Từ Vựng Bài Đọc Making The Most Of Trends

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Making The Most Of Trends được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 13 - Test 2-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Making The Most Of Trends

expert
/ˈɛkspərt/
(noun). Chuyên gia
vocab
adopt
/əˈdɑpt/
(verb). Thông qua, lựa chọn
vocab
profit
/ˈprɑfət/
(noun). lợi ích, lợi nhuận
vocab
jeopardize
/ˈʤɛpərˌdaɪz/
(verb). đe dọa
vocab
cede
/sid/
(verb). Nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...)
vocab
rival
/ˈraɪvəl/
(noun). Đối thủ, địch thủ
vocab
transform
/trænˈsfɔrm/
(verb). biến đổi
vocab
purpose
/ˈpɜrpəs/
(noun). mục đích
vocab
spur
/spɜr/
(verb). thúc đẩy
vocab
expansively
/ɪkˈspænsɪvli/
(adv). rộng rãi, bao quát
vocab
engender
/ɛnˈʤɛndər/
(verb). Sinh ra, gây ra, đem lại
vocab
personnel
/ˌpɜrsəˈnɛl/
(noun). Nhân sự
vocab
adept
/əˈdɛpt/
(adj). thông thạo
vocab
analyze
/ˈænəˌlaɪz/
(verb). phân tích, đánh giá
vocab
exploit
/ˈɛkˌsplɔɪt/
(verb). khai thác
vocab
retain
/rɪˈteɪn/
(verb). Giữ lại
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). Chức năng
vocab
desire
/dɪˈzaɪər/
(noun). khao khát
vocab
unleash
/ənˈliʃ/
(verb). giải phóng
vocab
insight
/ˈɪnˌsaɪt/
(noun). cái nhìn sâu sắc
vocab
vibrant
/ˈvaɪbrənt/
(adj). sống động, rực rỡ
vocab
conventional
/kənˈvɛnʃənəl/
(adj). thông thường, truyền thống
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
avert
/əˈvɜrt/
(verb). ngăn chặn, đẩy lui
vocab
tangible
/ˈtænʤəbəl/
(adj). Hữu hình, xác thực, rõ ràng
vocab
accumulate
/əˈkjumjəˌleɪt/
(verb). tích lũy
vocab
insulation
/ˌɪnsəˈleɪʃən/
(noun). sự cách nhiệt
vocab
material
/məˈtɪriəl/
(noun). Chất liệu
vocab
purchase
/ˈpɜrʧəs/
(noun). sự mua, vật mua được
vocab
radical
/ˈrædəkəl/
(adj). triệt để, cực đoan
vocab
comprise
/kəmˈpraɪz/
(verb). bao gồm
vocab
sensor
/ˈsɛnsər/
(noun). Thiết bị cảm biến
vocab
attach
/əˈtæʧ/
(verb). đính kèm
vocab
apparel
/əˈpærəl/
(noun). quần áo, y phục
vocab
engagement
/ɛnˈgeɪʤmənt/
(noun). sự tham gia
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(noun). cách tiếp cận, phương pháp
vocab
associate
/əˈsoʊsiət/
(verb). liên tưởng, liên kết
vocab
oppose
/əˈpoʊz/
(verb). đối lập, phản đối
vocab
temporarily
/ˌtɛmpəˈrɛrəli/
(adv). 1 cách tạm thời
vocab
escape
/ɪˈskeɪp/
(verb). thoát khỏi, trốn thoát
vocab
undesirable
/ˌʌndɪˈzaɪrəbəl/
(adj). có thể gây rắc rối, có thể gây phiền phức; không mong muốn
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(verb). mô tả nét nổi bật của
vocab
interactive
/ˌɪntəˈræktɪv/
(adj). mang tính tương tác
vocab
advanced
/ədˈvænst/
(adj). hiện đại, nâng cao
vocab
component
/kəmˈpoʊnənt/
(noun). Thành phần
vocab
track
/træk/
(verb). Theo dõi tiến độ
vocab
award
/əˈwɔrd/
(verb). trao thưởng
vocab
enhance
/ɛnˈhæns/
(verb). tăng cường
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
virtual
/ˈvɜrʧuəl/
(adj). ảo
vocab
obesity
/oʊˈbisəti/
(noun). béo phì
vocab
political
/pəˈlɪtəkəl/
(adj). Mang tính chính trị
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
vocab
present
/ˈprɛzənt/
(verb). đưa ra, bày ra
vocab
firm
/fɜrm/
(noun). hãng, công ty
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
spot
/spɑt/
(verb). Phát hiện, tìm kiếm
vocab
key
/ki/
(adj). chủ chốt
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
principal
/ˈprɪnsəpəl/
(adj). chính, chủ yếu
vocab
misinterpret
/mɪsɪnˈtɜrprət/
(verb). hiểu sai
vocab
relate
/rɪˈleɪt/
(verb). liên hệ, liên kết
vocab
unaware
/ˌʌnəˈwɛr/
(adj). không để ý, không nhận thức được
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
identify
/aɪˈdɛntəˌfaɪ/
(verb). Xác định, nhận dạng
vocab
conduct
/ˈkɑndʌkt/
(verb). tiến hành
vocab
directly
/dəˈrɛktli/
(adv). một cách trực tiếp
vocab
recognize
/ˈrɛkəgˌnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
profound
/proʊˈfaʊnd/
(adj). Sâu sắc
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
aspiration
/ˌæspəˈreɪʃən/
(noun). khát vọng
vocab
obvious
/ˈɑbviəs/
(adj). Hiển nhiên
vocab
consumer
/kənˈsumər/
(noun). Người tiêu dùng
vocab
major
/ˈmeɪʤər/
(adj). chủ yếu, quan trọng
vocab
trend
/trɛnd/
(noun). Xu hướng
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(noun). tác động
vocab
current
/ˈkɜrənt/
(adj). hiện tại
vocab
research
/riˈsɜrʧ/
(noun). nghiên cứu
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
attitude
/ˈætəˌtud/
(noun). Thái độ
vocab
market
/ˈmɑrkət/
(noun). thị trường
vocab
behavior
/bɪˈheɪvjər/
(noun). hành vi
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
anxious
/ˈæŋkʃəs/
(adj). bồn chồn, lo lắng
vocab
maintain
/meɪnˈteɪn/
(verb). duy trì
vocab
safeguard
/ˈseɪfˌgɑrd/
(verb). Che chở, bảo vệ, giữ gìn
vocab
reputation
/ˌrɛpjəˈteɪʃən/
(noun). danh tiếng
vocab
luxury
/ˈlʌgʒəri/
(noun). Sự xa xỉ, sự xa hoa
vocab
goods
/gʊdz/
(noun). hàng hóa
vocab
entire
/ɪnˈtaɪər/
(adj). toàn bộ
vocab
suit
/sut/
(verb). tiện cho, thích hợp với
vocab
opulence
/ˈɑpjələns/
(noun). Sự giàu có, sự phong phú
vocab
downturn
/ˈdaʊnˌtɜrn/
(noun). Sự suy sụp (trong hoạt động kinh tế)
vocab
modify
/ˈmɑdəˌfaɪ/
(verb). Điều chỉnh
vocab
manufacturer
/ˌmænjəˈfækʧərər/
(noun). nhà sản xuất
vocab
require
/ˌriˈkwaɪər/
(verb). cần, yêu cầu
vocab
attract
/əˈtrækt/
(verb). thu hút
vocab
clientele
/ˌklaɪənˈtɛl/
(noun). Những khách hàng
vocab
aim
/eɪm/
(noun). mục đích, mục tiêu
vocab
awareness
/əˈwɛrnəs/
(noun). Nhận thức
vocab
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). Kiến nghị, sáng kiến
vocab
abandon
/əˈbændən/
(verb). từ bỏ, ruồng bỏ
vocab
retail
/ˈriˌteɪl/
(noun). Bán lẻ
vocab
augment
/ˈɔgmɛnt/
(verb). làm tăng
vocab
infuse
/ɪnˈfjuz/
(verb). Truyền (một tính chất nào đó)
vocab
offering
/ˈɔfərɪŋ/
(noun). Đồ biếu, tặng phẩm, lễ vật
vocab
implement
/ˈɪmpləmənt/
(verb). thi hành, thực hiện
vocab
proposition
/ˌprɑpəˈzɪʃən/
(noun). đề xuất
vocab
innovation
/ˌɪnəˈveɪʃən/
(noun). Đổi mới, cải tiến
vocab
extremely
/ɛkˈstrimli/
(adv). cực kỳ
vocab
risky
/ˈrɪski/
(adj). Đầy mạo hiểm
vocab
afford
/əˈfɔrd/
(verb). có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
vocab
appear to
/əˈpɪr tu/
(verb). dường như, có vẻ như
vocab
at first glance
/æt fɜrst glæns/
(adv). thoạt nhìn, thoáng nhìn
vocab
resource
/ˈrisɔrs/
(noun). Nguồn tài nguyên
vocab
incorporate
/ɪnˈkɔrpərɪt/
(verb). Kết hợp, gộp chung
vocab
element
/ˈɛləmənt/
(noun). Yếu tố
vocab
irrelevant
/ɪˈrɛləvənt/
(adj). không liên quan
vocab
worthwhile
/ˈwɜrˈθwaɪl/
(adj). xứng đáng với thời gian đã bỏ ra
vocab
strategy
/ˈstrætəʤi/
(noun). Chiến thuật
vocab
original
/əˈrɪʤənəl/
(adj). Nguyên bản, khởi nguồn
vocab
contain
/kənˈteɪn/
(verb). Chứa đựng, bao gồm
vocab
appeal
/əˈpil/
(verb). thu hút
vocab
concern
/kənˈsɜrn/
(noun). mối lo ngại, mối quan tâm
vocab
perceive
/pərˈsiv/
(verb). nhận thức
vocab
device
/dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị
vocab
reaffirm
/ˌriəˈfɜrm/
(verb). Xác nhận một lần nữa
vocab
association
/əˌsoʊsiˈeɪʃən/
(noun). sự liên kết
vocab
counteract
/ˈkaʊntəˌrækt/
(verb). Chống lại, kháng cự lại
vocab
address
/ˈæˌdrɛs/
(verb). giải quyết
vocab
lifestyle
/ˈlaɪfˌstaɪl/
(noun). cách sống, lối sống
vocab
notion
/ˈnoʊʃən/
(noun). khái niệm
vocab
harmful
/ˈhɑrmfəl/
(adj). gây hại
vocab
accomplish
/əˈkɑmplɪʃ/
(verb). đạt được
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). mở rộng
vocab
collaborate
/kəˈlæbəˌreɪt/
(verb). Phối hợp
vocab
launch
/lɔnʧ/
(verb). khởi đầu, bắt đầu
vocab
corporate
/ˈkɔrpərət/
(adj). thuộc đoàn thể
vocab
retailer
/ˈriˌteɪlər/
(noun). Nhà bán lẻ
vocab
demonstrate
/ˈdɛmənˌstreɪt/
(verb). Trình bày, minh hoạ
vocab
commitment
/kəˈmɪtmənt/
(noun). sự cam kết
vocab
deal with
/dil wɪð/
(verb). giải quyết
vocab
circumstance
/ˈsɜrkəmˌstæns/
(noun). Hoàn cảnh, tình huống
vocab
initiate
/ɪˈnɪʃiɪt/
(verb). bắt đầu, khởi xướng
vocab
eager
/ˈigər/
(adj). háo hức
vocab
tough
/tʌf/
(adj). gây khó khăn
vocab
customer
/ˈkʌstəmər/
(noun). khách hàng
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
unrelated
/ˌʌnrɪˈleɪtɪd/
(adj). không có liên quan
vocab
sector
/ˈsɛktər/
(noun). khu vực
vocab
entail
/ɛnˈteɪl/
(verb). đòi hỏi, gây ra
vocab
combine
/ˈkɑmbaɪn/
(verb). kết hợp
vocab
exist
/ɪgˈzɪst/
(verb). Tồn tại
vocab
attribute
/ˈætrəˌbjut/
(noun). thuộc tính
vocab
arise
/əˈraɪz/
(verb). xuất hiện
vocab
novel
/ˈnɑvəl/
(adj). mới lạ
vocab
entirely
/ɪnˈtaɪərli/
(adv). hoàn toàn
vocab
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). phản ứng
vocab
aspect
/ˈæˌspɛkt/
(noun). Khía cạnh
vocab
avoid
/əˈvɔɪd/
(verb). tránh
vocab
contrast
/ˈkɑntræst/
(noun). Sự tương phản
vocab
recession
/rɪˈsɛʃən/
(noun). Sự lùi lại, sự thụt lại
vocab
mindset
/ˈmaɪndˌsɛt/
(noun). tư duy
vocab
renewal
/rɪˈnuəl/
(noun). sự đổi mới, sự tái sinh
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(verb). tác động
vocab
gain
/geɪn/
(verb). đạt được, giành được
vocab
perspective
/pərˈspɛktɪv/
(noun). Góc nhìn
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). Quyết định
vocab
pursue
/pərˈsu/
(verb). Theo đuổi
vocab
highlight
/ˈhaɪˌlaɪt/
(verb). nhấn mạnh
vocab
clash
/klæʃ/
(verb). xung đột, mâu thuẫn
vocab
outcome
/ˈaʊtˌkʌm/
(noun). Kết quả
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(noun). Trọng tâm, sự tập trung
vocab
lack
/læk/
(noun). sự thiếu
vocab
analysis
/əˈnæləsəs/
(noun). phân tích
vocab
disparity
/dɪˈspɛrəti/
(noun). khác biệt
vocab
transcend
/trænˈsɛnd/
(verb). vượt quá, tốt hơn
vocab
integrate
/ˈɪntəˌgreɪt/
(verb). Tích hợp, hợp thành thể thống nhất
vocab