Từ Vựng Bài Đọc How Baby Talk Gives Infant Brains A Boost

Xem danh sách từ vựng Vocabulary của đề How Baby Talk Gives Infant Brains A Boost được lấy từ cuốn Cambridge IELTS Practice Test 13 - Test 3-Passage 2. Phần từ vựng IELTS của bài chứa bộ từ, bao gồm phát âm, định nghĩa, ví dụ và cả hình ảnh sẽ giúp thí sinh IELTS dễ hiểu nội dung của đề bài hơn

Từ Vựng Bài Đọc How Baby Talk Gives Infant Brains A Boost

individual
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl/
(adj). cá nhân
vocab
attention
/əˈtɛnʃən/
(noun). Sự chú ý
vocab
matter
/ˈmætər/
(verb). quan trọng
vocab
context
/ˈkɑntɛkst/
(noun). Bối cảnh
vocab
babble
/ˈbæbəl/
(verb). Bập bẹ, bi bô
vocab
connection
/kəˈnɛkʃən/
(noun). liên kết
vocab
effort
/ˈɛfərt/
(noun). sự cố gắng
vocab
activation
/ˌæktəˈveɪʃən/
(noun). sự kích hoạt
vocab
infant
/ˈɪnfənt/
(noun). Trẻ sơ sinh
vocab
significant
/səgˈnɪfɪkənt/
(adj). Đáng lưu ý, quan trọng
vocab
engage
/ɛnˈgeɪʤ/
(verb). tham gia vào
vocab
figure out
/ˈfɪgjər aʊt/
(verb). tìm cách, mường tượng
vocab
movement
/ˈmuvmənt/
(noun). Chuyển động
vocab
advantage
/ædˈvæntɪʤ/
(noun). Sự thuận lợi, lợi thế
vocab
certain
/ˈsɜrtən/
(adj). nhất định, nào đó
vocab
repertoire
/ˈrɛpərˌtwɑr/
(noun). vốn
vocab
vocalise
/ˈvəʊkəlaɪz/
(verb). Phát âm, đọc
vocab
standard
/ˈstændərd/
(adj). tiêu chuẩn
vocab
researcher
/ˈrisərʧər/
(noun). Nhà nghiên cứu
vocab
specialised
/ˈspɛʃəˌlaɪzd/
(adj). chuyên, chuyên gia
vocab
colleague
/ˈkɑlig/
(noun). Đồng nghiệp
vocab
equip
/ɪˈkwɪp/
(verb). trang bị
vocab
device
/dɪˈvaɪs/
(noun). thiết bị
vocab
recognition
/ˌrɛkəgˈnɪʃən/
(noun). sự nhận ra
vocab
reveal
/rɪˈvil/
(verb). Tiết lộ
vocab
tend
/tɛnd/
(verb). có xu hướng
vocab
modify
/ˈmɑdəˌfaɪ/
(verb). Điều chỉnh
vocab
ordinary
/ˈɔrdəˌnɛri/
(adj). Bình thường
vocab
pattern
/ˈpætərn/
(noun). Khuôn mẫu
vocab
interact
/ˌɪntəˈrækt/
(verb). tương tác
vocab
fundamental
/ˌfʌndəˈmɛntəl/
(adj). Căn bản, cốt lõi
vocab
frequency
/ˈfrikwənsi/
(noun). Tần suất
vocab
according to
/əˈkɔrdɪŋ tu/
(preposition). theo
vocab
prepare
/priˈpɛr/
(verb). chuẩn bị
vocab
hypothesis
/haɪˈpɑθəsəs/
(noun). Giả thuyết
vocab
expand
/ɪkˈspænd/
(verb). Mở rộng
vocab
carry out
/ˈkæri aʊt/
(verb). tiến hành
vocab
record
/ˈrɛkərd/
(verb). ghi chép, ghi nhận
vocab
capture
/ˈkæpʧər/
(verb). bắt lấy, lưu giữ lại
vocab
infancy
/ˈɪnfənsi/
(noun). giai đoạn khởi đầu
vocab
youngster
/ˈjʌŋstər/
(noun). thanh niên
vocab
frequent
/ˈfrikwənt/
(adj). thường xuyên
vocab
dramatically
/drəˈmætɪkli/
(adv). đầy kịch tính
vocab
boost
/bust/
(verb). thúc đẩy
vocab
reference
/ˈrɛfərəns/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
slightly
/ˈslaɪtli/
(adv). nhỏ, không đáng kể
vocab
prompt
/prɑmpt/
(verb). khuyến khích
vocab
respond
/rɪˈspɑnd/
(verb). phản ứng
vocab
compare
/kəmˈpɛr/
(verb). so sánh
vocab
womb
/wum/
(noun). dạ con, tử cung
vocab
classical
/ˈklæsɪkəl/
(adj). cổ điển, kinh điển
vocab
pregnant
/ˈprɛgnənt/
(adj). Có thai, có mang, có chửa
vocab
mention
/ˈmɛnʃən/
(noun). sự nói đến, sự nhắc đến
vocab
preference
/ˈprɛfərəns/
(noun). Sự ưu tiên, ưa thích
vocab
exaggerate
/ɪgˈzæʤəˌreɪt/
(verb). Phóng đại
vocab
repetitious
/ˌrɛpəˈtɪʃəs/
(adj). lặp đi lặp lại
vocab
fascination
/ˌfæsəˈneɪʃən/
(noun). sự say mê
vocab
linguist
/ˈlɪŋgwɪst/
(noun). nhà ngôn ngữ học
vocab
impact
/ˈɪmpækt/
(verb). tác động
vocab
gather
/ˈgæðər/
(verb). Thu thập
vocab
exposure
/ɪkˈspoʊʒər/
(noun). sự tiếp xúc
vocab
bilingual
/baɪˈlɪŋgwəl/
(adj). sử dụng 2 thứ tiếng
vocab
mentally
/ˈmɛntəli/
(adv). Về mặt tinh thần
vocab
prioritize
/praɪˈɔrəˌtaɪz/
(verb). dành ưu tiên
vocab
absurd
/əbˈsɜrd/
(adj). vô lí, ngớ ngẩn
vocab
influence
/ˈɪnfluəns/
(verb). ảnh hưởng
vocab
explore
/ɪkˈsplɔr/
(verb). khám phá, thám hiểm
vocab
expect
/ɪkˈspɛkt/
(verb). mong đợi
vocab
describe
/dɪˈskraɪb/
(verb). miêu tả
vocab
explain
/ɪkˈspleɪn/
(verb). giải thích
vocab
universal
/ˌjunəˈvɜrsəl/
(adj). Phổ cập khắp nơi
vocab
mimic
/ˈmɪmɪk/
(verb). sao chép, nhái
vocab
auditory
/ˈɔdɪˌtɔri/
(adj). Liên quan đến thính giác
vocab
observe
/əbˈzɜrv/
(verb). Quan sát
vocab
measure
/ˈmɛʒər/
(verb). Đo lường
vocab
induce
/ɪnˈdus/
(verb). gây ra
vocab
approximate
/əˈprɑksəmət/
(verb). xấp xỉ với, gần đúng với
vocab
theorize
/ˈθiəˌraɪz/
(verb). đưa ra lý thuyết
vocab
launch
/lɔnʧ/
(verb). khởi đầu, bắt đầu
vocab
process
/ˈprɑˌsɛs/
(noun). quá trình
vocab
property
/ˈprɑpərti/
(noun). thuộc tính, tính chất
vocab
focus
/ˈfoʊkəs/
(verb). tập trung
vocab
speculate
/ˈspɛkjəˌleɪt/
(verb). giả sử
vocab
recognize
/ˈrɛkəgˌnaɪz/
(verb). nhận ra
vocab
publish
/ˈpʌblɪʃ/
(verb). công bố
vocab
uncover
/ənˈkʌvər/
(verb). khám phá
vocab