Từ Vựng Bài Đọc Living Dunes

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Living Dunes được lấy từ cuốn Actual Test 3 - Test 2-Passage 3. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Living Dunes

weird
/wɪrd/
(adj). kì lạ
vocab
vegetation
/ˌvɛʤəˈteɪʃən/
(noun). Thảm thực vật
vocab
variable
/ˈvɛriəbəl/
(noun). Biến số
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
stable
/ˈsteɪbəl/
(adj). ổn định, bền vững
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
relentlessly
/rɪˈlɛntləsli/
(adv). 1 cách không ngừng nghỉ
vocab
prominent
/ˈprɑmənənt/
(adj). nổi bật
vocab
overwhelm
/ˌoʊvərˈwɛlm/
(verb). áp đảo, lấn át
vocab
offspring
/ˈɔfˌsprɪŋ/
(noun). hậu duệ, con cái
vocab
migrate
/ˈmaɪˌgreɪt/
(verb). Di cư
vocab
formation
/fɔrˈmeɪʃən/
(noun). Sự hình thành; Đội hình
vocab
entire
/ɪnˈtaɪər/
(adj). toàn bộ
vocab
emit
/ɪˈmɪt/
(verb). phát ra
vocab
displace
/dɪˈspleɪs/
(verb). chiếm chỗ
vocab
complex
/ˈkɑmplɛks/
(adj). Phức tạp
vocab
automate
/ˈɔtəˌmeɪt/
(verb). tự động hóa
vocab
ancient
/ˈeɪnʧənt/
(adj). cổ đại
vocab
threaten
/ˈθrɛtən/
(verb). đe dọa
vocab
swallow
/ˈswɑloʊ/
(verb). nuốt chửng
vocab
priority
/praɪˈɔrəti/
(noun). sự ưu tiên
vocab
primary
/ˈpraɪˌmɛri/
(adj). chính
vocab
potential
/pəˈtɛnʃəl/
(adj). Tiềm năng
vocab
devour
/dɪˈvaʊər/
(verb). ngấu nghiến, tàn phá
vocab
consequence
/ˈkɑnsəkwəns/
(noun). Hậu quả
vocab
bury
/ˈbɛri/
(verb). chôn vùi
vocab
measurement
/ˈmɛʒərmənt/
(noun). sự đo lường
vocab
investigate
/ɪnˈvɛstəˌgeɪt/
(verb). Điều tra
vocab
description
/dɪˈskrɪpʃən/
(noun). Sự miêu tả, sự mô tả
vocab
crescent
/ˈkrɛsənt/
(noun). hình lưỡi liềm
vocab
recognise
/ˈrɛkəgnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
discover
/dɪˈskʌvər/
(verb). Khám phá
vocab
comprise
/kəmˈpraɪz/
(verb). bao gồm
vocab
merge
/mɜrʤ/
(verb). hợp nhất
vocab
loose
/lus/
(adj). Lỏng lẻo
vocab
combination
/ˌkɑmbəˈneɪʃən/
(noun). Sự phối hợp
vocab
obstacle
/ˈɑbstəkəl/
(noun). Vật cản, chướng ngại vật
vocab
note
/noʊt/
(verb). chú ý, nhận thấy
vocab
steep
/stip/
(adj). Dốc đứng
vocab
deposit
/dəˈpɑzɪt/
(verb). lắng
vocab
comparison
/kəmˈpɛrəsən/
(noun). sự so sánh
vocab
collapse
/kəˈlæps/
(verb). sụp đổ
vocab
allow
/əˈlaʊ/
(verb). Cho phép
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). Quá trình
vocab
spread
/sprɛd/
(verb). Dàn trải, lan toả
vocab
reform
/riˈfɔrm/
(verb). cải cách
vocab
outpace
/ˈaʊtˌpeɪs/
(verb). nhanh hơn
vocab
gradually
/ˈgræʤuəli/
(adv). dần dần
vocab
gentle
/ˈʤɛntəl/
(adj). nhẹ
vocab
dynamic
/daɪˈnæmɪk/
(adj). năng động
vocab
curiously
/ˈkjʊriəsli/
(adv). một cách kì lạ
vocab
breed
/brid/
(verb). gây ra, phát sinh ra
vocab
unnerving
/əˈnɜrvɪŋ/
(adj). làm cho khó chịu, làm mất bình tĩnh
vocab
unearthly
/əˈnɜrθli/
(adj). bí hiểm, đáng sợ
vocab
superstition
/ˌsupərˈstɪʃən/
(noun). sự mê tín
vocab
spirit
/ˈspɪrət/
(noun). tinh thần, linh hồn
vocab
otherworldliness
/ˈʌðərˈwɜrldlɪnəs/
(noun). sự kết nối với thế giới tinh thần
vocab
localize
/ˈloʊkəˌlaɪz/
(verb). khoanh vùng
vocab
inability
/ˌɪnəˈbɪlɪti/
(noun). sự không có khả năng
vocab
feature
/ˈfiʧər/
(noun). đặc tính
vocab
encounter
/ɪnˈkaʊntər/
(verb). chạm trán, gặp gỡ
vocab
demystify
/diˈmɪstəˌfaɪ/
(verb). làm sáng tỏ
vocab
characteristic
/ˌkɛrəktəˈrɪstɪk/
(noun). Bản chất; Đặc trưng
vocab
attribute
/ˈætrəˌbjut/
(verb). cho là do, quy cho
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
mechanism
/ˈmɛkəˌnɪzəm/
(noun). Cơ chế hoạt động
vocab
delve into
/dɛlv ˈɪntu/
(verb). điều tra
vocab
theorise
/ˈθɪəraɪz/
(verb). đưa ra lý thuyết
vocab
replicate
/ˈrɛpləˌkeɪt/
(verb). Sao chép, bắt chước
vocab
prove
/pruv/
(verb). Chứng minh
vocab
predict
/prɪˈdɪkt/
(verb). Dự đoán
vocab
mysterious
/mɪsˈtɪriəs/
(adj). kỳ bí
vocab
laboratory
/ˈlæbrəˌtɔri/
(noun). Phòng thí nghiệm
vocab
haul
/hɔl/
(verb). khiêng, lôi
vocab
discovery
/dɪˈskʌvəri/
(noun). khám phá
vocab
culprit
/ˈkʌlprɪt/
(noun). thủ phạm
vocab
unsure
/ənˈʃʊr/
(adj). không chắc chắn
vocab
admit
/ədˈmɪt/
(verb). thừa nhận
vocab
wide
/waɪd/
(adj). rộng
vocab
extend
/ɪkˈstɛnd/
(verb). kéo dài, mở rộng
vocab
dune
/dun/
(noun). cồn, đụn cát
vocab
momentum
/moʊˈmɛntəm/
(noun). đà
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
spiritual
/ˈspɪrɪʧəwəl/
(adj). thuộc tinh thần, thuộc linh hồn
vocab
purely
/ˈpjʊrli/
(adv). đơn thuần
vocab
phenomenon
/fəˈnɑməˌnɑn/
(noun). hiện tượng
vocab
exact
/ɪgˈzækt/
(adj). chính xác
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
agency
/ˈeɪʤənsi/
(noun). cơ quan, sở, hãng, đại lý
vocab
acoustic
/əˈkustɪk/
(adj). thuộc về thanh âm
vocab
commonly
/ˈkɑmənli/
(adv). thường xuyên
vocab
basic
/ˈbeɪsɪk/
(adj). cơ bản
vocab
similar
/ˈsɪmələr/
(adj). tương tự
vocab
range
/reɪnʤ/
(noun). loại
vocab
alike
/əˈlaɪk/
(adj). giống nhau
vocab
synchronise
/ˈsɪŋkrənaɪz/
(verb). xảy ra đồng thời
vocab
determine
/dəˈtɜrmən/
(verb). Quyết định
vocab
affect
/əˈfɛkt/
(verb). ảnh hưởng
vocab
various
/ˈvɛriəs/
(adj). khác nhau, đa dạng
vocab
smooth
/smuð/
(adj). nhẵn, trơn
vocab
remain
/rɪˈmeɪn/
(verb). vẫn, giữ như cũ
vocab
puzzling
/ˈpʌzəlɪŋ/
(adj). làm bối rối, làm hoang mang
vocab
function
/ˈfʌŋkʃən/
(noun). Chức năng
vocab