Từ Vựng Bài Đọc Musical Maladies

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Musical Maladies được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 4-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Musical Maladies

verbally
/vərˈbæli/
(adv). (Bằng lời nói)
vocab
urgency
/ˈɜrʤənsi/
(noun). sự khẩn cấp
vocab
trauma
/ˈtrɔmə/
(noun). chấn động, tổn thương
vocab
subsequent
/ˈsʌbsəkwənt/
(adj). Theo sau
vocab
spontaneously
/spɑnˈteɪniəsli/
(adv). tự phát, tự nhiên
vocab
severe
/səˈvɪr/
(adj). nghiêm trọng
vocab
self-conscious
/sɛlf-ˈkɑnʃəs/
(adj). tự ti, e dè
vocab
recount
/rɪˈkaʊnt/
(verb). kể lại
vocab
pursuit
/pərˈsut/
(noun). sự theo đuổi
vocab
posture
/ˈpɑsʧər/
(noun). tư thế, dáng bộ
vocab
oddity
/ˈɑdəti/
(noun). sự kỳ quặc
vocab
malady
/ˈmælədi/
(noun). bệnh
vocab
liberally
/ˈlɪbərəli/
(adv). tùy tiện, tùy thích
vocab
latter
/ˈlætər/
(noun). cái sau
vocab
intriguing
/ɪnˈtrigɪŋ/
(adj). Hấp dẫn
vocab
intact
/ɪnˈtækt/
(adj). còn nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng
vocab
impairment
/ɪmˈpɛrmənt/
(noun). Sự suy yếu
vocab
former
/ˈfɔrmər/
(noun). cái trước
vocab
exhibit
/ɪgˈzɪbɪt/
(verb). trưng bày, phô bày
vocab
exclusively
/ɪkˈsklusɪvli/
(adv). dành riêng
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). Trình bày, minh hoạ
vocab
deliver
/dɪˈlɪvər/
(verb). cung cấp thông tin, bày tỏ
vocab
crave
/kreɪv/
(verb). Thèm thuồng
vocab
conversion
/kənˈvɜrʒən/
(noun). sự biến đổi, sự chuyển đổi
vocab
contemporary
/kənˈtɛmpəˌrɛri/
(adj). đương thời
vocab
consist
/kənˈsɪst/
(verb). bao gồm
vocab
compassion
/kəmˈpæʃən/
(noun). lòng trắc ẩn
vocab
brief
/brif/
(adj). Ngắn gọn
vocab
avenue
/ˈævəˌnu/
(noun). cơ hội
vocab
auditory
/ˈɔdɪˌtɔri/
(adj). Liên quan đến thính giác
vocab
arise
/əˈraɪz/
(verb). xuất hiện
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). Sự đa dạng
vocab
unfortunately
/ənˈfɔrʧənətli/
(adv). không may
vocab
seek
/sik/
(verb). tìm kiếm
vocab
satisfy
/ˈsætəˌsfaɪ/
(verb). Làm thoả mãn
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
vocab
offer
/ˈɔfər/
(verb). Cung cấp
vocab
implication
/ˌɪmpləˈkeɪʃən/
(noun). sự liên can, hậu quả
vocab
expectation
/ˌɛkspɛkˈteɪʃən/
(noun). Kì vọng
vocab
cover
/ˈkʌvər/
(verb). bao hàm, bao gồm
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
mixed
/mɪkst/
(adj). lẫn lộn
vocab
guilty
/ˈgɪlti/
(adj). dằn vặt, tội lỗi
vocab
confess
/kənˈfɛs/
(verb). thú nhận
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
wealth
/wɛlθ/
(noun). Sự giàu có
vocab
steady
/ˈstɛdi/
(adj). Đều đặn, vững chắc
vocab
relate
/rɪˈleɪt/
(verb). liên quan
vocab
pontifical
/pɑnˈtɪfəkəl/
(adj). cố chấp, tỏ vẻ
vocab
highly
/ˈhaɪli/
(adv). rất
vocab
erudite
/ˈɛrəˌdaɪt/
(adj). học rộng, uyên bác
vocab
document
/ˈdɑkjəmɛnt/
(verb). Ghi nhận, ghi lại
vocab
autobiographical
/ˌɔtəˌbaɪəˈgræfɪkəl/
(adj). có tính chất tự truyện
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
content
/ˈkɑntɛnt/
(noun). nội dung
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
underpinning
/ˈʌndərˌpɪnɪŋ/
(noun). nền
vocab
rapidly
/ˈræpədli/
(adv). 1 cách nhanh chóng
vocab
prone
/proʊn/
(adj). Dễ bị phải
vocab
perception
/pərˈsɛpʃən/
(noun). Nhận thức
vocab
neural
/ˈnʊrəl/
(adj). liên quan đến thần kinh
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
explanation
/ˌɛkspləˈneɪʃən/
(noun). giải thích
vocab
enormous
/ɪˈnɔrməs/
(adj). Khổng lồ
vocab
convey
/kənˈveɪ/
(verb). truyền tải
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
combine
/ˈkɑmbaɪn/
(verb). kết hợp
vocab
bizarre
/bəˈzɑr/
(adj). Kì quái
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab
achieve
/əˈʧiv/
(verb). Đạt được, giành được
vocab
disorder
/dɪˈsɔrdər/
(noun). sự rối loạn
vocab
observation
/ˌɑbzərˈveɪʃən/
(noun). sự quan sát
vocab
undergo
/ˌʌndərˈgoʊ/
(verb). Trải qua
vocab
shame
/ʃeɪm/
(noun). sự xấu hổ, sự tủi thẹn
vocab
refuse
/rɪˈfjuz/
(verb). từ chối
vocab
delve into
/dɛlv ˈɪntu/
(verb). điều tra
vocab
decline
/dɪˈklaɪn/
(verb). sụt giảm
vocab
reputable
/ˈrɛpjətəbəl/
(adj). có danh tiếng tốt, đáng tin
vocab
favorable
/ˈfeɪvərəbəl/
(adj). thuận lợi, có ích
vocab
treatment
/ˈtritmənt/
(noun). Việc chữa trị
vocab
enchanted
/ɛnˈʧæntɪd/
(adj). vui thích, hồ hởi
vocab
recognize
/ˈrɛkəgˌnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
existence
/ɛgˈzɪstəns/
(noun). Sự tồn tại
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
analyze
/ˈænəˌlaɪz/
(verb). phân tích, đánh giá
vocab
method
/ˈmɛθəd/
(noun). Phương pháp
vocab
call for
/kɔl fɔr/
(verb). kêu gọi
vocab
undervalue
/ˈʌndərˌvælju/
(verb). đánh giá thấp
vocab
underappreciate
/ˌʌndərəˈpriːʃieɪt/
(verb). đánh giá thấp
vocab
to somebody’s credit
/tu ˈsʌmˌbɑdiz ˈkrɛdət/
(verb). làm cho ai xứng đáng với sự khen ngợi
vocab
therapy
/ˈθɛrəpi/
(noun). Trị liệu
vocab
realm
/rɛlm/
(noun). cõi, phạm trù
vocab
uncritical
/ənˈkrɪtɪkəl/
(adj). không phê phán, không phê bình
vocab
theory
/ˈθɪri/
(noun). Giả thuyết; học thuyết
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
skepticism
/ˈskɛptɪˌsɪzəm/
(noun). hoài nghi
vocab
experiment
/ɪkˈspɛrəmənt/
(noun). thử nghiệm
vocab
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). thảo luận
vocab
at ease
/æt iz/
(adj). thoải mái
vocab
appear to
/əˈpɪr tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
accept
/ækˈsɛpt/
(verb). chấp nhận
vocab
rely
/rɪˈlaɪ/
(verb). dựa trên, dựa vào
vocab
impatient
/ɪmˈpeɪʃənt/
(adj). nôn nóng, thiếu kiên nhẫn
vocab
fear
/fɪr/
(noun). nỗi sợ
vocab
absence
/ˈæbsəns/
(noun). Sự vắng mặt
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). nhận thức
vocab
note
/noʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
melody
/ˈmɛlədi/
(noun). giai điệu
vocab
loss
/lɔs/
(noun). mất mát
vocab
localise
/ˈləʊkəlaɪz/
(verb). khoanh vùng
vocab
indicate
/ˈɪndəˌkeɪt/
(verb). chỉ ra, hiển thị
vocab
harmony
/ˈhɑrməni/
(noun). hòa âm
vocab
dissociation
/dɪˌsoʊsiˈeɪʃən/
(noun). sự tách biệt, sự phân ly
vocab
comprehension
/ˌkɑmpriˈhɛnʃən/
(noun). sự hiểu, sự nhận thức
vocab
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). Thành phần
vocab
varied
/ˈvɛrid/
(adj). gồm nhiều loại khác nhau
vocab
treat
/trit/
(verb). chữa
vocab
medication
/ˌmɛdəˈkeɪʃən/
(noun). dược phẩm
vocab
draw
/drɔ/
(verb). rút ra
vocab
alleviate
/əˈliviˌeɪt/
(verb). Giảm nhẹ
vocab
aggravate
/ˈægrəˌveɪt/
(verb). làm xấu đi
vocab
neurological
/ˌnʊrəˈlɑʤɪkəl/
(adj). thuộc thần kinh, thuộc hệ thần kinh
vocab
symptom
/ˈsɪmptəm/
(noun). triệu chứng
vocab
patient
/ˈpeɪʃənt/
(noun). Bệnh nhân
vocab
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). phản ứng
vocab
isolation
/ˌaɪsəˈleɪʃən/
(noun). sự cô lập, sự tách biệt
vocab
base on
/beɪs ɑn/
(verb). dựa vào
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab