Từ Vựng Bài Đọc Motivational Factors And The Hospitality Industry

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Motivational Factors And The Hospitality Industry được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 14 - Test 1-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Motivational Factors And The Hospitality Industry

encourage
/ɪnˈkʌrɪdʒ/
(verb). khuyến khích
vocab
staff
/stɑːf/
(noun). nhân viên
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). tồn tại
vocab
essential
/ɪˈsenʃl/
(adj). thiết yếu
vocab
enable
/ɪˈneɪbl/
(verb). Cho phép
vocab
inspire
/ɪnˈspaɪər/
(verb). Truyền cảm hứng
vocab
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). Giữ lại
vocab
competent
/ˈkɒmpɪtənt/
(adj). đủ khả năng
vocab
require
/rɪˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
motivate
/ˈməʊtɪveɪt/
(verb). Khuyến khích, tạo động lực
vocab
stage
/steɪdʒ/
(noun). giai đoạn
vocab
career
/ kəˈrɪər/
(noun). Sự nghiệp
vocab
demonstrate
/ˈdemənstreɪt/
(verb). Trình bày, minh hoạ
vocab
recognition
/ˌrekəɡˈnɪʃn/
(noun). sự công nhận
vocab
remove
/rɪˈmuːv/
(verb). loại bỏ
vocab
obstacle
/ ˈɒbstəkl/
(noun). Vật cản, chướng ngại vật
vocab
prevent
/prɪˈvent/
(verb). ngăn chặn
vocab
obligated
/ˈɒblɪɡeɪtɪd/
(adj). bị bắt buộc
vocab
hospitality
/ˌhɒspɪˈtæləti/
(noun). Dịch vụ Nhà hàng - Khách sạn, Dịch vụ lưu trú
vocab
dominate
/ˈdɒmɪneɪt/
(verb). Thống trị
vocab
illustrate
/ˈɪləstreɪt/
(verb). Minh hoạ
vocab
appear to
/əˈpɪər tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
foster
/ ˈfɒstər/
(verb). bồi dưỡng
vocab
constructive
/ kənˈstrʌktɪv/
(adj). Mang tính xây dựng
vocab
relation
/rɪˈleɪʃn/
(noun). mối quan hệ
vocab
represent
/ˌreprɪˈzent/
(verb). đại diện, biểu trưng
vocab
managerial
/ˌmænəˈdʒɪəriəl/
(adj). thuộc về quản lý
vocab
approach
/əˈprəʊtʃ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
potential
/pəˈtenʃl/
(noun). Tiềm năng, triển vọng
vocab
broadly
/ˈbrɔːdli/
(adv). 1 cách bao quát
vocab
satisfied
/ˈsætɪsfaɪd/
(adj). thỏa mãn, hài lòng
vocab
aspect
/ˈæspekt/
(noun). Khía cạnh
vocab
cooperation
/ kəʊˌɒpəˈreɪʃn/
(noun). sự hợp tác
vocab
dissatisfaction
/ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃn/
(noun). sự không thỏa mãn, sự không hài lòng
vocab
turnover
/ˈtɜːnəʊvər/
(noun). Biến động nhân sự
vocab
recur
/rɪˈkɜːr/
(verb). tái diễn
vocab
compensation
/ˌkɒmpenˈseɪʃn/
(noun). sự đền bù, sự bồi thường
vocab
inadequate
/ ɪnˈædɪkwət/
(adj). Không đủ
vocab
compromise
/ˈkɒmprəmaɪz/
(verb). làm hại
vocab
morale
/məˈrɑːl/
(noun). nhuệ khí, tinh thần, chí khí
vocab
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(noun). Thái độ
vocab
complain
/kəmˈpleɪn/
(verb). phàn nàn
vocab
workplace
/ˈwɜːkpleɪs/
(noun). nơi làm việc
vocab
tendency
/ˈtendənsi/
(noun). Khuynh hướng
vocab
research
/rɪˈsɜːtʃ/
(noun). nghiên cứu
vocab
security
/sɪˈkjʊərəti/
(noun). Sự bảo đảm
vocab
factor
/ˈfæktər/
(noun). Nhân tố
vocab
unfavorable
/ʌnˈfeɪvərəbl/
(adj). bất lợi
vocab
significantly
/ sɪɡˈnɪfɪkəntli/
(adv). 1 cách đáng kể
vocab
fulfill
/fʊlˈfɪl/
(verb). hiện thực hóa, làm tròn
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
particularly
/pəˈtɪkjələli/
(adv). một cách cụ thể
vocab
appropriate
/ əˈprəʊpriət/
(adj). Phù hợp
vocab
adequate
/ ˈædɪkwət/
(adj). Cân xứng, đầy đủ
vocab
function
/ˈfʌŋkʃn/
(noun). Chức năng
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
chain
/tʃeɪn/
(noun). chuỗi
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
explore
/ɪkˈsplɔːr/
(verb). khám phá, thám hiểm
vocab
conduct
/kənˈdʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
focus
/ˈfəʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
favorable
/ˈfeɪvərəbl/
(adj). thuận lợi, có ích
vocab
involvement
/ɪnˈvɒlvmənt/
(noun). sự liên quan, sự tham gia
vocab
goal
/ɡəʊl/
(noun). Mục đích, mục tiêu
vocab
align
/əˈlaɪn/
(verb). căn chỉnh
vocab
characteristic
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
critical
/ˈkrɪtɪkl/
(adj). cấp thiết, rất quan trọng
vocab
ingredient
/ɪnˈɡriːdiənt/
(noun). Thành phần, nguyên liệu
vocab
maintain
/ meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
superior
/suːˈpɪəriər/
(adj). cao hơn, trội hơn
vocab
accomplish
/əˈkʌmplɪʃ/
(verb). đạt được
vocab
invest
/ɪnˈvest/
(verb). đầu tư
vocab
acquire
/əˈkwaɪər/
(verb). nhận được, đạt được
vocab
aim
/eɪm/
(verb). nhắm vào, hướng vào
vocab
originate
/əˈrɪdʒɪneɪt/
(verb). Bắt nguồn
vocab
emphasize
/ˈemfəsaɪz/
(verb). Nhấn mạnh
vocab
contrast
/kənˈtrɑːst/
(noun). Sự tương phản
vocab
sector
/ˈsektər/
(noun). khu vực
vocab
extend
/ɪkˈstend/
(verb). mở rộng
vocab
address
/əˈdres/
(verb). v
vocab
possess
/pəˈzes/
(verb). Sở hữu
vocab
capability
/ ˌkeɪpəˈbɪləti/
(noun). khả năng
vocab
enhance
/ɪnˈhɑːns/
(verb). tăng cường
vocab
retention
/rɪˈtenʃn/
(noun). sự giữ lại
vocab
inherently
/ɪnˈhɪərəntli/
(adv). vốn có, vốn đã
vocab
affect
/əˈfekt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
predisposition
/ˌpriːdɪspəˈzɪʃn/
(noun). Tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về
vocab
evidence
/ˈevɪdəns/
(noun). Bằng chứng
vocab
exist
/ɪɡˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
hypothesis
/haɪˈpɒθəsɪs/
(noun). Giả thuyết
vocab
separate
/ˈseprət/
(adj). riêng biệt, khác nhau
vocab
policy
/ˈpɒləsi/
(noun). chính sách
vocab
sophisticated
/səˈfɪstɪkeɪtɪd/
(adj). tinh vi, phức tạp
vocab
limit
/ˈlɪmɪt/
(verb). giới hạn
vocab
dichotomy
/daɪˈkɒtəmi/
(noun). Sự phân đôi, sự rẽ đôi
vocab
imply
/ɪmˈplaɪ/
(verb). ám chỉ
vocab
propose
/prəˈpəʊz/
(verb). đề xuất, đề nghị
vocab
major
/ˈmeɪdʒər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
extrinsic
/eksˈtrɪnzɪk/
(adj). Tác động từ ngoài vào, không phải bản chất
vocab
relate
/rɪˈleɪt/
(verb). liên quan
vocab
context
/ˈkɒntekst/
(noun). Bối cảnh
vocab
intrinsic
/ɪnˈtrɪnzɪk/
(adj). bên trong
vocab
achievement
/əˈtʃiːvmənt/
(noun). Thành tựu
vocab
discuss
/dɪˈskʌs/
(verb). thảo luận
vocab
indeed
/ɪnˈdiːd/
(adv). thật vậy, hiển nhiên
vocab
delicate
/ˈdelɪkət/
(adj). tinh vi, tế nhị
vocab
simultaneously
/ˌsɪmlˈteɪniəsli/
(adv). Đồng thời
vocab
recommend
/ˌrekəˈmend/
(verb). gợi ý, giới thiệu
vocab
adopt
/əˈdɒpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
assist
/əˈsɪst/
(verb). Hỗ trợ
vocab