Từ Vựng Bài Đọc Is It Time To Halt The Rising Tide Of Plastic Packaging

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề Is It Time To Halt The Rising Tide Of Plastic Packaging được lấy từ cuốn IELTS Trainer - Test 4-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc Is It Time To Halt The Rising Tide Of Plastic Packaging

irrational
/ɪˈræʃənəl/
(adj). không hợp lý
vocab
anxiety
/æŋˈzaɪəti/
(noun). sự lo âu
vocab
marvellous
/ˈmɑːvələs/
(adj). phi thường
vocab
infrastructure
/ˌɪnfrəˈstrʌkʧər/
(noun). cấu trúc hạ tầng
vocab
society
/səˈsaɪəti/
(noun). xã hội
vocab
defy
/dɪˈfaɪ/
(verb). từ chối tôn trọng ai đó
vocab
limit
/ˈlɪmət/
(verb). giới hạn
vocab
galling
/ˈgɔlɪŋ/
(adj). phiền
vocab
reproachful
/riˈproʊʧf(ə)l/
(adj). trách móc
vocab
symbol
/ˈsɪmbəl/
(noun). biểu tượng
vocab
unsustainable
/ˌʌnsəˈsteɪnəbəl/
(adj). không bền vững
vocab
quality
/ˈkwɑləti/
(noun). chất lượng
vocab
justify
/ˈʤʌstəˌfaɪ/
(verb). biện minh
vocab
recyclable
/riˈsaɪkləbəl/
(adj). tái chế được
vocab
landfill
/ˈlændˌfɪl/
(noun). bãi rác
vocab
dustbin
/ˈdʌstbɪn/
(noun). thùng rác
vocab
fourfold
/ˈfɔrˈfoʊld/
(adj). gấp bốn lần
vocab
consistent
/kənˈsɪstənt/
(adj). nhất quán
vocab
disposable
/dɪˈspoʊzəbəl/
(adj). dùng một lần
vocab
wrap
/ræp/
(verb). gói
vocab
insulation
/ˌɪnsəˈleɪʃən/
(noun). sự cách nhiệt
vocab
emission
/ɪˈmɪʃən/
(noun). sự thải
vocab
concern
/kənˈsɜrn/
(noun). mối lo ngoại
vocab
conflicting
/kənˈflɪktɪŋ/
(adj). mâu thuẫn
vocab
squall
/skwɔl/
(noun). gió mạnh
vocab
initiative
/ɪˈnɪʃətɪv/
(noun). kiến nghị, sáng kiến
vocab
conscience
/ˈkɑnʃəns/
(noun). sự phân biệt phải trái
vocab
polio
/ˈpoʊliˌoʊ/
(noun). bệnh bại liệt
vocab
unique
/juˈnik/
(adj). đặc biệt, độc nhất
vocab
sophisticated
/səˈfɪstəˌkeɪtɪd/
(adj). phức tạp
vocab
equivalent
/ɪˈkwɪvələnt/
(adj). tương đương
vocab
cardboard
/ˈkɑrdˌbɔrd/
(noun). hộp giấy
vocab
manufacturer
/ˌmænjəˈfækʧərər/
(noun). nhà sản xuất
vocab
limitless
/ˈlɪmətləs/
(adj). không giới hạn
vocab
variety
/vəˈraɪəti/
(noun). sự đa dạng
vocab
prevail
/prɪˈveɪl/
(verb). chiếm ưu thế
vocab
encase
/ɛnˈkeɪs/
(verb). bao vây
vocab
indignation
/ˌɪndɪgˈneɪʃən/
(noun). phẫn nộ
vocab
righteous
/ˈraɪʧəs/
(adj). có đạo đức
vocab
foolish
/ˈfulɪʃ/
(adj). ngu ngốc
vocab
challenge
/ˈʧælənʤ/
(noun). thử thách
vocab
debate
/dəˈbeɪt/
(noun). tranh luận
vocab
frustrating
/ˈfrʌˌstreɪtɪŋ/
(adj). gây bực bội
vocab
divert
/daɪˈvɜrt/
(verb). đánh lạc hướng
vocab
complicated
/ˈkɑmpləˌkeɪtəd/
(adj). phức tạp
vocab
reusable
/riˈuzəbəl/
(adj). sử dụng lại được
vocab
sustainability
/səˌsteɪnəˈbɪlɪti/
(noun). sự duy trì
vocab
crate
/kreɪt/
(noun). thùng
vocab
complexity
/kəmˈplɛksəti/
(noun). độ tinh xảo, phức tạp
vocab
evade
/ɪˈveɪd/
(verb). tránh gặp ai đó
vocab
eagerness
/ˈigərnəs/
(noun). sự háo hức
vocab
condemn
/kənˈdɛm/
(verb). chỉ trích
vocab
completely
/kəmˈplitli/
(adv). hoàn toàn
vocab
Comparison
/kəmˈpɛrəsən/
(noun). sự so sánh
vocab
approach
/əˈproʊʧ/
(verb). tiếp cận
vocab
transportation
/ˌtrænspərˈteɪʃən/
(noun). giao thông
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi, kỳ vọng
vocab
conscience
/ˈkɑnʃəns/
(noun). Lương tâm
vocab
squall
/skwɔl/
(noun). Một cơn gió mạnh là tốc độ gió tăng đột ngột, kéo dài trong vài phút
vocab
roach
/roʊʧ/
(noun). con gían
vocab
speedy
/ˈspidi/
(adj). xảy ra nhanh chóng
vocab
merely
/ˈmɪrli/
(adv). đơn thuần, bình thường, tầm thường
vocab
valid
/ˈvæləd/
(adj). hợp lệ
vocab
instinctively
/ɪnˈstɪŋktɪvli/
(adv). Theo bản năng, do bản năng
vocab
wasteful
/ˈweɪstfəl/
(adj). lãng phí
vocab
indestructible
/ˌɪndəˈstrʌktɪbəl/
(adj). không thể phá huỷ
vocab
restrict
/riˈstrɪkt/
(verb). hạn chế
vocab
hydrocarbon
/ˌhaɪdroʊˈkɑrbən/
(noun). nhóm thức ăn giàu tinh bột
vocab
environmental
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl/
(adj). liên quan đến vấn đề môi trường
vocab
reduction
/rəˈdʌkʃən/
(noun). sự sụt giảm
vocab
cheapness
/ˈʧipnəs/
(noun). sự rẻ tiền
vocab
supply chain
/səˈplaɪ ʧeɪn/
(noun). chuỗi cung ứng
vocab
quality
/ˈkwɑləti/
(noun). chất lượng
vocab