈʤɛkʃən/
(noun). sự từ chối, sự bác bỏ
vocab
defend
/dɪˈfɛnd/
(verb). bảo vệ
vocab
bias
/ˈbaɪəs/
(noun). Sự thiên vị
vocab
goodwill
/ˈgʊˈdwɪl/
(noun). thiện chí
vocab
previously
/ˈpriviəsli/
(adv). trước đó
vocab
subtlety
/ˈsʌtəlti/
(noun). sự tinh tế, sự tinh vi
vocab
propel
/prəˈpɛl/
(verb). thúc đẩy
vocab
investigation
/ɪnˌvɛstəˈgeɪʃən/
(noun). Cuộc điều tra
vocab
pinpoint
/ˈpɪnˌpɔɪnt/
(verb). Xác định chính xác
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). Chức năng
vocab
catalogue
/ˈkætəˌlɔg/
(verb). chia thành loại, phân thành mục lục
vocab
endless
/ˈɛndləs/
(adj). vô tận
vocab
hypothesis
/haɪˈpɑθəsəs/
(noun). Giả thuyết
vocab
mutually exclusive
/ˈmjuʧuəli ɪkˈsklusɪv/
(verb). Loại trừ lẫn nhau
vocab
fear
/fɪr/
(noun). nỗi sợ
vocab
motivate
/ˈmoʊtəˌveɪt/
(verb). Khuyến khích, tạo động lực
vocab
seek
/sik/
(verb). tìm kiếm
vocab
spotlight
/ˈspɑtˌlaɪt/
(noun). Đèn chiếu điểm; đèn rọi, đèn pha
vocab
clue
/klu/
(noun). manh mối, gợi ý
vocab
shift
/ʃɪft/
(noun). sự dịch chuyển, sự chuyển đổi
vocab
posture
/ˈpɑsʧər/
(noun). dáng bộ, tư thế
vocab
flicker
/ˈflɪkər/
(noun). sự nháy, sự chớp (mắt,...)
vocab
attuned
/əˈtund/
(adj). quen thuộc với
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
prone
/proʊn/
(adj). Dễ bị phải
vocab
interpret
/ɪnˈtɜrprət/
(verb). Diễn giải, hiểu
vocab
perhaps
/pərˈhæps/
(adv). có thể, có lẽ
vocab
evolutionary
/ˌɛvəˈluʃəˌnɛri/
(adj). tiến triển
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
co-opt
/koʊˈɑpt/
(verb). lựa chọn làm thành viên
vocab
primitive
/ˈprɪmətɪv/
(adj). thuộc nguyên thủy
vocab
situation
/ˌsɪʧuˈeɪʃən/
(noun). tình huống
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
manifest
/ˈmænəˌfɛst/
(verb). biểu lộ
vocab
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). Bối cảnh
vocab
universally
/ˌjunəˈvɜrsəli/
(adv). Phổ biến mọi nơi
vocab
enhance
/ɛnˈhæns/
(verb). tăng cường
vocab
nature
/ˈneɪʧər/
(noun). bản chất
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
volunteer
/ˌvɑlənˈtɪr/
(noun). tình nguyện viên
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
invest
/ɪnˈvɛst/
(verb). đầu tư
vocab
anonymous
/əˈnɑnəməs/
(adj). Giấu tên, ẩn danh
vocab
guarantee
/ˌgɛrənˈti/
(verb). cam kết, đảm bảo
vocab
sniff
/snɪf/
(verb). ngửi, hít vào
vocab
via
/ˈvaɪə/
(preposition). thông qua
vocab
nasal
/ˈneɪzəl/
(adj). thuộc mũi
vocab
beforehand
/bɪˈfɔrˌhænd/
(adv). sẵn sàng trước
vocab
placebo
/pləˈsiboʊ/
(noun). giả dược
vocab
participant
/pɑrˈtɪsəpənt/
(noun). người tham gia
vocab
receive
/rəˈsiv/
(verb). nhận được
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
perplexing
/pərˈplɛksɪŋ/
(adj). Làm lúng túng, làm bối rối
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
period
/ˈpɪriəd/
(noun). kỳ, thời kỳ
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
scientific
/ˌsaɪənˈtɪfɪk/
(adj). thuộc về khoa học
vocab
attention
/əˈtɛnʃən/
(noun). Sự chú ý
vocab
field
/fild/
(noun). lĩnh vực
vocab
lonesome
/ˈloʊnsəm/
(adj). đơn độc, cô độc
vocab
ignore
/ɪgˈnɔr/
(verb). Bỏ qua; làm lơ
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(noun). cá nhân
vocab
circumstance
/ˈsɜrkəmˌstæns/
(noun). Hoàn cảnh, tình huống
vocab
notice
/ˈnoʊtəs/
(noun). sự chú ý, sự để ý
vocab
finding
/ˈfaɪndɪŋ/
(noun). Sự tìm ra, sự khám phá, điều tìm thấy
vocab
trusting
/ˈtrʌstɪŋ/
(adj). hay tin người, không nghi ngờ
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
jealousy
/ˈʤɛləsi/
(noun). lòng ghen tỵ, tính đố kị
vocab
inhale
/ɪnˈheɪl/
(verb). Hít vào
vocab
pleasure
/ˈplɛʒər/
(noun). sự vui thích, sự hài lòng
vocab
beat
/bit/
(verb). Thắng, đánh bại, vượt
vocab
envy
/ˈɛnvi/
(noun). lòng ghen tỵ, tính đố kị
vocab
vary
/ˈvɛri/
(verb). Thay đổi, khác nhau
vocab
administer
/ədˈmɪnəstər/
(verb). quản lí
vocab
sharply
/ˈʃɑrpli/
(adv). rõ ràng
vocab
contrasting
/kənˈtræstɪŋ/
(adj). tương phản
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
disposition
/ˌdɪspəˈzɪʃən/
(noun). Khuynh hướng, thiên hướng
vocab
bonding
/ˈbɑndɪŋ/
(noun). sự liên kết
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
aware
/əˈwɛr/
(adj). Có nhận thức
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(noun). ảnh hưởng
vocab
reinforce
/ˌriɪnˈfɔrs/
(verb). Củng cố, tăng cường
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
study
/ˈstʌdi/
(noun). nghiên cứu
vocab
release
/riˈlis/
(verb). thả, giải phóng
vocab
childbirth
/ˈʧaɪldˌbɜrθ/
(noun). Sự sinh đẻ
vocab
produce
/ˈproʊdus/
(verb). sản xuất
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thử nghiệm, thí nghiệm
vocab
behaviour
/bɪˈheɪvjə/
(noun). hành vi
vocab
emerge
/ɪˈmɜrʤ/
(verb). xuất hiện
vocab
groundbreaking
/ˈgraʊndˌbreɪkɪŋ/
(adj). Sáng tạo, đột phá
vocab
stranger
/ˈstreɪnʤər/
(noun). người lạ
vocab
lack
/læk/
(noun). sự thiếu
vocab
willingness
/ˈwɪlɪŋnəs/
(noun). sự sẵn lòng
vocab
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
dose
/doʊs/
(noun). liều thuốc
vocab
actually
/ˈækʧuəli/
(adv). thực sự
vocab
cooperative
/koʊˈɑpəˌreɪtɪv/
(adj). hợp tác
vocab
deal with
/dil wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
favouritism
/ˈfeɪvərɪtɪzm/
(noun). Sự thiên vị
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
foreign
/ˈfɔrən/
(adj). nước ngoài
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab